×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
11/10/2024
ĐB
06536
Nhất
92682
Nhì
34869 09296
Ba
00661 92345 16782
82918 46160 28313
Tư
0756 9295
6235 0604
Năm
5928 2500 9254
0031 7556 1499
Sáu
837 274 384
Bảy
15 39 89 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,0
0
4,0
6,3
1
8,3,5
8,8
2
8
1
3
6,5,1,7,9
0,5,7,8,7
4
5
4,9,3,1
5
6,4,6
3,9,5,5
6
9,1,0
3
7
4,4
1,2
8
2,2,4,9
6,9,3,8
9
6,5,9
Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2024
ĐB
23951
Nhất
71745
Nhì
88344 10252
Ba
28278 83473 24269
04069 00036 71669
Tư
3488 3763
3952 4432
Năm
4655 7003 1655
9339 7111 2865
Sáu
597 230 433
Bảy
65 77 87 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
3
5,1
1
1,7
5,5,3
2
-
7,6,0,3
3
6,2,9,0,3
4
4
5,4
4,5,5,6,6
5
1,2,2,5,5
3
6
9,9,9,3,5,5
9,7,8,1
7
8,3,7
7,8
8
8,7
6,6,6,3
9
7
Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2024
ĐB
47219
Nhất
69679
Nhì
95030 84929
Ba
18233 80225 53054
80759 54691 68295
Tư
4416 6045
1259 0553
Năm
8833 9143 5498
1218 2031 5830
Sáu
683 921 485
Bảy
42 08 24 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,3
0
8
9,3,2
1
9,6,8
4
2
9,5,1,4
3,5,3,4,8
3
0,3,3,1,0
5,2
4
5,3,2
2,9,4,8
5
4,9,9,3
1,7
6
-
-
7
9,6
9,1,0
8
3,5
1,7,2,5,5
9
1,5,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2024
ĐB
87980
Nhất
17674
Nhì
73981 17535
Ba
21591 78195 20039
82194 36031 17341
Tư
9457 3763
7971 0541
Năm
0999 7220 9314
1724 8476 4171
Sáu
368 396 581
Bảy
45 02 74 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2
0
2
8,9,3,4,7,4,7,8
1
4,9
0
2
0,4
6
3
5,9,1
7,9,1,2,7
4
1,1,5
3,9,4
5
7
7,9
6
3,8
5
7
4,1,6,1,4
6
8
0,1,1
3,9,1
9
1,5,4,9,6
Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024
ĐB
43249
Nhất
33204
Nhì
74258 81691
Ba
37767 53925 88874
91875 01985 56169
Tư
1573 5590
3080 8738
Năm
3616 4672 8145
3087 3465 0380
Sáu
838 208 113
Bảy
42 47 88 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,8,8,7
0
4,8
9
1
6,3
7,4
2
5
7,1
3
8,8
0,7
4
9,5,2,7
2,7,8,4,6
5
8
1
6
7,9,5
6,8,4
7
4,5,3,2,0
5,3,3,0,8
8
5,0,7,0,8
4,6
9
1,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024
ĐB
82858
Nhất
76634
Nhì
15519 77628
Ba
55974 58175 21350
03291 96547 49363
Tư
9890 6709
3962 7635
Năm
6652 2944 2624
9132 3732 8672
Sáu
320 970 573
Bảy
97 93 10 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,2,7,1
0
9
9,8
1
9,0
6,5,3,3,7
2
8,4,0
6,7,9
3
4,5,2,2
3,7,4,2
4
7,4
7,3
5
8,0,2
-
6
3,2
4,9
7
4,5,2,0,3
5,2
8
1
1,0
9
1,0,7,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024
ĐB
33083
Nhất
50480
Nhì
95972 27781
Ba
91244 57430 85087
73450 02403 00786
Tư
0024 6626
3981 1707
Năm
6040 2317 7815
5371 8575 5830
Sáu
915 316 700
Bảy
06 52 34 80
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,5,4,3,0,8
0
3,7,0,6
8,8,7
1
7,5,5,6
7,5
2
4,6
8,0
3
0,0,4
4,2,3
4
4,0
1,7,1
5
0,2
8,2,1,0
6
-
8,0,1
7
2,1,5
-
8
3,0,1,7,6,1,0
-
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam