×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
14/06/2023
ĐB
57854
Nhất
34686
Nhì
27752 68091
Ba
15266 04005 47339
36541 59037 27890
Tư
5866 4320
8636 6531
Năm
7548 4237 7577
1608 3000 3811
Sáu
854 832 350
Bảy
07 48 49 06
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2,0,5
0
5,8,0,7,6
9,4,3,1
1
1
5,3
2
0
-
3
9,7,6,1,7,2
5,5
4
1,8,8,9
0
5
4,2,4,0
8,6,6,3,0
6
6,6
3,3,7,0
7
7
4,0,4
8
6
3,4
9
1,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 13/06/2023
ĐB
88661
Nhất
71607
Nhì
94150 94670
Ba
11530 33641 22483
01947 54186 71865
Tư
1544 3281
3871 3994
Năm
4647 4110 6011
4773 5905 5281
Sáu
748 272 904
Bảy
78 73 79 05
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,3,1
0
7,5,4,5
6,4,8,7,1,8
1
0,1
7
2
-
8,7,7
3
0
4,9,0
4
1,7,4,7,8
6,0,0
5
0
8
6
1,5
0,4,4
7
0,1,3,2,8,3,9
4,7
8
3,6,1,1
7
9
4
Mở thưởng Thứ hai ngày 12/06/2023
ĐB
55442
Nhất
33251
Nhì
65623 42048
Ba
68726 89403 20511
62202 52994 94397
Tư
1802 7934
2963 1958
Năm
7198 5514 8294
7181 1766 9753
Sáu
273 439 837
Bảy
01 39 63 68
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
3,2,2,1
5,1,8,0
1
1,4
4,0,0
2
3,6
2,0,6,5,7,6
3
4,9,7,9
9,3,1,9
4
2,8
-
5
1,8,3
2,6
6
3,6,3,8
9,3
7
3
4,5,9,6
8
1
3,3
9
4,7,8,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/06/2023
ĐB
46260
Nhất
22720
Nhì
81504 02173
Ba
16658 20643 72434
05068 21857 41825
Tư
1921 6654
3727 7848
Năm
6263 0249 2221
9684 5345 4156
Sáu
967 239 243
Bảy
96 57 78 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,2
0
4
2,2
1
-
-
2
0,5,1,7,1
7,4,6,4
3
4,9
0,3,5,8,6
4
3,8,9,5,3
2,4
5
8,7,4,6,7
5,9
6
0,8,3,7,4
5,2,6,5
7
3,8
5,6,4,7
8
4
4,3
9
6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/06/2023
ĐB
01936
Nhất
55702
Nhì
21837 13114
Ba
08654 54284 25038
62695 93652 66007
Tư
8658 7816
4181 5440
Năm
9502 0063 9147
3150 5628 3045
Sáu
422 133 144
Bảy
36 39 68 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5
0
2,7,2
8
1
4,6
0,5,0,2
2
8,2
6,3
3
6,7,8,3,6,9
1,5,8,4
4
0,7,5,4
9,4
5
4,2,8,0
3,1,3
6
3,8
3,0,4
7
-
3,5,2,6,8
8
4,1,8
3
9
5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/06/2023
ĐB
84288
Nhất
04963
Nhì
74125 38700
Ba
73140 26876 60883
12566 74298 52888
Tư
0391 5921
8049 3886
Năm
1500 2489 8181
3870 1998 2926
Sáu
046 845 943
Bảy
84 68 82 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,4,0,7
0
0,0
9,2,8
1
-
8
2
5,1,6
6,8,4
3
8
8
4
0,9,6,5,3
2,4
5
-
7,6,8,2,4
6
3,6,8
-
7
6,0
8,9,8,9,6,3
8
8,3,8,6,9,1,4,2
4,8
9
8,1,8
Mở thưởng Thứ năm ngày 08/06/2023
ĐB
13437
Nhất
01318
Nhì
28445 82535
Ba
71477 39624 54759
25625 23113 63826
Tư
4472 8981
7954 0986
Năm
5344 9805 4411
8024 3303 3715
Sáu
934 777 592
Bảy
66 88 48 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
5,3
8,1,3
1
8,3,1,5
7,9
2
4,5,6,4
1,0
3
7,5,4,1
2,5,4,2,3
4
5,4,8
4,3,2,0,1
5
9,4
2,8,6
6
6
3,7,7
7
7,2,7
1,8,4
8
1,6,8
5
9
2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam