×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
13/04/2025
ĐB
67860
Nhất
29079
Nhì
88928 66303
Ba
62213 92082 78387
48930 97552 87768
Tư
9010 2734
0343 4768
Năm
3052 8811 9167
3996 6187 0523
Sáu
947 881 657
Bảy
70 04 07 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,3,1,7
0
3,4,7
1,8
1
3,0,1
8,5,5,9
2
8,3
0,1,4,2
3
0,4
3,0
4
3,7
-
5
2,2,7
9
6
0,8,8,7
8,6,8,4,5,0
7
9,0
2,6,6
8
2,7,7,1
7
9
6,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/04/2025
ĐB
03050
Nhất
35364
Nhì
93394 12040
Ba
83290 65979 17023
93628 63701 25814
Tư
8543 9045
8712 0853
Năm
4344 5517 3208
7485 7646 0009
Sáu
532 042 744
Bảy
82 52 60 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4,9,6,7
0
1,8,9
0
1
4,2,7
1,3,4,8,5
2
3,8
2,4,5
3
2
6,9,1,4,4
4
0,3,5,4,6,2,4
4,8
5
0,3,2
4
6
4,0
1
7
9,0
2,0
8
5,2
7,0
9
4,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/04/2025
ĐB
75850
Nhất
58053
Nhì
41238 56310
Ba
13151 31467 36401
70032 99392 10677
Tư
3097 0665
4427 7709
Năm
2531 9591 4107
5703 4065 8591
Sáu
665 739 035
Bảy
90 80 48 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1,9,8,1
0
1,9,7,3
5,0,3,9,9
1
0,0
3,9
2
7
5,0
3
8,2,1,9,5
-
4
8
6,6,6,3
5
0,3,1
-
6
7,5,5,5
6,7,9,2,0
7
7
3,4
8
0
0,3
9
2,7,1,1,0
Mở thưởng Thứ năm ngày 10/04/2025
ĐB
23147
Nhất
63090
Nhì
90267 60958
Ba
08080 74975 81776
60791 35047 49927
Tư
6617 7108
7035 2407
Năm
7988 6745 5814
8933 8037 8163
Sáu
923 858 049
Bảy
99 53 14 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,8
0
8,7
9
1
7,4,4
-
2
7,3
3,6,2,5
3
5,3,7,7
1,1
4
7,7,5,9
7,3,4
5
8,8,3
7
6
7,3
4,6,4,2,1,0,3,3
7
5,6
5,0,8,5
8
0,8
4,9
9
0,1,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 09/04/2025
ĐB
00159
Nhất
91760
Nhì
74428 74019
Ba
40491 46915 68086
58335 18113 90856
Tư
9226 6463
4240 6222
Năm
6722 9480 1297
9896 5718 9018
Sáu
889 416 313
Bảy
52 17 42 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,8
0
-
9
1
9,5,3,8,8,6,3,7
2,2,5,4
2
8,6,2,2
1,6,1
3
5,8
-
4
0,2
1,3
5
9,6,2
8,5,2,9,1
6
0,3
9,1
7
-
2,1,1,3
8
6,0,9
5,1,8
9
1,7,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 08/04/2025
ĐB
85584
Nhất
92460
Nhì
94309 80339
Ba
38673 19343 39875
39135 73331 37241
Tư
3565 8493
0599 1906
Năm
5105 4903 3889
2398 0932 4145
Sáu
925 792 328
Bảy
09 49 47 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
9,6,5,3,9
3,4
1
-
3,9,6
2
5,8
7,4,9,0
3
9,5,1,2
8
4
3,1,5,9,7
7,3,6,0,4,2
5
-
0
6
0,5,2
4
7
3,5
9,2
8
4,9
0,3,9,8,0,4
9
3,9,8,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 07/04/2025
ĐB
11965
Nhất
48340
Nhì
77981 34283
Ba
25198 28417 98555
35125 75915 49548
Tư
5721 6167
3394 9807
Năm
0075 2558 0449
5144 4297 7563
Sáu
916 246 131
Bảy
15 53 13 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
7
8,2,3
1
7,5,6,5,3
-
2
5,1
8,6,5,1
3
1
9,4
4
0,8,9,4,6,5
6,5,2,1,7,1,4
5
5,8,3
1,4
6
5,7,3
1,6,0,9
7
5
9,4,5
8
1,3
4
9
8,4,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam