×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
13/11/2024
ĐB
28576
Nhất
07587
Nhì
13676 99903
Ba
11653 38040 17098
93883 46725 33662
Tư
4512 8141
2164 7526
Năm
8713 3875 4317
8181 1803 1116
Sáu
661 726 981
Bảy
01 11 77 12
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
3,3,1
4,8,6,8,0,1
1
2,3,7,6,1,2
6,1,1
2
5,6,6
0,5,8,1,0
3
-
6
4
0,1
2,7
5
3
7,7,2,1,2
6
2,4,1
8,1,7
7
6,6,5,7
9
8
7,3,1,1
-
9
8
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2024
ĐB
93196
Nhất
91720
Nhì
27396 57060
Ba
22020 52908 66855
83312 59616 58583
Tư
8415 4079
5260 1164
Năm
4759 0634 5926
2666 1978 6602
Sáu
809 699 248
Bảy
62 79 23 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,2,6,7
0
8,2,9
-
1
2,6,5
1,0,6
2
0,0,6,3
8,2
3
4
6,3
4
8
5,1
5
5,9
9,9,1,2,6
6
0,0,4,6,2
-
7
9,8,9,0
0,7,4
8
3
7,5,0,9,7
9
6,6,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2024
ĐB
17108
Nhất
36646
Nhì
87682 98031
Ba
15858 24909 18319
79055 05985 52952
Tư
0162 9111
3604 5610
Năm
7716 2375 4361
6420 5363 1023
Sáu
798 841 906
Bảy
53 59 35 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2
0
8,9,4,6
3,1,6,4
1
9,1,0,6
8,5,6
2
0,3,9
6,2,5
3
1,5
0
4
6,1
5,8,7,3
5
8,5,2,3,9
4,1,0
6
2,1,3
-
7
5
0,5,9
8
2,5
0,1,5,2
9
8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2024
ĐB
40167
Nhất
34422
Nhì
33362 74573
Ba
61600 33250 49172
86482 08409 80719
Tư
0335 2590
9483 1087
Năm
5292 7349 9600
6655 9606 0599
Sáu
076 607 782
Bảy
36 99 26 65
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,5,9,0
0
0,9,0,6,7
-
1
9
2,6,7,8,9,8
2
2,6
7,8
3
5,6
-
4
9
3,5,6
5
0,5
0,7,3,2
6
7,2,5
6,8,0
7
3,2,6
-
8
2,3,7,2
0,1,4,9,9
9
0,2,9,9
Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2024
ĐB
81313
Nhất
71672
Nhì
07928 31549
Ba
37533 42363 20264
54792 64501 12365
Tư
6284 5415
1906 6602
Năm
1806 6960 4786
4802 8842 8560
Sáu
814 157 609
Bảy
24 35 69 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,6
0
1,6,2,6,2,9
0
1
3,5,4
7,9,0,0,4
2
8,4
1,3,6
3
3,5
6,8,1,2
4
9,2
6,1,3
5
7
0,0,8,8
6
3,4,5,0,0,9
5
7
2
2
8
4,6,6
4,0,6
9
2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2024
ĐB
48543
Nhất
43216
Nhì
88291 68728
Ba
80388 85642 07787
30929 43077 97497
Tư
2398 0681
8944 3103
Năm
7616 3894 6690
1399 7307 6035
Sáu
396 702 132
Bảy
08 46 58 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
3,7,2,8
9,8
1
6,6
4,0,3
2
8,9
4,0
3
5,2
4,9
4
3,2,4,6
3
5
8
1,1,9,4,7
6
-
8,7,9,0
7
7,6
2,8,9,0,5
8
8,7,1
2,9
9
1,7,8,4,0,9,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 07/11/2024
ĐB
47813
Nhất
11086
Nhì
43820 84564
Ba
95846 89381 57202
19064 97990 85988
Tư
9209 1281
3998 8325
Năm
0552 8848 1403
7183 9948 2936
Sáu
889 370 312
Bảy
42 47 01 33
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,7
0
2,9,3,1
8,8,0
1
3,2
0,5,1,4
2
0,5
1,0,8,3
3
6,3
6,6
4
6,8,8,2,7
2
5
2
8,4,3
6
4,4
4
7
0
8,9,4,4
8
6,1,8,1,3,9
0,8
9
0,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam