×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
13/01/2025
ĐB
35675
Nhất
94675
Nhì
34443
92946
Ba
28149
69910
25010
28210
14861 52627
Tư
4321 9440
2488 9050
Năm
3199 4851 1316
3995 0047 6708
Sáu
287 886 813
Bảy
97 22 58 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,1,4,5
0
8
6,2,5
1
0,0,0,6,3
2
2
7,1,2
4,1
3
-
-
4
3,6,9,0,7
7,7,9
5
0,1,8
4,1,8
6
1
2,4,8,9
7
5,5
8,0,5,8
8
8,7,6,8
4,9
9
9,5,7
Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/01/2025
ĐB
12352
Nhất
26503
Nhì
82489
60939
Ba
43648
92896
86188
82027
24900
15987
Tư
3993
3422
5662 3991
Năm
5654 9358 9702
6929 7499 3752
Sáu
567 338
187
Bảy
94 24 71 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
3,0,2
9,7
1
-
5,2,6,0,5
2
7,2,9,4
0,9
3
9,8
5,9,2
4
8,5
4
5
2,4,8,2
9
6
2,7
2,8,6,8
7
1
4,8,5,3
8
9,8,7,7
8,3,2,9
9
6,3,1,9,4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/01/2025
ĐB
42695
Nhất
12877
Nhì
87021
18340
Ba
13551
61307
79594
87441
39319
95111
Tư
5339
4385
1652
5975
Năm
8766 5646 7877
4058 9669 3639
Sáu
289 716 223
Bảy
68 85 90 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,9
0
7
2,5,4,1
1
9,1,6
5
2
1,3
2
3
9,9
9
4
0,1,6
9,8,7,8
5
1,2,8
6,4,1,7
6
6,9,8
7,0,7
7
7,5,7,6
5,6
8
5,9,5
1,3,6,3,8
9
5,4,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2025
ĐB
65219
Nhất
93641
Nhì
83407
91579
Ba
66391
48893
25011
39708
13428
57610
Tư
5652 8156
0777 6427
Năm
4317 8010 5905
9948 5434 2792
Sáu
764 142 657
Bảy
95 41 56 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1
0
7,8,5
4,9,1,4
1
9,1,0,7,0
5,9,4
2
8,7
9
3
4
3,6,5
4
1,8,2,1
0,9
5
2,6,7,6,4
5,5
6
4
0,7,2,1,5
7
9,7
0,2,4
8
-
1,7
9
1,3,2,5
Mở thưởng Thứ năm ngày 09/01/2025
ĐB
27229
Nhất
15975
Nhì
62766
94319
Ba
11114
16859
36682
39533
57045
10557
Tư
9286
2317
1025
6726
Năm
0162 5427 3772
0257 9194 3546
Sáu
053 160 794
Bảy
37 33 85 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
-
-
1
9,4,7
8,6,7
2
9,5,6,7,8
3,5,3
3
3,7,3
1,9,9
4
5,6
7,4,2,8
5
9,7,7,3
6,8,2,4
6
6,2,0
5,1,2,5,3
7
5,2
2
8
2,6,5
2,1,5
9
4,4
Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2025
ĐB
18815
Nhất
52979
Nhì
69958
31176
Ba
63936
83814
99816
27949
20827
58184
Tư
2029
5588
2618 3450
Năm
2431 1409 0137
4123 0189 1089
Sáu
543 713 648
Bảy
87 32 69 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
9
3
1
5,4,6,8,3
3
2
7,9,3
2,4,1
3
6,1,7,2
1,8
4
9,3,8
1
5
8,0
7,3,1,8
6
9
2,3,8
7
9,6
5,8,1,4
8
4,8,9,9,7,6
7,4,2,0,8,8,6
9
-
Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2025
ĐB
91787
Nhất
07070
Nhì
21007
84703
Ba
79535 10529
51094
84405
26436 03694
Tư
4225 7599
3012
7402
Năm
0509 7620 5015
3481 3793 8661
Sáu
572 442 369
Bảy
89 01 73 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,2
0
7,3,5,2,9,1
8,6,0
1
2,5
1,0,7,4
2
9,5,0
0,9,7
3
5,6
9,9
4
2,7
3,0,2,1
5
-
3
6
1,9
8,0,4
7
0,2,3
-
8
7,1,9
2,9,0,6,8
9
4,4,9,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam