×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
18/09/2024
ĐB
61497
Nhất
96473
Nhì
48543 90413
Ba
43480 45251 81686
35594 46548 13941
Tư
6104 3098
6263 1986
Năm
5297 6824 9862
3257 1710 7548
Sáu
978 420 518
Bảy
00 14 01 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,1,2,0
0
4,0,1,9
5,4,0
1
3,0,8,4
6
2
4,0
7,4,1,6
3
-
9,0,2,1
4
3,8,1,8
-
5
1,7
8,8
6
3,2
9,9,5
7
3,8
4,9,4,7,1
8
0,6,6
0
9
7,4,8,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2024
ĐB
50435
Nhất
38764
Nhì
06665 27166
Ba
84894 81981 77679
26363 70406 87270
Tư
7593 7053
0778 5751
Năm
4541 7365 0936
0175 7395 6966
Sáu
329 087 797
Bảy
13 57 27 80
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8
0
6
8,5,4
1
3
-
2
9,7
6,9,5,1
3
5,6
6,9
4
1
3,6,6,7,9
5
3,1,7
6,0,3,6
6
4,5,6,3,5,6
8,9,5,2
7
9,0,8,5
7
8
1,7,0
7,2
9
4,3,5,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2024
ĐB
65799
Nhất
04320
Nhì
59502 03520
Ba
71943 60475 39170
75180 53423 05065
Tư
3240 4395
5255 6301
Năm
8969 6495 5660
3789 8219 3545
Sáu
815 321 026
Bảy
54 52 76 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,2,7,8,4,6
0
2,1
0,2
1
9,5
0,5
2
0,0,3,1,6
4,2
3
-
5,9
4
3,0,5
7,6,9,5,9,4,1
5
5,4,2
2,7
6
5,9,0
-
7
5,0,6
-
8
0,9
9,6,8,1
9
9,5,5,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2024
ĐB
90238
Nhất
27464
Nhì
66687 48127
Ba
16485 31724 48690
88619 68643 84604
Tư
9138 5990
9399 8971
Năm
8119 6619 8731
5678 3868 9099
Sáu
569 898 681
Bảy
73 39 59 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9
0
4
7,3,8
1
9,9,9
-
2
7,4
4,7
3
8,8,1,9
6,2,0
4
3
8
5
9
-
6
4,8,9
8,2
7
1,8,3
3,3,7,6,9
8
7,5,1,9
1,9,1,1,9,6,3,5,8
9
0,0,9,9,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2024
ĐB
04332
Nhất
91586
Nhì
45444 10769
Ba
31025 98443 47625
40009 16067 01918
Tư
9578 3169
9542 5129
Năm
0653 1642 2195
1354 8358 4285
Sáu
256 736 422
Bảy
22 92 78 73
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
-
1
8
3,4,4,2,2,9
2
5,5,9,2,2
4,5,7
3
2,6
4,5
4
4,3,2,2
2,2,9,8
5
3,4,8,6
8,5,3
6
9,7,9
6
7
8,8,3
1,7,5,7
8
6,5
6,0,6,2
9
5,2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2024
ĐB
50628
Nhất
85767
Nhì
57586 11987
Ba
95603 19411 45336
73244 69557 16197
Tư
5502 7039
3385 5126
Năm
3335 9175 3286
3840 9330 7269
Sáu
001 153 437
Bảy
64 30 13 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,3,3
0
3,2,1
1,0
1
1,3
0
2
8,6
0,5,1,9
3
6,9,5,0,7,0
4,6
4
4,0
8,3,7
5
7,3
8,3,2,8
6
7,9,4
6,8,5,9,3
7
5
2
8
6,7,5,6
3,6
9
7,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 12/09/2024
ĐB
12759
Nhất
32594
Nhì
78172 76635
Ba
00308 07679 22087
86586 82661 90324
Tư
9763 6386
0258 1675
Năm
5532 4873 9528
1753 9654 4449
Sáu
519 359 467
Bảy
26 99 54 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
8
6
1
9
7,3
2
4,8,6
6,7,5,5
3
5,2
9,2,5,5
4
9
3,7
5
9,8,3,4,9,4,3
8,8,2
6
1,3,7
8,6
7
2,9,5,3
0,5,2
8
7,6,6
5,7,4,1,5,9
9
4,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam