×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
25/10/2024
ĐB
34212
Nhất
82932
Nhì
55785 21243
Ba
95835 49480 38030
65236 46271 62205
Tư
2451 3219
5688 2123
Năm
0175 4848 4134
0992 2431 7953
Sáu
672 016 216
Bảy
02 10 20 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,1,2
0
5,2
7,5,3
1
2,9,6,6,0,9
1,3,9,7,0
2
3,0
4,2,5
3
2,5,0,6,4,1
3
4
3,8
8,3,0,7
5
1,3
3,1,1
6
-
-
7
1,5,2
8,4
8
5,0,8
1,1
9
2
Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2024
ĐB
30615
Nhất
92137
Nhì
18847 85988
Ba
30642 99496 72639
47155 27478 47399
Tư
8727 1263
9480 6164
Năm
6936 8698 3647
4003 0273 4275
Sáu
858 047 358
Bảy
84 58 55 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
3
-
1
5
4,2
2
7,2
6,0,7
3
7,9,6
6,8
4
7,2,7,7
1,5,7,5
5
5,8,8,8,5
9,3
6
3,4
3,4,2,4,4
7
8,3,5
8,7,9,5,5,5
8
8,0,4
3,9
9
6,9,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2024
ĐB
07641
Nhất
87999
Nhì
69755 68370
Ba
05224 25298 36522
91807 62678 57318
Tư
4790 3566
0891 9595
Năm
9230 6192 3285
0346 1579 2794
Sáu
383 053 721
Bảy
00 14 50 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,3,0,5
0
7,0
4,9,2
1
8,4
2,9
2
4,2,1
8,5
3
0
2,9,1
4
1,6
5,9,8
5
5,3,0,7
6,4
6
6
0,5
7
0,8,9
9,7,1
8
5,3
9,7
9
9,8,0,1,5,2,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2024
ĐB
24739
Nhất
90196
Nhì
74585 47240
Ba
98005 82810 75522
03712 90638 24878
Tư
4299 5289
2123 8039
Năm
2966 3276 0529
6553 8243 9818
Sáu
390 759 731
Bảy
78 01 59 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,9
0
5,1
3,0
1
0,2,8
2,1,9
2
2,3,9
2,5,4
3
9,8,9,1
-
4
0,3
8,0
5
3,9,9
9,6,7
6
6
-
7
8,6,8
3,7,1,7
8
5,9
3,9,8,3,2,5,5
9
6,9,0,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2024
ĐB
06503
Nhất
22205
Nhì
64915 85644
Ba
08901 34343 55865
97747 59384 32629
Tư
2009 6957
8938 3152
Năm
0750 4025 4545
7726 5369 6746
Sáu
960 200 005
Bảy
55 83 36 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6,0
0
3,5,1,9,0,5
0
1
5
5
2
9,5,6,7
0,4,8
3
8,6
4,8
4
4,3,7,5,6
0,1,6,2,4,0,5
5
7,2,0,5
2,4,3
6
5,9,0
4,5,2
7
-
3
8
4,3
2,0,6
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2024
ĐB
12751
Nhất
48440
Nhì
65936 09157
Ba
99095 80278 95686
37879 05940 32656
Tư
8616 1505
3775 8745
Năm
0264 0116 3878
6069 6039 4138
Sáu
982 696 316
Bảy
23 95 03 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4
0
5,3
5
1
6,6,6
8
2
3,7
2,0
3
6,9,8
6
4
0,0,5
9,0,7,4,9
5
1,7,6
3,8,5,1,1,9,1
6
4,9
5,2
7
8,9,5,8
7,7,3
8
6,2
7,6,3
9
5,6,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2024
ĐB
20930
Nhất
67492
Nhì
07967 66953
Ba
65681 34335 53310
47101 82303 17749
Tư
2878 0978
3601 6154
Năm
9643 1658 1938
9549 1880 3013
Sáu
013 885 662
Bảy
98 78 65 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,8
0
1,3,1
8,0,0
1
0,3,3
9,6
2
-
5,0,4,1,1,9
3
0,5,8
5
4
9,3,9
3,8,6
5
3,4,8
-
6
7,2,5
6
7
8,8,8
7,7,5,3,9,7
8
1,0,5
4,4
9
2,8,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam