×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
23/09/2023
ĐB
76922
Nhất
99878
Nhì
60050 42231
Ba
70197 24029 17888
42024 71288 33727
Tư
5488 9596
2292 3714
Năm
9571 7953 2680
0653 6341 3334
Sáu
075 832 375
Bảy
92 42 40 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,4,1
0
-
3,7,4
1
4,0
2,9,3,9,4
2
2,9,4,7
5,5
3
1,4,2
2,1,3
4
1,2,0
7,7
5
0,3,3
9
6
-
9,2
7
8,1,5,5
7,8,8,8
8
8,8,8,0
2
9
7,6,2,2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/09/2023
ĐB
22714
Nhất
66480
Nhì
36490 79715
Ba
56683 54921 79449
80550 24952 86607
Tư
8307 1435
0484 0941
Năm
1863 0675 5349
9969 1503 4197
Sáu
826 983 510
Bảy
80 00 67 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,9,5,1,8,0
0
7,7,3,0
2,4,3
1
4,5,0
5
2
1,6
8,6,0,8
3
5,1
1,8
4
9,1,9
1,3,7
5
0,2
2
6
3,9,7
0,0,9,6
7
5
-
8
0,3,4,3,0
4,4,6
9
0,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 21/09/2023
ĐB
52566
Nhất
34841
Nhì
51527 93225
Ba
11728 25151 80780
49217 55120 57854
Tư
0466 4980
0563 6846
Năm
6189 5380 9292
6703 4758 9247
Sáu
104 794 694
Bảy
64 63 21 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,8,8
0
3,4
4,5,2,9
1
7
9
2
7,5,8,0,1
6,0,6
3
-
5,0,9,9,6
4
1,6,7
2
5
1,4,8
6,6,4
6
6,6,3,4,3
2,1,4
7
-
2,5
8
0,0,9,0
8
9
2,4,4,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 20/09/2023
ĐB
40303
Nhất
10239
Nhì
54210 50718
Ba
43807 58233 34307
28734 80115 71208
Tư
5730 3813
6767 5531
Năm
0634 0364 2201
3711 5086 0814
Sáu
393 729 536
Bảy
22 23 91 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3
0
3,7,7,8,1
3,0,1,9
1
0,8,5,3,1,4
2
2
9,2,3
0,3,1,9,2
3
9,3,4,0,1,4,6
3,3,6,1
4
-
1,7
5
-
8,3
6
7,4
0,0,6
7
5
1,0
8
6
3,2
9
3,1
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023
ĐB
50925
Nhất
75781
Nhì
95072 45895
Ba
41571 89042 12852
47456 00818 62562
Tư
8894 5615
3165 5278
Năm
1942 7055 3612
4780 5138 3630
Sáu
212 766 598
Bảy
41 28 85 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,4
0
-
8,7,4
1
8,5,2,2
7,4,5,6,4,1,1
2
5,8
-
3
8,0
9
4
2,2,1,0
2,9,1,6,5,8
5
2,6,5
5,6
6
2,5,6
-
7
2,1,8
1,7,3,9,2
8
1,0,5
-
9
5,4,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 18/09/2023
ĐB
43104
Nhất
28261
Nhì
94697 54948
Ba
94817 46842 80937
93431 84038 68623
Tư
9898 3566
9576 3523
Năm
2967 8407 0472
8087 2142 0254
Sáu
564 906 826
Bảy
92 19 52 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
4,7,6
6,3
1
7,9
4,7,4,9,5
2
3,3,6
2,2
3
7,1,8
0,5,6,4
4
8,2,2,4
-
5
4,2
6,7,0,2
6
1,6,7,4
9,1,3,6,0,8
7
6,2
4,3,9
8
7
1
9
7,8,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2023
ĐB
22365
Nhất
80585
Nhì
51233 18206
Ba
96019 28041 33335
84405 47766 56983
Tư
0662 9764
3649 9731
Năm
9034 3966 3093
1775 7898 1925
Sáu
266 316 572
Bảy
97 50 53 24
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
6,5
4,3
1
9,6
6,7
2
5,4
3,8,9,5
3
3,5,1,4
6,3,2
4
1,9
6,8,3,0,7,2
5
0,3
0,6,6,6,1
6
5,6,2,4,6,6
9
7
5,2
9
8
5,3
1,4
9
3,8,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam