×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
26/11/2012
ĐB
33594
Nhất
16356
Nhì
09305
02136
Ba
73134
50469 21989
88595
45448
16921
Tư
2556 9364
3832 8268
Năm
0112 7351 6621
5550 2318 8450
Sáu
598 078 289
Bảy
09 42 93 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,5
0
5,9
2,5,2
1
2,8
3,1,4
2
1,1,5
9
3
6,4,2
9,3,6
4
8,2
0,9,2
5
6,6,1,0,0
5,3,5
6
9,4,8
-
7
8
4,6,1,9,7
8
9,9
6,8,8,0
9
4,5,8,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/11/2012
ĐB
57581
Nhất
89201
Nhì
74542
85868
Ba
54981 90299 66559
74202
39188
06553
Tư
4928 0185
7626 7695
Năm
2424 5403 9641
1480 2243 1920
Sáu
289 524 893
Bảy
14 80 02 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,8
0
1,2,3,2
8,0,8,4,3
1
4
4,0,0
2
8,6,4,0,4
5,0,4,9
3
1
2,2,1
4
2,1,3
8,9
5
9,3
2
6
8
-
7
-
6,8,2
8
1,1,8,5,0,9,0
9,5,8
9
9,5,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/11/2012
ĐB
05629
Nhất
39214
Nhì
65300 74037
Ba
65050
05098
20606
22715
66099
48060
Tư
5494 5007
0721
2454
Năm
0514 0639 2271
9835 3230 4597
Sáu
459 455 152
Bảy
93 37 76 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,5,6,3
0
0,6,7
2,7
1
4,5,4
5
2
9,1,9
9
3
7,9,5,0,7
1,9,5,1
4
-
1,3,5
5
0,4,9,5,2
0,7
6
0
3,0,9,3
7
1,6
9
8
-
2,9,3,5,2
9
8,9,4,7,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/11/2012
ĐB
97101
Nhất
47344
Nhì
13819
77240
Ba
77483
66344
60889
88351
72888
40274
Tư
2231 4944
9508
6876
Năm
8937 1453 7347
6701 7024 4317
Sáu
207 716 133
Bảy
21 05 31 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
1,8,1,7,5
0,5,3,0,2,3
1
9,7,6
-
2
4,1
8,5,3
3
1,7,3,1
4,4,7,4,2
4
4,0,4,4,7
0
5
1,3,9
7,1
6
-
3,4,1,0
7
4,6
8,0
8
3,9,8
1,8,5
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 22/11/2012
ĐB
08000
Nhất
07486
Nhì
81850
23604
Ba
88107
79397 71130
46242
38736 15637
Tư
7687
5917
4089
2740
Năm
5256 0311 3262
4522 8943 6829
Sáu
334 166 681
Bảy
86 41 54 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,5,3,4
0
0,4,7
1,8,4,2
1
7,1
4,6,2
2
2,9,1
4
3
0,6,7,4
0,3,5
4
2,0,3,1
-
5
0,6,4
8,3,5,6,8
6
2,6
0,9,3,8,1
7
-
-
8
6,7,9,1,6
8,2
9
7
Mở thưởng Thứ tư ngày 21/11/2012
ĐB
72199
Nhất
06310
Nhì
96066
39908
Ba
00162
47089
10377
25808
70023
10923
Tư
9728
4009
6716 9042
Năm
6324 5219 7428
9764 1977 1164
Sáu
436 554 982
Bảy
18 84 53 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
8,8,9
-
1
0,6,9,8
6,4,8
2
3,3,8,4,8
2,2,5
3
6
2,6,6,5,8
4
2
-
5
4,3
6,1,3,7
6
6,2,4,4
7,7
7
7,7,6
0,0,2,2,1
8
9,2,4
9,8,0,1
9
9
Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2012
ĐB
24966
Nhất
68791
Nhì
30715
15170
Ba
26350
87853
87778
98909
97120
64472
Tư
7859
2104
8500 6225
Năm
0558 3142 6357
9871 2416 1567
Sáu
510 263 953
Bảy
75 36 14 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,5,2,0,1
0
9,4,0
9,7
1
5,6,0,4
7,4
2
0,5
5,6,5
3
6,4
0,1,3
4
2
1,2,7
5
0,3,9,8,7,3
6,1,3
6
6,7,3
5,6
7
0,8,2,1,5
7,5
8
-
0,5
9
1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam