×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
16/10/2021
ĐB
66067
Nhất
51010
Nhì
58163 24893
Ba
22086 11007 59027
44020 89643 23923
Tư
3823 4029
6037 8722
Năm
4597 2086 4262
6785 2981 0394
Sáu
970 084 208
Bảy
56 28 14 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,7
0
7,8,7
8
1
0,4
2,6
2
7,0,3,3,9,2,8
6,9,4,2,2
3
7
9,8,1
4
3
8
5
6
8,8,5
6
7,3,2
6,0,2,3,9,0
7
0
0,2
8
6,6,5,1,4
2
9
3,7,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/10/2021
ĐB
64218
Nhất
83454
Nhì
31313 38671
Ba
29917 25742 92751
69235 89354 18149
Tư
3490 7166
1748 5327
Năm
8125 0201 3864
7447 0449 8020
Sáu
432 412 974
Bảy
88 42 48 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2
0
1
7,5,0
1
8,3,7,2
4,3,1,4
2
7,5,0
1
3
5,2,4
5,5,6,7,3
4
2,9,8,7,9,2,8
3,2
5
4,1,4
6
6
6,4
1,2,4
7
1,4
1,4,8,4
8
8
4,4
9
0
Mở thưởng Thứ năm ngày 14/10/2021
ĐB
04019
Nhất
12662
Nhì
35528 91597
Ba
20875 24309 36818
14668 42438 64087
Tư
1848 0051
9922 4854
Năm
3411 4139 3577
1873 5344 3814
Sáu
067 225 133
Bảy
44 94 71 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
5,1,7
1
9,8,1,4
6,2
2
8,2,5
7,3
3
8,9,3
5,4,1,4,9
4
8,4,4
7,2,5
5
1,4,5
-
6
2,8,7
9,8,7,6
7
5,7,3,1
2,1,6,3,4
8
7
1,0,3
9
7,4
Mở thưởng Thứ tư ngày 13/10/2021
ĐB
49522
Nhất
34123
Nhì
78632 64623
Ba
56223 06547 09009
89576 92818 86214
Tư
2021 5690
8849 0711
Năm
2113 8065 6311
6205 2776 7435
Sáu
397 539 413
Bảy
20 26 38 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2
0
9,5
2,1,1,3
1
8,4,1,3,1,3
2,3
2
2,3,3,3,1,0,6
2,2,2,1,1
3
2,5,9,8,1
1
4
7,9
6,0,3
5
-
7,7,2
6
5
4,9
7
6,6
1,3
8
-
0,4,3
9
0,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/10/2021
ĐB
05618
Nhất
73209
Nhì
47494 05368
Ba
46758 46707 32222
24995 44326 85162
Tư
3826 2625
5000 9607
Năm
2166 6490 7920
4986 4950 0247
Sáu
364 768 934
Bảy
81 97 48 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,2,5
0
9,7,0,7
8
1
8
2,6
2
2,6,6,5,0
-
3
4
9,6,3
4
7,8
9,2
5
8,0
2,2,6,8
6
8,2,6,4,8
0,0,4,9
7
-
1,6,5,6,4,8
8
6,1,8
0
9
4,5,0,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 11/10/2021
ĐB
72142
Nhất
06050
Nhì
72755 40465
Ba
17432 24701 69352
39304 87384 75624
Tư
2222 8289
8745 8322
Năm
0230 2198 9920
6691 5184 3114
Sáu
758 499 915
Bảy
55 95 26 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,3,2
0
1,4,7
0,9
1
4,5
4,3,5,2,2
2
4,2,2,0,6
-
3
2,0
0,8,2,8,1
4
2,5
5,6,4,1,5,9
5
0,5,2,8,5
2
6
5
0
7
-
9,5
8
4,9,4
8,9
9
8,1,9,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/10/2021
ĐB
06085
Nhất
88649
Nhì
10842 18830
Ba
01269 23827 76813
31338 07958 49024
Tư
4671 1897
4473 0285
Năm
2069 7935 5161
9047 0316 3202
Sáu
246 585 284
Bảy
48 34 93 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
2
7,6
1
3,6
4,0,4
2
7,4
1,7,9
3
0,8,5,4
2,8,3
4
9,2,7,6,8,2
8,8,3,8
5
8
1,4
6
9,9,1
2,9,4
7
1,3
3,5,4
8
5,5,5,4
4,6,6
9
7,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam