×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
12/09/2024
ĐB
12759
Nhất
32594
Nhì
78172 76635
Ba
00308 07679 22087
86586 82661 90324
Tư
9763 6386
0258 1675
Năm
5532 4873 9528
1753 9654 4449
Sáu
519 359 467
Bảy
26 99 54 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
8
6
1
9
7,3
2
4,8,6
6,7,5,5
3
5,2
9,2,5,5
4
9
3,7
5
9,8,3,4,9,4,3
8,8,2
6
1,3,7
8,6
7
2,9,5,3
0,5,2
8
7,6,6
5,7,4,1,5,9
9
4,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2024
ĐB
65697
Nhất
87798
Nhì
29505 68663
Ba
65177 63397 80784
41349 81790 33758
Tư
0072 1942
0169 3711
Năm
5733 1205 2723
8525 7788 6647
Sáu
641 242 438
Bảy
74 43 40 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4
0
5,5
1,4
1
1,6
7,4,4
2
3,5
6,3,2,4
3
3,8
8,7
4
9,2,7,1,2,3,0
0,0,2
5
8
1
6
3,9
9,7,9,4
7
7,2,4
9,5,8,3
8
4,8
4,6
9
7,8,7,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2024
ĐB
08694
Nhất
96708
Nhì
03057 00561
Ba
94795 00119 95266
35332 68203 75377
Tư
2968 3754
0021 3437
Năm
1962 4728 0411
3152 6476 3749
Sáu
577 649 569
Bảy
69 01 11 14
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
8,3,1
6,2,1,0,1
1
9,1,1,4
3,6,5
2
1,8
0
3
2,7
9,5,1
4
9,9
9
5
7,4,2
6,7
6
1,6,8,2,9,9
5,7,3,7
7
7,6,7
0,6,2
8
-
1,4,4,6,6
9
4,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 09/09/2024
ĐB
62651
Nhất
60778
Nhì
23518 71201
Ba
69756 76705 50372
35239 71770 90587
Tư
0015 1854
7987 5322
Năm
0809 4724 1116
4696 5109 8824
Sáu
432 881 799
Bảy
25 21 36 24
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
1,5,9,9
5,0,8,2
1
8,5,6
7,2,3
2
2,4,4,5,1,4
-
3
9,2,6
5,2,2,2
4
-
0,1,2
5
1,6,4
5,1,9,3
6
-
8,8
7
8,2,0
7,1
8
7,7,1
3,0,0,9
9
6,9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2024
ĐB
05509
Nhất
39709
Nhì
93532 77719
Ba
81854 56819 53942
67478 08111 52236
Tư
0779 0334
5260 8854
Năm
1936 2222 1969
6830 4091 5358
Sáu
589 055 511
Bảy
33 36 87 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,3
0
9,9,9
1,9,1
1
9,9,1,1
3,4,2
2
2
3
3
2,6,4,6,0,3,6
5,3,5
4
2
5
5
4,4,8,5
3,3,3
6
0,9
8
7
8,9
7,5
8
9,7
0,0,1,1,7,6,8,0
9
1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2024
ĐB
03764
Nhất
43150
Nhì
98647 91886
Ba
43043 83974 44045
87222 41536 76561
Tư
6929 8666
1875 2976
Năm
5707 8547 4644
4156 6655 7711
Sáu
510 735 903
Bảy
24 87 45 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1
0
7,3
6,1
1
1,0,3
2
2
2,9,4
4,0,1
3
6,5
6,7,4,2
4
7,3,5,7,4,5
4,7,5,3,4
5
0,6,5
8,3,6,7,5
6
4,1,6
4,0,4,8
7
4,5,6
-
8
6,7
2
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2024
ĐB
48942
Nhất
63863
Nhì
31618 87422
Ba
07878 98469 24959
43703 13497 10443
Tư
6550 2644
3963 2014
Năm
3526 4194 0530
6576 8748 9075
Sáu
242 719 240
Bảy
57 22 63 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,3,4
0
3
1
1
8,4,9,1
4,2,4,2
2
2,6,2
6,0,4,6,6
3
0
4,1,9
4
2,3,4,8,2,0
7
5
9,0,7
2,7
6
3,9,3,3
9,5
7
8,6,5
1,7,4
8
-
6,5,1
9
7,4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam