×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
16/11/2025
ĐB
45721
Nhất
66104
Nhì
76879 69427
Ba
07206 37526 23644
98374 78308 53765
Tư
5666 2641
8612 0283
Năm
0404 1164 8073
1802 3013 1033
Sáu
355 505 000
Bảy
29 96 97 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
4,6,8,4,2,5,0
2,4
1
2,3
1,0
2
1,7,6,9
8,7,1,3
3
3
0,4,7,0,6
4
4,1
6,5,0
5
5
0,2,6,9
6
5,6,4
2,9
7
9,4,3
0,8
8
3,8
7,2
9
6,7
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/11/2025
ĐB
27079
Nhất
91353
Nhì
05930 06646
Ba
84484 85281 28117
47788 04174 75509
Tư
7699 0835
4175 7378
Năm
4266 2498 9210
3795 8653 3860
Sáu
184 940 675
Bảy
60 95 65 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,6,4,6
0
9
8
1
7,0
-
2
-
5,5,4
3
0,5
8,7,8
4
6,0,3
3,7,9,7,9,6
5
3,3
4,6
6
6,0,0,5
1
7
9,4,5,8,5
8,7,9
8
4,1,8,4
7,0,9
9
9,8,5,5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/11/2025
ĐB
76520
Nhất
74213
Nhì
16394 74749
Ba
94457 23235 66085
66088 52901 32815
Tư
3448 3532
8803 4618
Năm
0084 9663 4694
5298 5001 7692
Sáu
699 847 960
Bảy
61 87 48 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6
0
1,3,1
0,0,6
1
3,5,8
3,9
2
0
1,0,6
3
5,2
9,8,9
4
9,8,7,8
3,8,1,9
5
7
-
6
3,0,1
5,4,8
7
-
8,4,1,9,4
8
5,8,4,7
4,9
9
4,4,8,2,9,5
Mở thưởng Thứ năm ngày 13/11/2025
ĐB
34950
Nhất
34109
Nhì
73742 87446
Ba
77566 72768 02404
77089 80109 10966
Tư
2546 9017
0203 2320
Năm
4316 0966 7073
6683 7002 3977
Sáu
917 794 988
Bảy
55 77 72 90
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2,9
0
9,4,9,3,2
-
1
7,6,7
4,0,7
2
0
0,7,8
3
-
0,9
4
2,6,6
5
5
0,5
4,6,6,4,1,6
6
6,8,6,6
1,7,1,7
7
3,7,7,2
6,8
8
9,3,8
0,8,0
9
4,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 12/11/2025
ĐB
62954
Nhất
18157
Nhì
21297 10164
Ba
24236 18775 04782
57174 49686 30205
Tư
8986 6593
4204 5010
Năm
0760 5505 8370
4671 2188 3744
Sáu
770 605 078
Bảy
13 11 09 73
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6,7,7
0
5,4,5,5,9
7,1
1
0,3,1
8
2
-
9,1,7
3
6
5,6,7,0,4
4
4
7,0,0,0
5
4,7
3,8,8
6
4,0
5,9
7
5,4,0,1,0,8,3
8,7
8
2,6,6,8
0
9
7,3
Mở thưởng Thứ ba ngày 11/11/2025
ĐB
77776
Nhất
60572
Nhì
41844 64011
Ba
80983 19492 76811
38302 40261 79047
Tư
1244 8208
2157 1601
Năm
2653 4125 7381
3463 0061 9124
Sáu
297 418 213
Bảy
47 62 01 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
2,8,1,1,4
1,1,6,0,8,6,0
1
1,1,8,3
7,9,0,6
2
5,4
8,5,6,1
3
-
4,4,2,0
4
4,7,4,7
2
5
7,3
7
6
1,3,1,2
4,5,9,4
7
6,2
0,1
8
3,1
-
9
2,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 10/11/2025
ĐB
74592
Nhất
10095
Nhì
86405 73574
Ba
76035 59419 45545
30685 99727 81014
Tư
2371 8344
5811 2527
Năm
5445 6975 2640
9287 2688 3842
Sáu
588 265 689
Bảy
53 41 97 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
5
7,1,4
1
9,4,1,0
9,4
2
7,7
5
3
5
7,1,4
4
5,4,5,0,2,1
9,0,3,4,8,4,7,6
5
3
-
6
5
2,2,8,9
7
4,1,5
8,8
8
5,7,8,8,9
1,8
9
2,5,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam