×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
23/01/2024
ĐB
87441
Nhất
45966
Nhì
06221
88252
Ba
27745
45816 68217
41517
41912
32545
Tư
7691
4975
9911 6182
Năm
6097 1046 6006
2575 2298 6725
Sáu
022 468 449
Bảy
74 00 49 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
6,0
4,2,9,1,1
1
6,7,7,2,1,1
5,1,8,2
2
1,5,2
-
3
-
7
4
1,5,5,6,9,9
4,4,7,7,2
5
2
6,1,4,0
6
6,8
1,1,9
7
5,5,4
9,6
8
2
4,4
9
1,7,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 22/01/2024
ĐB
36910
Nhất
79118
Nhì
28263
37729
Ba
39344
36781
97614
33735
51836
41688
Tư
7547
3433
7982 3523
Năm
6779 9563 5686
2191 7374 3556
Sáu
252 534 420
Bảy
60 13 65 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,6
0
-
8,9
1
0,8,4,3,7
8,5
2
9,3,0
6,3,2,6,1
3
5,6,3,4
4,1,7,3
4
4,7
3,6
5
6,2
3,8,5
6
3,3,0,5
4,1
7
9,4
1,8
8
1,8,2,6
2,7
9
1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/01/2024
ĐB
45819
Nhất
88820
Nhì
92317
88686
Ba
03064
58435
11519
64759
52956
88514
Tư
1349 0927
3528
0716
Năm
1179 1641 6637
9021 2311 1232
Sáu
765 742
034
Bảy
28 76 18 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
-
4,2,1
1
9,7,9,4,6,1,8,3
3,4
2
0,7,8,1,8
1
3
5,7,2,4
6,1,3
4
9,1,2
3,6
5
9,6
8,5,1,7
6
4,5
1,2,3
7
9,6
2,2,1
8
6
1,1,5,4,7
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/01/2024
ĐB
70964
Nhất
63165
Nhì
28516
01426
Ba
22000
81011
57868
69890
20338
75326
Tư
6639 6539
8347
8500
Năm
4844 2630 9577
0659 4915 6153
Sáu
652 729 810
Bảy
77 93 39 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,0,3,1
0
0,0
1
1
6,1,5,0,3
5
2
6,6,9
5,9,1
3
8,9,9,0,9
6,4
4
7,4
6,1
5
9,3,2
1,2,2
6
4,5,8
4,7,7
7
7,7
6,3
8
-
3,3,5,2,3
9
0,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/01/2024
ĐB
14609
Nhất
36645
Nhì
12735
35132
Ba
85646
63234
96221
05950
51526 75074
Tư
6682 9638
7631 3787
Năm
7833 7893 7435
8411 0155 6886
Sáu
075 481 224
Bảy
17 69 88 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
9
2,3,1,8,6
1
1,7
3,8
2
1,6,4
3,9
3
5,2,4,8,1,3,5
3,7,2
4
5,6
4,3,3,5,7
5
0,5
4,2,8
6
9,1
8,1
7
4,5
3,8
8
2,7,6,1,8
0,6
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 18/01/2024
ĐB
54998
Nhất
54578
Nhì
92914 81659
Ba
67486 76176
28243
25690 97325
27064
Tư
0717
5736
1747 7684
Năm
3998 8610 3999
4749 8700 9998
Sáu
933 271 914
Bảy
77 23 11 48
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,0
0
0
7,1
1
4,7,0,4,1
-
2
5,3
4,3,2
3
6,3
1,6,8,1
4
3,7,9,8
2
5
9
8,7,3
6
4
1,4,7
7
8,6,1,7
9,7,9,9,4
8
6,4
5,9,4
9
8,0,8,9,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2024
ĐB
76553
Nhất
07527
Nhì
25937
28719
Ba
68694
85484
43187
37080
52543
51209
Tư
4630
6891
8515
2367
Năm
4217 6752 4070
4451 3126 6144
Sáu
716 933 076
Bảy
03 35 11 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,7,5
0
9,3
9,5,1
1
9,5,7,6,1
5
2
7,6
5,4,3,0
3
7,0,3,5
9,8,4
4
3,4
1,3
5
3,2,1,0
2,1,7
6
7
2,3,8,6,1
7
0,6
-
8
4,7,0
1,0
9
4,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam