×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
28/09/2024
ĐB
59119
Nhất
33419
Nhì
13876 32777
Ba
50123 95246 72226
73272 25514 14916
Tư
2311 7774
1101 7325
Năm
0819 5915 7008
2575 2698 1094
Sáu
034 938 791
Bảy
59 38 81 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,8
1,0,9,8
1
9,9,4,6,1,9,5
7
2
3,6,5
2
3
4,8,8
1,7,9,3
4
6
2,1,7
5
9
7,4,2,1
6
-
7,7
7
6,7,2,4,5,7
0,9,3,3
8
1
1,1,1,5
9
8,4,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2024
ĐB
16218
Nhất
03241
Nhì
50580 09244
Ba
40661 17311 08950
47410 61922 87851
Tư
6776 4016
8403 8259
Năm
7252 3514 9905
6089 1572 1974
Sáu
827 017 927
Bảy
85 93 16 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,5,1
0
3,5
4,6,1,5
1
8,1,0,6,4,7,6
2,5,7
2
2,7,7
0,9
3
-
4,1,7,6
4
1,4
0,8
5
0,1,9,2
7,1,1
6
1,4
2,1,2
7
6,2,4
1
8
0,9,5
5,8
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2024
ĐB
03027
Nhất
69240
Nhì
55922 78012
Ba
86841 18549 02718
60134 22584 77885
Tư
3776 5054
0071 8196
Năm
1848 9746 9560
6298 6133 7626
Sáu
359 218 805
Bảy
22 54 69 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6
0
5,4
4,7
1
2,8,8
2,1,2
2
7,2,6,2
3
3
4,3
3,8,5,5,0
4
0,1,9,8,6
8,0
5
4,9,4
7,9,4,2
6
0,9
2
7
6,1
1,4,9,1
8
4,5
4,5,6
9
6,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 25/09/2024
ĐB
77286
Nhất
14836
Nhì
73547 21384
Ba
72441 70335 22188
33347 38790 75207
Tư
0710 2469
4213 3060
Năm
1958 3330 7700
9836 3488 1943
Sáu
189 338 969
Bảy
90 00 04 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,6,3,0,9,0
0
7,0,0,4
4
1
0,3
-
2
8
1,4
3
6,5,0,6,8
8,0
4
7,1,7,3
3
5
8
8,3,3
6
9,0,9
4,4,0
7
-
8,5,8,3,2
8
6,4,8,8,9
6,8,6
9
0,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2024
ĐB
84645
Nhất
57287
Nhì
68690 92015
Ba
73606 40518 15012
68133 56695 29434
Tư
1484 9407
4949 4905
Năm
9301 4343 4422
8008 4897 2311
Sáu
686 931 868
Bảy
86 32 66 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
6,7,5,1,8
0,1,3
1
5,8,2,1
1,2,3
2
2,7
3,4
3
3,4,1,2
3,8
4
5,9,3
4,1,9,0
5
-
0,8,8,6
6
8,6
8,0,9,2
7
-
1,0,6
8
7,4,6,6
4
9
0,5,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 23/09/2024
ĐB
65018
Nhất
79495
Nhì
64889 55576
Ba
42166 03785 43928
88426 60655 70589
Tư
0311 4850
9485 3168
Năm
4687 2432 1469
6548 5452 4385
Sáu
813 990 690
Bảy
28 71 16 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,9
0
-
1,7,1
1
8,1,3,6,1
3,5
2
8,6,8
1
3
2
-
4
8
9,8,5,8,8
5
5,0,2
7,6,2,1
6
6,8,9
8
7
6,1
1,2,6,4,2
8
9,5,9,5,7,5
8,8,6
9
5,0,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2024
ĐB
45889
Nhất
86619
Nhì
06250 77086
Ba
36643 86341 69553
50747 29373 31524
Tư
3167 5314
4915 7631
Năm
9846 7600 5068
7879 8492 0658
Sáu
608 011 488
Bảy
83 40 96 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,0,4
0
0,8
4,3,1,6
1
9,4,5,1
9
2
4
4,5,7,8
3
1
2,1
4
3,1,7,6,0
1
5
0,3,8
8,4,9
6
7,8,1
4,6
7
3,9
6,5,0,8
8
9,6,8,3
8,1,7
9
2,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam