×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
24/11/2023
ĐB
20952
Nhất
00044
Nhì
09136
65520
Ba
37660
91974
35253
52186
26203
32691
Tư
4463
9632
9958
5680
Năm
6964 1362 2611
0203 6272 9010
Sáu
327
990
476
Bảy
81
09 40 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,8,1,9,4
0
3,3,9
9,1,8,6
1
1,0
5,3,6,7
2
0,7
5,0,6,0
3
6,2
4,7,6
4
4,0
-
5
2,3,8
3,8,7
6
0,3,4,2,1
2
7
4,2,6
5
8
6,0,1
0
9
1,0
Mở thưởng Thứ năm ngày 23/11/2023
ĐB
57999
Nhất
27345
Nhì
57014
50063
Ba
32466
88975
22112
69463
62612
65221
Tư
2456
8073
1231
9668
Năm
0256 0729 5497
2958 5424 4777
Sáu
068
473
251
Bảy
01 62 16
10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
1
2,3,5,0
1
4,2,2,6,0
1,1,6
2
1,9,4
6,6,7,7
3
1
1,2
4
5
4,7
5
6,6,8,1
6,5,5,1
6
3,6,3,8,8,2
9,7
7
5,3,7,3
6,5,6
8
-
9,2
9
9,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 22/11/2023
ĐB
14670
Nhất
55598
Nhì
48326
78511
Ba
51702
36362
08564
49572
30361
71728
Tư
8348
0098
3900
8870
Năm
6408 7473 4056
4050 8122 8486
Sáu
295
832
718
Bảy
53 06 14 52
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,0,7,5
0
2,0,8,6
1,6
1
1,8,4
0,6,7,2,3,5
2
6,8,2
7,5
3
2
6,1
4
8
9
5
6,0,3,2
2,5,8,0
6
2,4,1
-
7
0,2,0,3
9,2,4,9,0,1
8
6
-
9
8,8,5
Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2023
ĐB
17948
Nhất
51570
Nhì
91263
22132
Ba
00523
03627
43013
06575
30407
70045
Tư
4513
6199
8246
3789
Năm
8601 7285 1129
0145 0142 0079
Sáu
926
913
865
Bảy
55 66 29 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
7,1
0
1
3,3,3,6
3,4
2
3,7,9,6,9
6,2,1,1,1
3
2
-
4
8,5,6,5,2
7,4,8,4,6,5
5
5
4,2,6,1
6
3,5,6
2,0
7
0,5,9
4
8
9,5
9,8,2,7,2
9
9
Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2023
ĐB
49071
Nhất
99401
Nhì
21782
88421
Ba
20081
95632
13518
48191
49925
22550
Tư
6986
8728
3505 6493
Năm
2182 4299 3534
5389 7960 6436
Sáu
260
949
169
Bảy
92 67 88 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6,6
0
1,5
7,0,2,8,9
1
8
8,3,8,9,7
2
1,5,8
9
3
2,4,6
3
4
9
2,0
5
0
8,3
6
0,0,9,7
6
7
1,2
1,2,8
8
2,1,6,2,9,8
9,8,4,6
9
1,3,9,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2023
ĐB
38429
Nhất
02633
Nhì
37498
40297
Ba
14331
95638
82894
72723
51994
85732
Tư
1243
0254
8383
9997
Năm
2136 7389 6623
6224 6833 9192
Sáu
062
766 980
Bảy
28 19 90 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,9
0
-
3
1
9
3,9,6
2
9,3,3,4,8
3,2,4,8,2,3
3
3,1,8,2,6,3
9,9,5,2,6
4
3
-
5
4
3,6
6
2,6,4
9,9
7
-
9,3,2
8
3,9,0
2,8,1
9
8,7,4,4,7,2,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023
ĐB
98371
Nhất
77855
Nhì
10658
79326
Ba
08768
35389
63003
45013
25896
58159
Tư
7512
3573
6252
6597
Năm
1270 2234 9849
9414 4541 8794
Sáu
558
262
712
Bảy
84
59 90 82
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9
0
3
7,4
1
3,2,4,2
1,5,6,1,8
2
6
0,1,7
3
4
3,1,9,8
4
9,1
5
5
5,8,9,2,8,9
2,9
6
8,2
9
7
1,3,0
5,6,5
8
9,4,2
8,5,4,5
9
6,7,4,0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam