×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
19/09/2025
ĐB
29846
Nhất
87243
Nhì
71895 33123
Ba
37653 81077 50024
19199 43546 96983
Tư
8147 4478
5879 0438
Năm
1742 0866 1764
4119 1483 9557
Sáu
528 353 362
Bảy
13 56 22 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
-
1
9,3
4,6,2
2
3,4,8,2
4,2,5,8,8,5,1
3
8
2,6
4
6,3,6,7,2,5
9,4
5
3,7,3,6
4,4,6,5
6
6,4,2
7,4,5
7
7,8,9
7,3,2
8
3,3
9,7,1
9
5,9
Mở thưởng Thứ năm ngày 18/09/2025
ĐB
44450
Nhất
80569
Nhì
92755 04311
Ba
59382 41688 10274
21670 71800 00402
Tư
9009 2018
3546 8513
Năm
1771 0965 6776
0623 7173 9530
Sáu
475 989 682
Bảy
69 93 05 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,0,3
0
0,2,9,5
1,7
1
1,8,3
8,0,8
2
3
1,2,7,9
3
0
7
4
6
5,6,7,0
5
0,5,9
4,7
6
9,5,9
-
7
4,0,1,6,3,5
8,1
8
2,8,9,2
6,0,8,6,5
9
3
Mở thưởng Thứ tư ngày 17/09/2025
ĐB
58005
Nhất
06756
Nhì
68134 97078
Ba
29542 36234 80889
67063 02214 95818
Tư
9744 4722
5167 4867
Năm
2580 3700 5451
4480 2108 4413
Sáu
634 523 318
Bảy
41 01 64 30
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,0,8,3
0
5,0,8,1
5,4,0
1
4,8,3,8
4,2
2
2,3
6,1,2
3
4,4,4,0
3,3,1,4,3,6
4
2,4,1
0
5
6,1
5
6
3,7,7,4
6,6
7
8
7,1,0,1
8
9,0,0
8
9
-
Mở thưởng Thứ ba ngày 16/09/2025
ĐB
17705
Nhất
13036
Nhì
76900 78768
Ba
73396 16527 26221
86471 47830 63620
Tư
7391 8287
4952 3145
Năm
1770 7526 8472
3722 1192 0925
Sáu
479 389 851
Bảy
12 29 11 33
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3,2,7
0
5,0
2,7,9,5,1
1
2,1
5,7,2,9,1
2
7,1,0,6,2,5,9
3
3
6,0,3
-
4
5
0,4,2
5
2,1
3,9,2
6
8
2,8
7
1,0,2,9
6
8
7,9
7,8,2
9
6,1,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2025
ĐB
95946
Nhất
89884
Nhì
97044 42891
Ba
00170 80907 08686
90019 91631 35432
Tư
5860 0288
7437 4495
Năm
5127 4301 6444
4358 3399 2500
Sáu
224 616 465
Bảy
82 33 22 26
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,6,0
0
7,1,0
9,3,0
1
9,6
3,8,2
2
7,4,2,6
3
3
1,2,7,3
8,4,4,2
4
6,4,4
9,6
5
8
4,8,1,2
6
0,5
0,3,2
7
0
8,5
8
4,6,8,2
1,9
9
1,5,9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2025
ĐB
91807
Nhất
49414
Nhì
79092 72800
Ba
05927 28968 67553
59128 05797 66009
Tư
8888 6679
0209 0369
Năm
0274 2620 0974
2523 9633 8482
Sáu
825 466 649
Bảy
60 04 12 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,2,6
0
7,0,9,9,4
-
1
4,2
9,8,1
2
7,8,0,3,5
5,2,3
3
3
1,7,7,0
4
9
2
5
3
6
6
8,9,6,0
0,2,9
7
9,4,4
6,2,8
8
8,2,9
0,7,0,6,4,8
9
2,7
Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2025
ĐB
02401
Nhất
87189
Nhì
35765 93276
Ba
95992 70874 29597
93375 91851 18765
Tư
8314 8485
5070 8002
Năm
8982 6450 2538
8604 9611 4829
Sáu
257 334 253
Bảy
28 93 80 24
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,5,8
0
1,2,4
0,5,1
1
4,1
9,0,8
2
9,8,4
5,9
3
8,4
7,1,0,3,2
4
-
6,7,6,8
5
1,0,7,3
7
6
5,5
9,5
7
6,4,5,0
3,2
8
9,5,2,0
8,2
9
2,7,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam