×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
30/09/2024
ĐB
18840
Nhất
19728
Nhì
94210 05607
Ba
11827 08684 63074
69265 87729 08582
Tư
3611 5953
4742 9393
Năm
2473 4623 0811
7726 0474 0767
Sáu
892 110 105
Bảy
85 49 07 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,1
0
7,5,7,2
1,1
1
0,1,1,0
8,4,9,0
2
8,7,9,3,6
5,9,7,2
3
-
8,7,7
4
0,2,9
6,0,8
5
3
2
6
5,7
0,2,6,0
7
4,3,4
2
8
4,2,5
2,4
9
3,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2024
ĐB
76086
Nhất
05076
Nhì
86459 72177
Ba
02516 92166 41540
13840 30112 37013
Tư
1435 4391
3249 8117
Năm
4539 9727 5882
6093 3496 2522
Sáu
237 862 310
Bảy
67 22 86 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4,1
0
-
9
1
6,2,3,7,0
1,8,2,6,2
2
7,2,2,9
1,9
3
5,9,7
-
4
0,0,9
3
5
9
8,7,1,6,9,8
6
6,2,7
7,1,2,3,6
7
6,7
-
8
6,2,6
5,4,3,2
9
1,3,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2024
ĐB
59119
Nhất
33419
Nhì
13876 32777
Ba
50123 95246 72226
73272 25514 14916
Tư
2311 7774
1101 7325
Năm
0819 5915 7008
2575 2698 1094
Sáu
034 938 791
Bảy
59 38 81 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,8
1,0,9,8
1
9,9,4,6,1,9,5
7
2
3,6,5
2
3
4,8,8
1,7,9,3
4
6
2,1,7
5
9
7,4,2,1
6
-
7,7
7
6,7,2,4,5,7
0,9,3,3
8
1
1,1,1,5
9
8,4,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2024
ĐB
16218
Nhất
03241
Nhì
50580 09244
Ba
40661 17311 08950
47410 61922 87851
Tư
6776 4016
8403 8259
Năm
7252 3514 9905
6089 1572 1974
Sáu
827 017 927
Bảy
85 93 16 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,5,1
0
3,5
4,6,1,5
1
8,1,0,6,4,7,6
2,5,7
2
2,7,7
0,9
3
-
4,1,7,6
4
1,4
0,8
5
0,1,9,2
7,1,1
6
1,4
2,1,2
7
6,2,4
1
8
0,9,5
5,8
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2024
ĐB
03027
Nhất
69240
Nhì
55922 78012
Ba
86841 18549 02718
60134 22584 77885
Tư
3776 5054
0071 8196
Năm
1848 9746 9560
6298 6133 7626
Sáu
359 218 805
Bảy
22 54 69 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6
0
5,4
4,7
1
2,8,8
2,1,2
2
7,2,6,2
3
3
4,3
3,8,5,5,0
4
0,1,9,8,6
8,0
5
4,9,4
7,9,4,2
6
0,9
2
7
6,1
1,4,9,1
8
4,5
4,5,6
9
6,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 25/09/2024
ĐB
77286
Nhất
14836
Nhì
73547 21384
Ba
72441 70335 22188
33347 38790 75207
Tư
0710 2469
4213 3060
Năm
1958 3330 7700
9836 3488 1943
Sáu
189 338 969
Bảy
90 00 04 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,6,3,0,9,0
0
7,0,0,4
4
1
0,3
-
2
8
1,4
3
6,5,0,6,8
8,0
4
7,1,7,3
3
5
8
8,3,3
6
9,0,9
4,4,0
7
-
8,5,8,3,2
8
6,4,8,8,9
6,8,6
9
0,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2024
ĐB
84645
Nhất
57287
Nhì
68690 92015
Ba
73606 40518 15012
68133 56695 29434
Tư
1484 9407
4949 4905
Năm
9301 4343 4422
8008 4897 2311
Sáu
686 931 868
Bảy
86 32 66 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
6,7,5,1,8
0,1,3
1
5,8,2,1
1,2,3
2
2,7
3,4
3
3,4,1,2
3,8
4
5,9,3
4,1,9,0
5
-
0,8,8,6
6
8,6
8,0,9,2
7
-
1,0,6
8
7,4,6,6
4
9
0,5,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam