×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
26/04/2025
ĐB
38497
Nhất
05420
Nhì
77564 30022
Ba
34158 28601 05813
52542 16434 69489
Tư
5903 5297
7048 4268
Năm
6129 1274 2306
2960 5841 5919
Sáu
024 236 885
Bảy
67 45 04 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6
0
1,3,6,4
0,4
1
3,9
2,4
2
0,2,9,4
1,0
3
4,6
6,3,7,2,0
4
2,8,1,5,7
8,4
5
8
0,3
6
4,8,0,7
9,9,6,4
7
4
5,4,6
8
9,5
8,2,1
9
7,7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/04/2025
ĐB
48177
Nhất
59647
Nhì
20415 23215
Ba
20284 33476 90743
04028 41596 46183
Tư
1012 0223
4790 7278
Năm
7391 6809 5596
2770 1997 3368
Sáu
833 104 782
Bảy
13 66 12 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,7
0
9,4
9,4
1
5,5,2,3,2
1,8,1
2
8,3
4,8,2,3,1
3
3
8,0
4
7,3,1
1,1
5
-
7,9,9,6
6
8,6
7,4,9
7
7,6,8,0
2,7,6
8
4,3,2
0
9
6,0,1,6,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 24/04/2025
ĐB
85514
Nhất
73654
Nhì
19350 01852
Ba
62179 91449 83036
53666 98211 50138
Tư
0205 3087
9067 5584
Năm
9966 6257 7775
3848 2853 1526
Sáu
382 305 904
Bảy
60 56 71 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
5,5,4
1,7
1
4,1
5,8
2
6
5
3
6,8
1,5,8,0,5
4
9,8
0,7,0
5
4,0,2,7,3,6,4
3,6,6,2,5
6
6,7,6,0
8,6,5
7
9,5,1
3,4
8
7,4,2
7,4
9
-
Mở thưởng Thứ tư ngày 23/04/2025
ĐB
74529
Nhất
03639
Nhì
06922 50756
Ba
87939 31477 94428
56698 03175 21603
Tư
2606 4366
2038 7630
Năm
6361 7606 9561
0423 6445 0338
Sáu
954 419 615
Bảy
79 42 55 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
3,6,6
6,6
1
9,5
2,4,9
2
9,2,8,3
0,2
3
9,9,8,0,8
5
4
5,2
7,4,1,5
5
6,4,5
5,0,6,0
6
6,1,1
7
7
7,5,9
2,9,3,3
8
-
2,3,3,1,7
9
8,2
Mở thưởng Thứ ba ngày 22/04/2025
ĐB
95609
Nhất
96558
Nhì
64443 06818
Ba
36524 88678 73931
60844 69849 79878
Tư
3579 0956
2232 9796
Năm
5292 1643 4774
4139 8077 5796
Sáu
766 898 245
Bảy
05 62 09 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9,5,9
3
1
8
3,9,6
2
4
4,4
3
1,2,9
2,4,7,5
4
3,4,9,3,5
4,0
5
8,6,4
5,9,9,6
6
6,2
7
7
8,8,9,4,7
5,1,7,7,9
8
-
0,4,7,3,0
9
6,2,6,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 21/04/2025
ĐB
74906
Nhất
76418
Nhì
31723 37024
Ba
43406 83752 69055
95844 79164 64179
Tư
3982 4919
7233 1669
Năm
8706 2381 0059
5539 4060 0756
Sáu
292 744 224
Bảy
49 50 83 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5
0
6,6,6
8
1
8,9
5,8,9
2
3,4,4
2,3,8
3
3,9
2,4,6,4,2
4
4,4,9
5
5
2,5,9,6,0
0,0,0,5,7
6
4,9,0
-
7
9,6
1
8
2,1,3
7,1,6,5,3,4
9
2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/04/2025
ĐB
24692
Nhất
35550
Nhì
60460 92338
Ba
38226 30643 82953
96627 24267 07143
Tư
5157 6348
6294 2944
Năm
4308 0054 9700
2192 0093 4250
Sáu
120 953 787
Bảy
54 15 87 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6,0,5,2,0
0
8,0,0
-
1
5
9,9
2
6,7,0
4,5,4,9,5
3
8
9,4,5,5
4
3,3,8,4
1
5
0,3,7,4,0,3,4
2
6
0,7
2,6,5,8,8
7
-
3,4,0
8
7,7
-
9
2,4,2,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam