×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
27/10/2023
ĐB
74036
Nhất
90111
Nhì
31208
23123
Ba
80782
05550
11973
66709
94867
90198
Tư
2407 9772
9695
9048
Năm
1855 6641 8290
9698 2413 3207
Sáu
913 820 360
Bảy
02 14 49 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,2,6
0
8,9,7,7,2
1,4,4
1
1,3,3,4
8,7,0
2
3,0
2,7,1,1
3
6
1
4
8,1,9,1
9,5
5
0,5
3
6
7,0
6,0,0
7
3,2
0,9,4,9
8
2
0,4
9
8,5,0,8
Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2023
ĐB
26788
Nhất
71079
Nhì
79633
89149
Ba
55454
66176
86152
37472
21527
79572
Tư
0476
8838
1384
2211
Năm
5306 1110 8681
7368 0619 3206
Sáu
623 382 600
Bảy
94 00 43 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,0
0
6,6,0,0
1,8
1
1,0,9
5,7,7,8
2
7,3
3,2,4
3
3,8
5,8,9
4
9,3
9
5
4,2
7,7,0,0
6
8
2
7
9,6,2,2,6
8,3,6
8
8,4,1,2
7,4,1
9
4,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 25/10/2023
ĐB
61380
Nhất
92842
Nhì
86347
06283
Ba
71520
66446
66318
53849
86752
45942
Tư
1379 8549
4174
9293
Năm
1616 0652 4193
3554 1132 6619
Sáu
685 553 936
Bảy
62 73 71 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2
0
-
7
1
8,6,9
4,5,4,5,3,6
2
0
8,9,9,5,7
3
2,6
7,5
4
2,7,6,9,2,9,9
8
5
2,2,4,3
4,1,3
6
2
4
7
9,4,3,1
1
8
0,3,5
4,7,4,1,4
9
3,3
Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023
ĐB
91388
Nhất
78862
Nhì
77232
16765
Ba
83198
94073
76943
75283
42518
84151
Tư
2559 0557
2718
5845
Năm
9655 5887 7722
2876 6540 3629
Sáu
908
426 722
Bảy
09 29 59 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
8,9
5
1
8,8,6
6,3,2,2
2
2,9,6,2,9
7,4,8
3
2
-
4
3,5,0
6,4,5
5
1,9,7,5,9
7,2,1
6
2,5
5,8
7
3,6
8,9,1,1,0
8
8,3,7
5,2,0,2,5
9
8
Mở thưởng Thứ hai ngày 23/10/2023
ĐB
45844
Nhất
81410
Nhì
39827
16925
Ba
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Tư
6536
0204
2560
3746
Năm
0908 6717 3361
8500 8619 8362
Sáu
244 890
441
Bảy
88 11 81 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6,0,9
0
2,4,8,0
9,9,6,4,1,8
1
0,6,7,9,1
0,6
2
7,5
8
3
6,5
4,0,4
4
4,9,6,4,1
2,3
5
-
1,3,4
6
0,1,2
2,1
7
-
0,8
8
3,8,1
4,1
9
1,1,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2023
ĐB
91918
Nhất
71417
Nhì
88769
04327
Ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Tư
6133
5179
2610
9379
Năm
5776 3154 1993
8030 4721 1483
Sáu
740
282 296
Bảy
95 25 24 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,3,4
0
-
2,1
1
8,7,4,0,1
3,8
2
7,1,5,4
3,9,8
3
6,2,3,0
1,5,2
4
0,0
7,9,2
5
4
3,7,9
6
9
1,2
7
5,9,9,6
1,8
8
8,3,2
6,7,7
9
3,6,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023
ĐB
57349
Nhất
28088
Nhì
05865
83567
Ba
76424
79903
37682
72540
89417
55043
Tư
6576
5402
0065
4215
Năm
9076 5387 4193
7233 0818 3906
Sáu
110
455 727
Bảy
84 94 54 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
3,2,6
-
1
7,5,8,0
8,0
2
4,7
0,4,9,3
3
3
2,8,9,5
4
9,0,3
6,6,1,5
5
5,4,6
7,7,0,5
6
5,7,5
6,1,8,2
7
6,6
8,1
8
8,2,7,4
4
9
3,4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam