×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
08/04/2021
ĐB
63904
Nhất
56240
Nhì
48222
98507
Ba
32353 37133
28267
86742
62636
80484
Tư
9490 4218
8779 1522
Năm
0179 6710 1978
3940 9894 6237
Sáu
307 084 531
Bảy
11 03 47 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,9,1,4
0
4,7,7,3
3,1
1
8,0,1
2,4,2
2
2,2
5,3,0
3
3,6,7,1
0,8,9,8
4
0,2,0,7
-
5
3
3,8
6
7
0,6,3,0,4
7
9,9,8
1,7
8
4,4,6
7,7
9
0,4
Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021
ĐB
97675
Nhất
55528
Nhì
55398 29818
Ba
54673
41639
66052
64142
06759
99796
Tư
2370 2784
4435 5716
Năm
5498 3510 4504
0800 2973 2388
Sáu
693 603 533
Bảy
13 70 81 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1,0,7
0
4,0,3
8
1
8,6,0,3
5,4
2
8
7,7,9,0,3,1
3
9,5,3
8,0
4
2
7,3
5
2,9,6
9,1,5
6
-
-
7
5,3,0,3,0
2,9,1,9,8
8
4,8,1
3,5
9
8,6,8,3
Mở thưởng Thứ ba ngày 06/04/2021
ĐB
94659
Nhất
32768
Nhì
30053
32214
Ba
82444
37646
05925
98134
53057
59774
Tư
3093 7900
9644
2848
Năm
4145 6351 2593
6611 6182 7360
Sáu
947 201 559
Bảy
44 45 01 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,6
0
0,1,1
5,1,0,0
1
4,1
8
2
5
5,9,9
3
4
1,4,3,7,4,4,7
4
4,6,4,8,5,7,4,5
2,4,4
5
9,3,7,1,9
4
6
8,0
5,4
7
4,4
6,4
8
2
5,5
9
3,3
Mở thưởng Thứ hai ngày 05/04/2021
ĐB
06800
Nhất
39251
Nhì
67548
65874
Ba
16912
12006
71395
44182
32715
94059
Tư
8360 0691
7008 6286
Năm
8957 2843 8568
1042 3781 4361
Sáu
826 667 396
Bảy
56 25 87 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,6
0
0,6,8
5,9,8,6,1
1
2,5,1
1,8,4
2
6,5
4
3
-
7
4
8,3,2
9,1,2
5
1,9,7,6
0,8,2,9,5
6
0,8,1,7
5,6,8
7
4
4,0,6
8
2,6,1,7
5
9
5,1,6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/04/2021
ĐB
16278
Nhất
81109
Nhì
23429 38390
Ba
32435
42574
99911
09241 21291
55658
Tư
4655 9197
2481 8641
Năm
4142 1733 4329
9404 6699 3373
Sáu
914 344 224
Bảy
54 37 36 65
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
9,4
1,4,9,8,4
1
1,4
4
2
9,9,4
3,7
3
5,3,7,6
7,0,1,4,2,5
4
1,1,2,4
3,5,6
5
8,5,4
3
6
5
9,3
7
8,4,3
7,5
8
1
0,2,2,9
9
0,1,7,9
Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021
ĐB
44110
Nhất
17391
Nhì
84538
71325
Ba
62417
76030
75577
17381
07633
55283
Tư
5308
6513
4361 3366
Năm
6274 9435 6510
4763 6705 8537
Sáu
391 286 595
Bảy
03 28 67 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3,1
0
8,5,3
9,8,6,9
1
0,7,3,0
-
2
5,8
3,8,1,6,0
3
8,0,3,5,7
7
4
-
2,3,0,9,7
5
-
6,8
6
1,6,3,7
1,7,3,6
7
7,4,5
3,0,2
8
1,3,6
-
9
1,1,5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021
ĐB
01795
Nhất
99808
Nhì
58658
90819
Ba
54406
82291
94848
61086
13666
06582
Tư
6068
4967
7881
1343
Năm
5616 5817 9615
1888 6782 6750
Sáu
933 952 851
Bảy
10 15 43 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1
0
8,6
9,8,5
1
9,6,7,5,0,5
8,8,5
2
-
4,3,4
3
3
-
4
8,3,3,5
9,1,1,4
5
8,0,2,1
0,8,6,1
6
6,8,7
6,1
7
-
0,5,4,6,8
8
6,2,1,8,2
1
9
5,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam