×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
17/10/2024
ĐB
09109
Nhất
27650
Nhì
81830 84308
Ba
33023 02750 14825
32284 38103 15296
Tư
2053 0636
2439 7482
Năm
9827 9871 3594
5187 0754 3590
Sáu
366 577 335
Bảy
94 39 32 52
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,3,5,9
0
9,8,3
7
1
-
8,3,5
2
3,5,7
2,0,5
3
0,6,9,5,9,2
8,9,5,9
4
-
2,3
5
0,0,3,4,2
9,3,6
6
6
2,8,7
7
1,7
0
8
4,2,7
0,3,3
9
6,4,0,4
Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2024
ĐB
02255
Nhất
36597
Nhì
22853 34115
Ba
78015 83086 67426
59099 09697 79981
Tư
9626 5126
8038 8951
Năm
1910 8955 6468
7697 0462 2261
Sáu
782 433 828
Bảy
45 19 78 71
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
-
8,5,6,7
1
5,5,0,9
6,8
2
6,6,6,8
5,3
3
8,3
-
4
5
5,1,1,5,4
5
5,3,1,5
8,2,2,2
6
8,2,1
9,9,9
7
8,1
3,6,2,7
8
6,1,2
9,1
9
7,9,7,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2024
ĐB
65179
Nhất
83761
Nhì
85139 84162
Ba
73816 67764 43647
87238 05097 79517
Tư
6231 8284
9269 9672
Năm
4442 8794 0770
4164 9580 2289
Sáu
000 698 403
Bảy
05 00 33 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8,0,0
0
0,3,5,0,4
6,3
1
6,7
6,7,4
2
-
0,3
3
9,8,1,3
6,8,9,6,0
4
7,2
0
5
-
1
6
1,2,4,9,4
4,9,1
7
9,2,0
3,9
8
4,0,9
7,3,6,8
9
7,4,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 14/10/2024
ĐB
02803
Nhất
90299
Nhì
60112 10794
Ba
97101 69070 96886
78765 41456 65798
Tư
4529 7984
3050 5475
Năm
1036 9125 3956
5064 9582 7689
Sáu
318 226 055
Bảy
42 70 50 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,5,7,5
0
3,1
0
1
2,8
1,8,4
2
9,5,6
0
3
6
9,8,6
4
2
6,7,2,5,5
5
6,0,6,5,0,5
8,5,3,5,2
6
5,4
-
7
0,5,0
9,1
8
6,4,2,9
9,2,8
9
9,4,8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2024
ĐB
33964
Nhất
08770
Nhì
20907 95447
Ba
16922 05681 64517
48786 68007 11275
Tư
2448 6900
5659 6688
Năm
7871 4939 5190
6331 4453 0210
Sáu
744 761 353
Bảy
10 38 82 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,0,9,1,1
0
7,7,0
8,7,3,6
1
7,0,0
2,8
2
2
5,5,5
3
9,1,8
6,4
4
7,8,4
7
5
9,3,3,3
8
6
4,1
0,4,1,0
7
0,5,1
4,8,3
8
1,6,8,2
5,3
9
0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2024
ĐB
13763
Nhất
84035
Nhì
56738 49482
Ba
93333 11680 86636
81357 04736 69121
Tư
0200 9577
7184 4053
Năm
8435 7241 4243
9754 8697 4375
Sáu
582 727 052
Bảy
50 47 83 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,0,5
0
0
2,4
1
-
8,8,5
2
1,7
6,3,5,4,8,6
3
5,8,3,6,6,5
8,5
4
1,3,7
3,3,7
5
7,3,4,2,0
3,3
6
3,3
5,7,9,2,4
7
7,5
3
8
2,0,4,2,3
-
9
7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2024
ĐB
06536
Nhất
92682
Nhì
34869 09296
Ba
00661 92345 16782
82918 46160 28313
Tư
0756 9295
6235 0604
Năm
5928 2500 9254
0031 7556 1499
Sáu
837 274 384
Bảy
15 39 89 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,0
0
4,0
6,3
1
8,3,5
8,8
2
8
1
3
6,5,1,7,9
0,5,7,8,7
4
5
4,9,3,1
5
6,4,6
3,9,5,5
6
9,1,0
3
7
4,4
1,2
8
2,2,4,9
6,9,3,8
9
6,5,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam