×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
07/11/2024
ĐB
47813
Nhất
11086
Nhì
43820 84564
Ba
95846 89381 57202
19064 97990 85988
Tư
9209 1281
3998 8325
Năm
0552 8848 1403
7183 9948 2936
Sáu
889 370 312
Bảy
42 47 01 33
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,7
0
2,9,3,1
8,8,0
1
3,2
0,5,1,4
2
0,5
1,0,8,3
3
6,3
6,6
4
6,8,8,2,7
2
5
2
8,4,3
6
4,4
4
7
0
8,9,4,4
8
6,1,8,1,3,9
0,8
9
0,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2024
ĐB
53346
Nhất
90049
Nhì
45458 41623
Ba
77395 40462 73889
85074 32994 84222
Tư
4826 2166
2920 9884
Năm
6461 5898 5194
4301 4596 5749
Sáu
079 235 880
Bảy
74 94 67 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8
0
1
6,0
1
-
6,2
2
3,2,6,0
2
3
5
7,9,8,9,7,9
4
6,9,9,5
9,3,4
5
8
4,2,6,9
6
2,6,1,7
6
7
4,9,4
5,9
8
9,4,0
4,8,4,7
9
5,4,8,4,6,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2024
ĐB
91426
Nhất
15127
Nhì
68799 41624
Ba
12085 82326 24837
50895 87301 21637
Tư
8867 6254
3887 5527
Năm
5585 6904 3748
4436 1223 6642
Sáu
069 541 855
Bảy
50 47 85 68
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
1,4
0,4
1
-
4
2
6,7,4,6,7,3
2
3
7,7,6
2,5,0
4
8,2,1,7
8,9,8,5,8
5
4,5,0
2,2,3
6
7,9,8
2,3,3,6,8,2,4
7
-
4,6
8
5,7,5,5
9,6
9
9,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2024
ĐB
29274
Nhất
96086
Nhì
49407 97145
Ba
21406 18565 61922
35721 45302 89815
Tư
5966 5509
0098 4235
Năm
1878 4814 6281
1217 0312 9401
Sáu
912 122 541
Bảy
68 21 05 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
7,6,2,9,1,5
2,8,0,4,2
1
5,4,7,2,2
2,0,1,1,2
2
2,1,2,1
6
3
5
7,1
4
5,1
4,6,1,3,0
5
-
8,0,6
6
5,6,8,3
0,1
7
4,8
9,7,6
8
6,1
0
9
8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2024
ĐB
68475
Nhất
08718
Nhì
07263 81423
Ba
68305 64169 97036
68601 66752 23452
Tư
4867 9609
6618 1193
Năm
5471 8475 5557
7472 2840 6126
Sáu
664 061 855
Bảy
92 35 72 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
5,1,9
0,7,6,1
1
8,8,1
5,5,7,9,7
2
3,6
6,2,9
3
6,5
6
4
0
7,0,7,5,3
5
2,2,7,5
3,2
6
3,9,7,4,1
6,5
7
5,1,5,2,2
1,1
8
-
6,0
9
3,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2024
ĐB
19777
Nhất
94918
Nhì
52358 09693
Ba
16958 79234 92114
64913 45804 54043
Tư
3728 6492
9292 0867
Năm
1170 8964 6739
5734 5725 6322
Sáu
429 846 046
Bảy
81 94 48 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
4
8
1
8,4,3
9,9,2
2
8,5,2,9
9,1,4
3
4,9,4
3,1,0,6,3,9
4
3,6,6,8
2
5
8,8
4,4
6
7,4
7,6
7
7,0
1,5,5,2,4
8
1,9
3,2,8
9
3,2,2,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2024
ĐB
37693
Nhất
72666
Nhì
73194 61497
Ba
53039 05803 86809
13325 48643 81459
Tư
0779 4854
4822 7353
Năm
0526 7488 4189
8197 7509 0034
Sáu
254 124 587
Bảy
75 18 30 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
3,9,9
-
1
8
2
2
5,2,6,4,5
9,0,4,5
3
9,4,0
9,5,3,5,2
4
3
2,7,2
5
9,4,3,4
6,2
6
6
9,9,8
7
9,5
8,1
8
8,9,7
3,0,5,7,8,0
9
3,4,7,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam