×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
08/01/2025
ĐB
18815
Nhất
52979
Nhì
69958 31176
Ba
63936 83814 99816
27949 20827 58184
Tư
2029 5588
2618 3450
Năm
2431 1409 0137
4123 0189 1089
Sáu
543 713 648
Bảy
87 32 69 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
9
3
1
5,4,6,8,3
3
2
7,9,3
2,4,1
3
6,1,7,2
1,8
4
9,3,8
1
5
8,0
7,3,1,8
6
9
2,3,8
7
9,6
5,8,1,4
8
4,8,9,9,7,6
7,4,2,0,8,8,6
9
-
Mở thưởng Thứ ba ngày 07/01/2025
ĐB
91787
Nhất
07070
Nhì
21007 84703
Ba
79535 10529 51094
84405 26436 03694
Tư
4225 7599
3012 7402
Năm
0509 7620 5015
3481 3793 8661
Sáu
572 442 369
Bảy
89 01 73 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,2
0
7,3,5,2,9,1
8,6,0
1
2,5
1,0,7,4
2
9,5,0
0,9,7
3
5,6
9,9
4
2,7
3,0,2,1
5
-
3
6
1,9
8,0,4
7
0,2,3
-
8
7,1,9
2,9,0,6,8
9
4,4,9,3
Mở thưởng Thứ hai ngày 06/01/2025
ĐB
62708
Nhất
26920
Nhì
92338 58151
Ba
55398 89663 71876
89981 27657 57431
Tư
6579 3053
1649 5825
Năm
8123 7529 1759
2983 9008 0146
Sáu
034 953 653
Bảy
92 05 62 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
8,8,5
5,8,3,9
1
-
9,6
2
0,5,3,9
6,5,2,8,5,5
3
8,1,4
3
4
9,6
2,0
5
1,7,3,9,3,3
7,4
6
3,2
5
7
6,9
0,3,9,0
8
1,3
7,4,2,5
9
8,2,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/01/2025
ĐB
21251
Nhất
85420
Nhì
63358 13435
Ba
48213 98853 94393
86758 67052 58519
Tư
6881 6185
8417 1916
Năm
3873 6715 6354
7518 0725 6980
Sáu
271 170 986
Bảy
06 90 23 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,7,9
0
6
5,8,7
1
3,9,7,6,5,8,9
5
2
0,5,3
1,5,9,7,2
3
5
5
4
-
3,8,1,2
5
1,8,3,8,2,4
1,8,0
6
-
1
7
3,1,0
5,5,1
8
1,5,0,6
1,1
9
3,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2025
ĐB
42901
Nhất
74233
Nhì
48034 71891
Ba
34897 91612 51083
26183 65426 98991
Tư
8422 2213
8696 7427
Năm
0998 6633 3330
7931 7757 3894
Sáu
618 585 617
Bảy
62 61 54 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
1
0,9,9,3,6,3
1
2,3,8,7
1,2,6
2
6,2,7
3,8,8,1,3
3
3,4,3,0,1,1
3,9,5
4
-
8
5
7,4
2,9
6
2,1
9,2,5,1
7
-
9,1
8
3,3,5
-
9
1,7,1,6,8,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2025
ĐB
75406
Nhất
90452
Nhì
47297 54707
Ba
83446 84616 55020
37505 37274 64521
Tư
2675 3639
7203 0662
Năm
1197 5732 9750
4562 9880 4500
Sáu
682 709 781
Bảy
30 51 44 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5,8,0,3
0
6,7,5,3,0,9
2,8,5
1
6
5,6,3,6,8
2
0,1,9
0
3
9,2,0
7,4
4
6,4
0,7
5
2,0,1
0,4,1
6
2,2
9,0,9
7
4,5
-
8
0,2,1
3,0,2
9
7,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2025
ĐB
96404
Nhất
64662
Nhì
92210 99039
Ba
02542 91158 26937
02514 44417 55864
Tư
6570 2854
3591 7744
Năm
7983 8312 7627
7436 2938 8100
Sáu
191 798 368
Bảy
63 73 66 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,0
0
4,0
9,9
1
0,4,7,2
6,4,1
2
7
8,6,7
3
9,7,6,8
0,1,6,5,4
4
2,4
-
5
8,4
3,6,8
6
2,4,8,3,6
3,1,2
7
0,3
5,3,9,6
8
3,6
3
9
1,1,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam