×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
30/10/2024
ĐB
28897
Nhất
29263
Nhì
39429 26528
Ba
35672 89981 99642
71216 55778 58740
Tư
7706 8092
9244 5623
Năm
5078 8588 6956
3740 0877 5168
Sáu
241 166 754
Bảy
49 63 19 01
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4
0
6,1
8,4,0
1
6,9
7,4,9
2
9,8,3
6,2,6
3
-
4,5
4
2,0,4,0,1,9
-
5
6,4
1,0,5,6
6
3,8,6,3
9,7
7
2,8,8,7
2,7,7,8,6
8
1,8
2,4,1
9
7,2
Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2024
ĐB
70458
Nhất
20681
Nhì
57697 20223
Ba
11179 05372 86777
76744 73972 67419
Tư
3547 5167
1759 8386
Năm
5092 3743 4219
7447 9385 6172
Sáu
848 661 910
Bảy
87 52 91 73
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
-
8,6,9
1
9,9,0
7,7,9,7,5
2
3
2,4,7
3
-
4
4
4,7,3,7,8
8
5
8,9,2
8
6
7,1
9,7,4,6,4,8
7
9,2,7,2,2,3
5,4
8
1,6,5,7
7,1,5,1
9
7,2,1
Mở thưởng Thứ hai ngày 28/10/2024
ĐB
90427
Nhất
85521
Nhì
57519 23785
Ba
21573 21340 39988
11812 35964 07336
Tư
4118 0925
6005 2548
Năm
9310 2427 2052
9677 9346 1451
Sáu
260 200 639
Bảy
27 96 41 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,6,0
0
5,0
2,5,4
1
9,2,8,0
1,5
2
7,1,5,7,7
7
3
6,9
6,8
4
0,8,6,1
8,2,0
5
2,1
3,4,9
6
4,0
2,2,7,2
7
3,7
8,1,4
8
5,8,4
1,3
9
6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/10/2024
ĐB
03819
Nhất
23128
Nhì
76625 73200
Ba
46031 88275 46274
98462 13224 44905
Tư
8387 4355
2365 8483
Năm
3692 3372 6245
2763 5572 4362
Sáu
556 872 430
Bảy
22 79 11 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3
0
0,5
3,1
1
9,1
6,9,7,7,6,7,2,6
2
8,5,4,2
8,6
3
1,0
7,2
4
5
2,7,0,5,6,4
5
5,6
5
6
2,5,3,2,2
8
7
5,4,2,2,2,9
2
8
7,3
1,7
9
2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2024
ĐB
69297
Nhất
47220
Nhì
66264 68528
Ba
07026 55907 21651
54642 57264 09765
Tư
3390 5235
3510 3337
Năm
8262 1907 9913
2980 0158 1226
Sáu
887 620 676
Bảy
20 45 02 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,1,8,2,2
0
7,7,2
5
1
0,3
4,6,0
2
0,8,6,6,0,0
1
3
5,7
6,6,8
4
2,5
6,3,4
5
1,8
2,2,7
6
4,4,5,2
9,0,3,0,8
7
6
2,5
8
0,7,4
-
9
7,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2024
ĐB
34212
Nhất
82932
Nhì
55785 21243
Ba
95835 49480 38030
65236 46271 62205
Tư
2451 3219
5688 2123
Năm
0175 4848 4134
0992 2431 7953
Sáu
672 016 216
Bảy
02 10 20 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,1,2
0
5,2
7,5,3
1
2,9,6,6,0,9
1,3,9,7,0
2
3,0
4,2,5
3
2,5,0,6,4,1
3
4
3,8
8,3,0,7
5
1,3
3,1,1
6
-
-
7
1,5,2
8,4
8
5,0,8
1,1
9
2
Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2024
ĐB
30615
Nhất
92137
Nhì
18847 85988
Ba
30642 99496 72639
47155 27478 47399
Tư
8727 1263
9480 6164
Năm
6936 8698 3647
4003 0273 4275
Sáu
858 047 358
Bảy
84 58 55 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
3
-
1
5
4,2
2
7,2
6,0,7
3
7,9,6
6,8
4
7,2,7,7
1,5,7,5
5
5,8,8,8,5
9,3
6
3,4
3,4,2,4,4
7
8,3,5
8,7,9,5,5,5
8
8,0,4
3,9
9
6,9,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam