×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
18/10/2021
ĐB
11609
Nhất
38670
Nhì
75749
86248
Ba
01162
58433
67727
51232
94072
30268
Tư
2752 3870
5919 6155
Năm
1928 5396 5001
6818 0261 1009
Sáu
747 489 116
Bảy
34 31 71 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,7,0
0
9,1,9,0
0,6,3,7
1
9,8,6
6,3,7,5
2
7,8
3
3
3,2,4,1
3
4
9,8,7
5
5
2,5
9,1
6
2,8,1
2,4
7
0,2,0,1
4,6,2,1
8
9
0,4,1,0,8
9
6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/10/2021
ĐB
24640
Nhất
45261
Nhì
28113
58334
Ba
67474
16929
59008
69755 58832
99823
Tư
4593
1833
4313
1612
Năm
5822 2237 7310
9461 9056 4393
Sáu
518 407
906
Bảy
23 78 70 15
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,7
0
8,7,6
6,6
1
3,3,2,0,8,5
3,1,2
2
9,3,2,3
1,2,9,3,1,9,2
3
4,2,3,7
3,7
4
0
5,1
5
5,6
5,0
6
1,1
3,0
7
4,8,0
0,1,7
8
-
2
9
3,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/10/2021
ĐB
66067
Nhất
51010
Nhì
58163
24893
Ba
22086 11007
59027
44020
89643
23923
Tư
3823
4029
6037
8722
Năm
4597 2086 4262
6785 2981 0394
Sáu
970 084 208
Bảy
56 28 14 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,7
0
7,8,7
8
1
0,4
2,6
2
7,0,3,3,9,2,8
6,9,4,2,2
3
7
9,8,1
4
3
8
5
6
8,8,5
6
7,3,2
6,0,2,3,9,0
7
0
0,2
8
6,6,5,1,4
2
9
3,7,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/10/2021
ĐB
64218
Nhất
83454
Nhì
31313
38671
Ba
29917
25742
92751
69235
89354
18149
Tư
3490
7166
1748
5327
Năm
8125 0201 3864
7447 0449 8020
Sáu
432 412 974
Bảy
88 42 48 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2
0
1
7,5,0
1
8,3,7,2
4,3,1,4
2
7,5,0
1
3
5,2,4
5,5,6,7,3
4
2,9,8,7,9,2,8
3,2
5
4,1,4
6
6
6,4
1,2,4
7
1,4
1,4,8,4
8
8
4,4
9
0
Mở thưởng Thứ năm ngày 14/10/2021
ĐB
04019
Nhất
12662
Nhì
35528
91597
Ba
20875
24309
36818
14668
42438
64087
Tư
1848 0051
9922 4854
Năm
3411 4139 3577
1873 5344 3814
Sáu
067
225 133
Bảy
44 94 71 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
5,1,7
1
9,8,1,4
6,2
2
8,2,5
7,3
3
8,9,3
5,4,1,4,9
4
8,4,4
7,2,5
5
1,4,5
-
6
2,8,7
9,8,7,6
7
5,7,3,1
2,1,6,3,4
8
7
1,0,3
9
7,4
Mở thưởng Thứ tư ngày 13/10/2021
ĐB
49522
Nhất
34123
Nhì
78632
64623
Ba
56223
06547
09009
89576
92818
86214
Tư
2021
5690
8849 0711
Năm
2113 8065 6311
6205 2776 7435
Sáu
397 539
413
Bảy
20 26 38 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2
0
9,5
2,1,1,3
1
8,4,1,3,1,3
2,3
2
2,3,3,3,1,0,6
2,2,2,1,1
3
2,5,9,8,1
1
4
7,9
6,0,3
5
-
7,7,2
6
5
4,9
7
6,6
1,3
8
-
0,4,3
9
0,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/10/2021
ĐB
05618
Nhất
73209
Nhì
47494
05368
Ba
46758
46707
32222
24995
44326
85162
Tư
3826 2625
5000
9607
Năm
2166 6490 7920
4986 4950 0247
Sáu
364 768
934
Bảy
81 97 48 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,2,5
0
9,7,0,7
8
1
8
2,6
2
2,6,6,5,0
-
3
4
9,6,3
4
7,8
9,2
5
8,0
2,2,6,8
6
8,2,6,4,8
0,0,4,9
7
-
1,6,5,6,4,8
8
6,1,8
0
9
4,5,0,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam