×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
23/11/2021
ĐB
24880
Nhất
45683
Nhì
59106 71511
Ba
29339 11331 12574
97909 05693 06437
Tư
5552 5223
4017 4698
Năm
0381 6589 7925
7789 5517 8799
Sáu
763 216 142
Bảy
80 39 31 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8
0
6,9
1,3,8,3
1
1,7,7,6
5,4
2
3,5
8,9,2,6
3
9,1,7,9,1
7,5
4
2
2
5
2,4
0,1
6
3
3,1,1
7
4
9
8
0,3,1,9,9,0
3,0,8,8,9,3
9
3,8,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 22/11/2021
ĐB
36593
Nhất
86008
Nhì
02892 93784
Ba
96193 00431 04798
11596 69391 25226
Tư
5682 5393
1161 1866
Năm
5926 1362 3236
9701 3801 3369
Sáu
539 668 928
Bảy
38 80 33 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
8,1,1
3,9,6,0,0
1
-
9,8,6
2
6,6,8
9,9,9,3
3
1,6,9,8,3
8
4
7
-
5
-
9,2,6,2,3
6
1,6,2,9,8
4
7
-
0,9,6,2,3
8
4,2,0
6,3
9
3,2,3,8,6,1,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/11/2021
ĐB
47579
Nhất
80977
Nhì
62619 73610
Ba
77069 19970 43083
46530 54910 00973
Tư
6915 1634
5860 1873
Năm
4616 3281 8015
5447 5143 6006
Sáu
529 575 563
Bảy
15 64 68 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,3,1,6,1
0
6
8
1
9,0,0,5,6,5,5,0
-
2
9
8,7,7,4,6
3
0,4
3,6
4
7,3
1,1,7,1
5
-
1,0
6
9,0,3,4,8
7,4
7
9,7,0,3,3,5
6
8
3,1
7,1,6,2
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/11/2021
ĐB
45344
Nhất
21508
Nhì
06066 59634
Ba
49513 56671 11689
83633 67984 92762
Tư
9471 7021
0316 3821
Năm
2796 0373 0267
0441 1973 2143
Sáu
390 006 414
Bảy
15 66 18 71
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
8,6
7,7,2,2,4,7
1
3,6,4,5,8
6
2
1,1
1,3,7,7,4
3
4,3
4,3,8,1
4
4,1,3
1
5
-
6,1,9,0,6
6
6,2,7,6
6
7
1,1,3,3,1
0,1
8
9,4
8
9
6,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/11/2021
ĐB
68712
Nhất
13056
Nhì
06192
95012
Ba
99626
60787
11782
79716 23208
53805
Tư
0290 2799
2097 4884
Năm
9850 6342 4004
8986 9207 3442
Sáu
222 826 366
Bảy
03 82 30 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,5,3
0
8,5,4,7,3
-
1
2,2,6
1,9,1,8,4,4,2,8
2
6,2,6,8
0
3
0
8,0
4
2,2
0
5
6,0
5,2,1,8,2,6
6
6
8,9,0
7
-
0,2
8
7,2,4,6,2
9
9
2,0,9,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 18/11/2021
ĐB
04960
Nhất
49665
Nhì
04200
18541
Ba
27955
83010
45029
40506
20377
87002
Tư
6003 5169
6560 4282
Năm
9217 5644 4489
6692 1281 3506
Sáu
698 013 396
Bảy
40 73 53 30
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,0,1,6,4,3
0
0,6,2,3,6
4,8
1
0,7,3
0,8,9
2
9
0,1,7,5
3
0
4
4
1,4,0
6,5
5
5,3
0,0,9
6
0,5,9,0
7,1
7
7,3
9
8
2,9,1
2,6,8
9
2,8,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 17/11/2021
ĐB
99342
Nhất
53462
Nhì
60892 76010
Ba
08172
04710 89384
38556
56517
44121
Tư
6524 9263
8444 5561
Năm
8015 8646 4057
6037 3332 3728
Sáu
192 729 801
Bảy
87 23 66 46
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1
0
1
2,6,0
1
0,0,7,5
4,6,9,7,3,9
2
1,4,8,9,3
6,2
3
7,2
8,2,4
4
2,4,6,6
1
5
6,7
5,4,6,4
6
2,3,1,6
1,5,3,8
7
2
2
8
4,7
2
9
2,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam