×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
21/11/2025
ĐB
65343
Nhất
77193
Nhì
58225 50459
Ba
20838 90133 99093
93075 44727 22075
Tư
4404 8096
7372 2430
Năm
4232 1791 8020
1584 8083 5269
Sáu
496 943 543
Bảy
42 15 54 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,2
0
4
9
1
5
7,3,4
2
5,7,0
4,9,3,9,8,4,4
3
8,3,0,2
0,8,5,8
4
3,3,3,2
2,7,7,1
5
9,4
9,9
6
9
2
7
5,5,2
3
8
4,3,4
5,6
9
3,3,6,1,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 20/11/2025
ĐB
46433
Nhất
89650
Nhì
21573 12383
Ba
02926 67478 72732
69126 88536 18119
Tư
7983 1901
9341 6705
Năm
3521 0032 0545
9949 1065 4450
Sáu
046 737 274
Bảy
59 07 93 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,5
0
1,5,7
0,4,2,3
1
9
3,3
2
6,6,1
3,7,8,8,9
3
3,2,6,2,7,1
7
4
1,5,9,6
0,4,6
5
0,0,9
2,2,3,4
6
5
3,0
7
3,8,4
7
8
3,3
1,4,5
9
3
Mở thưởng Thứ tư ngày 19/11/2025
ĐB
65070
Nhất
27583
Nhì
14627 91590
Ba
73900 23094 14771
37587 95561 25738
Tư
1316 0829
9171 3724
Năm
1103 2930 1141
9134 8160 9467
Sáu
295 770 742
Bảy
18 49 71 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,0,3,6,7
0
0,3
7,6,7,4,7,5
1
6,8
4
2
7,9,4
8,0
3
8,0,4
9,2,3
4
1,2,9
9
5
1
1
6
1,0,7
2,8,6
7
0,1,1,0,1
3,1
8
3,7
2,4
9
0,4,5
Mở thưởng Thứ ba ngày 18/11/2025
ĐB
10753
Nhất
31775
Nhì
59852 24941
Ba
37478 41336 88084
35329 84889 93343
Tư
9226 8413
2312 8755
Năm
3987 7444 2072
9136 9637 3096
Sáu
347 136 734
Bảy
95 75 48 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
4
1
3,2
5,1,7
2
9,6,9
5,4,1
3
6,6,7,6,4
8,4,3
4
1,3,4,7,8
7,5,9,7
5
3,2,5
3,2,3,9,3
6
-
8,3,4
7
5,8,2,5
7,4
8
4,9,7
2,8,2
9
6,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 17/11/2025
ĐB
78555
Nhất
96424
Nhì
74112 52336
Ba
92963 43336 50883
00977 41000 04729
Tư
8436 9983
5334 3053
Năm
0882 8179 4229
4400 1370 4064
Sáu
826 667 251
Bảy
30 83 75 87
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,7,3
0
0,0
5
1
2
1,8
2
4,9,9,6
6,8,8,5,8
3
6,6,6,4,0
2,3,6
4
-
5,7
5
5,3,1
3,3,3,2
6
3,4,7
7,6,8
7
7,9,0,5
-
8
3,3,2,3,7
2,7,2
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/11/2025
ĐB
45721
Nhất
66104
Nhì
76879 69427
Ba
07206 37526 23644
98374 78308 53765
Tư
5666 2641
8612 0283
Năm
0404 1164 8073
1802 3013 1033
Sáu
355 505 000
Bảy
29 96 97 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
4,6,8,4,2,5,0
2,4
1
2,3
1,0
2
1,7,6,9
8,7,1,3
3
3
0,4,7,0,6
4
4,1
6,5,0
5
5
0,2,6,9
6
5,6,4
2,9
7
9,4,3
0,8
8
3,8
7,2
9
6,7
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/11/2025
ĐB
27079
Nhất
91353
Nhì
05930 06646
Ba
84484 85281 28117
47788 04174 75509
Tư
7699 0835
4175 7378
Năm
4266 2498 9210
3795 8653 3860
Sáu
184 940 675
Bảy
60 95 65 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,6,4,6
0
9
8
1
7,0
-
2
-
5,5,4
3
0,5
8,7,8
4
6,0,3
3,7,9,7,9,6
5
3,3
4,6
6
6,0,0,5
1
7
9,4,5,8,5
8,7,9
8
4,1,8,4
7,0,9
9
9,8,5,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam