×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
30/07/2023
ĐB
55741
Nhất
43813
Nhì
02309 00386
Ba
62033 45369 94823
71231 62175 14881
Tư
6227 7794
5254 8472
Năm
4335 0643 4241
7311 5926 4135
Sáu
928 952 289
Bảy
49 37 46 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9,9
4,3,8,4,1
1
3,1
7,5
2
3,7,6,8
1,3,2,4
3
3,1,5,5,7
9,5
4
1,3,1,9,6
7,3,3
5
4,2
8,2,4
6
9
2,3
7
5,2
2
8
6,1,9
0,6,8,4,0
9
4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/07/2023
ĐB
69358
Nhất
70140
Nhì
43060 37592
Ba
41352 06631 55503
36988 92978 82185
Tư
7446 9559
9798 2763
Năm
5360 6545 9000
7591 6824 4880
Sáu
361 896 648
Bảy
83 24 55 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6,6,0,8
0
3,0
3,9,6
1
-
9,5
2
4,4
0,6,8
3
1
2,2
4
0,6,5,8
8,4,5
5
8,2,9,5,6
4,9,5
6
0,3,0,1
-
7
8
5,8,7,9,4
8
8,5,0,3
5
9
2,8,1,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/07/2023
ĐB
40915
Nhất
79375
Nhì
19984 99134
Ba
03439 03628 39226
09345 12556 43022
Tư
9679 5267
1544 2874
Năm
1183 4538 2948
6987 4178 1682
Sáu
812 027 864
Bảy
68 34 93 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
-
1
5,2,8
2,8,1
2
8,6,2,7
8,9
3
4,9,8,4
8,3,4,7,6,3
4
5,4,8
1,7,4
5
6
2,5
6
7,4,8
6,8,2
7
5,9,4,8
2,3,4,7,6,1
8
4,3,7,2
3,7
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 27/07/2023
ĐB
21171
Nhất
85403
Nhì
79840 71628
Ba
70421 53425 93257
67908 60129 24822
Tư
8442 5443
7734 2039
Năm
7288 5379 6926
4166 5022 1814
Sáu
647 208 190
Bảy
68 22 47 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,9,1
0
3,8,8
7,2
1
4,0
2,4,2,2
2
8,1,5,9,2,6,2,2
0,4
3
4,9
3,1
4
0,2,3,7,7
2
5
7
2,6
6
6,8
5,4,4
7
1,9
2,0,8,0,6
8
8
2,3,7
9
0
Mở thưởng Thứ tư ngày 26/07/2023
ĐB
87929
Nhất
75634
Nhì
97192 60780
Ba
91837 73432 89201
03500 17989 38853
Tư
6924 2208
9694 8150
Năm
2455 2219 3159
5163 3656 1122
Sáu
017 021 657
Bảy
64 60 08 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,0,5,6
0
1,0,8,8
0,2
1
9,7
9,3,2
2
9,4,2,1
5,6
3
4,7,2
3,2,9,6,9
4
-
5
5
3,0,5,9,6,7
5
6
3,4,0
3,1,5
7
-
0,0
8
0,9
2,8,1,5
9
2,4,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 25/07/2023
ĐB
75659
Nhất
75566
Nhì
59023 67456
Ba
38964 55581 84603
12171 28352 65940
Tư
4360 4827
1343 7450
Năm
0218 6776 5159
9309 1260 1920
Sáu
483 269 720
Bảy
31 60 57 05
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6,5,6,2,2,6
0
3,9,5
8,7,3
1
8
5
2
3,7,0,0
2,0,4,8
3
1
6
4
0,3
0
5
9,6,2,0,9,7
6,5,7
6
6,4,0,0,9,0
2,5
7
1,6
1
8
1,3
5,5,0,6
9
-
Mở thưởng Thứ hai ngày 24/07/2023
ĐB
62442
Nhất
52306
Nhì
49059 47882
Ba
75962 13190 68936
80179 23389 25237
Tư
6004 4666
5453 1852
Năm
8379 2922 7226
0034 1830 3352
Sáu
090 997 005
Bảy
18 56 74 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,3,9
0
6,4,5
-
1
8
4,8,6,5,2,5
2
2,6
5
3
6,7,4,0
0,3,7
4
2
0
5
9,3,2,2,6
0,3,6,2,5
6
2,6
3,9,9
7
9,9,4
1
8
2,9
5,7,8,7
9
0,0,7,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam