×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
10/04/2025
ĐB
23147
Nhất
63090
Nhì
90267 60958
Ba
08080 74975 81776
60791 35047 49927
Tư
6617 7108
7035 2407
Năm
7988 6745 5814
8933 8037 8163
Sáu
923 858 049
Bảy
99 53 14 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,8
0
8,7
9
1
7,4,4
-
2
7,3
3,6,2,5
3
5,3,7,7
1,1
4
7,7,5,9
7,3,4
5
8,8,3
7
6
7,3
4,6,4,2,1,0,3,3
7
5,6
5,0,8,5
8
0,8
4,9
9
0,1,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 09/04/2025
ĐB
00159
Nhất
91760
Nhì
74428 74019
Ba
40491 46915 68086
58335 18113 90856
Tư
9226 6463
4240 6222
Năm
6722 9480 1297
9896 5718 9018
Sáu
889 416 313
Bảy
52 17 42 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,8
0
-
9
1
9,5,3,8,8,6,3,7
2,2,5,4
2
8,6,2,2
1,6,1
3
5,8
-
4
0,2
1,3
5
9,6,2
8,5,2,9,1
6
0,3
9,1
7
-
2,1,1,3
8
6,0,9
5,1,8
9
1,7,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 08/04/2025
ĐB
85584
Nhất
92460
Nhì
94309 80339
Ba
38673 19343 39875
39135 73331 37241
Tư
3565 8493
0599 1906
Năm
5105 4903 3889
2398 0932 4145
Sáu
925 792 328
Bảy
09 49 47 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
9,6,5,3,9
3,4
1
-
3,9,6
2
5,8
7,4,9,0
3
9,5,1,2
8
4
3,1,5,9,7
7,3,6,0,4,2
5
-
0
6
0,5,2
4
7
3,5
9,2
8
4,9
0,3,9,8,0,4
9
3,9,8,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 07/04/2025
ĐB
11965
Nhất
48340
Nhì
77981 34283
Ba
25198 28417 98555
35125 75915 49548
Tư
5721 6167
3394 9807
Năm
0075 2558 0449
5144 4297 7563
Sáu
916 246 131
Bảy
15 53 13 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
7
8,2,3
1
7,5,6,5,3
-
2
5,1
8,6,5,1
3
1
9,4
4
0,8,9,4,6,5
6,5,2,1,7,1,4
5
5,8,3
1,4
6
5,7,3
1,6,0,9
7
5
9,4,5
8
1,3
4
9
8,4,7
Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/04/2025
ĐB
99779
Nhất
55356
Nhì
64985 40310
Ba
01946 39260 95906
45810 77966 36593
Tư
3751 0965
2149 0312
Năm
9302 8481 0785
3709 4590 3381
Sáu
395 603 140
Bảy
52 97 72 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6,1,9,4
0
6,2,9,3
5,8,8
1
0,0,2
1,0,5,7
2
7
9,0
3
-
-
4
6,9,0
8,6,8,9
5
6,1,2
5,4,0,6
6
0,6,5
9,2
7
9,2
-
8
5,1,5,1
7,4,0
9
3,0,5,7
Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/04/2025
ĐB
60687
Nhất
79644
Nhì
84840 72645
Ba
59904 76186 90190
34077 16214 80475
Tư
0934 5460
2647 0786
Năm
2307 9246 6208
4911 0013 8988
Sáu
418 782 424
Bảy
12 85 07 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,9,6
0
4,7,8,7
1,2
1
4,1,3,8,2
8,1
2
4,1
1
3
4
4,0,1,3,2
4
4,0,5,7,6
4,7,8
5
-
8,8,4
6
0
8,7,4,0,0
7
7,5
0,8,1
8
7,6,6,8,2,5
-
9
0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/04/2025
ĐB
16409
Nhất
33878
Nhì
13931 64289
Ba
73102 55935 31078
69642 10694 34450
Tư
5644 7068
4197 2659
Năm
2365 7447 0439
7294 4780 3974
Sáu
702 935 765
Bảy
69 23 09 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,4
0
9,2,2,9
3
1
-
0,4,0
2
3
2
3
1,5,9,5
9,4,9,7
4
2,4,7,0
3,6,3,6
5
0,9
-
6
8,5,5,9
9,4
7
8,8,4
7,7,6
8
9,0
0,8,5,3,6,0
9
4,7,4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam