×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
07/10/2025
ĐB
42525
Nhất
06479
Nhì
87963
56902
Ba
79953
16815
17284
91805
09364
91368
Tư
7412
1118
0761 0634
Năm
9389 7234 3928
3440 3945 6237
Sáu
538 998
895
Bảy
62 41 65 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
2,5,7
6,4
1
5,2,8
0,1,6
2
5,8
6,5
3
4,4,7,8
8,6,3,3
4
0,5,1
2,1,0,4,9,6
5
3
-
6
3,4,8,1,2,5
3,0
7
9
6,1,2,3,9
8
4,9
7,8
9
8,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 06/10/2025
ĐB
28021
Nhất
56031
Nhì
10444
20103
Ba
29504
10522
64248
68392
55111
31661
Tư
5508
3127
7257
1133
Năm
5001 5591 5433
1809 8292 0548
Sáu
626
040 985
Bảy
10 46 91 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
3,4,8,1,9
2,3,1,6,0,9,9
1
1,0
2,9,9
2
1,2,7,6,5
0,3,3
3
1,3,3
4,0
4
4,8,8,0,6
8,2
5
7
2,4
6
1
2,5
7
-
4,0,4
8
5
0
9
2,1,2,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/10/2025
ĐB
38445
Nhất
27255
Nhì
14580
81191
Ba
79686
86946
74048
13452
35216
88599
Tư
9486
6361
6087
6117
Năm
9765 4424 7068
0829 3369 4580
Sáu
993 271
906
Bảy
69 25 16 14
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8
0
6
9,6,7
1
6,7,6,4
5
2
4,9,5
9
3
-
2,1
4
5,6,8
4,5,6,2
5
5,2
8,4,1,8,0,1
6
1,5,8,9,9
8,1
7
1
4,6
8
0,6,6,7,0
9,2,6,6
9
1,9,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/10/2025
ĐB
40205
Nhất
08072
Nhì
44224
44370
Ba
09523
85775
52458
56810
11719
73704
Tư
2232
5414
7342
2266
Năm
3312 0839 0187
0217 0877 3745
Sáu
817
665 154
Bảy
05 04 68 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1
0
5,4,5,4
-
1
0,9,4,2,7,7
7,3,4,1
2
4,3
2,6
3
2,9
2,0,1,5,0
4
2,5
0,7,4,6,0
5
8,4
6
6
6,5,8,3
8,1,7,1
7
2,0,5,7
5,6
8
7
1,3
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/10/2025
ĐB
02109
Nhất
75645
Nhì
05394
01433
Ba
10667
10360
95881
96699
95987
32145
Tư
2639
7669
5881 3688
Năm
1813 3145 1455
7976 5206 9804
Sáu
904 857
965
Bảy
68 48 77 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
9,6,4,4
8,8
1
3
-
2
-
3,1
3
3,9
9,0,0
4
5,5,5,8
4,4,4,5,6
5
5,7,6
7,0,5
6
7,0,9,5,8
6,8,5,7
7
6,7
8,6,4
8
1,7,1,8
0,9,3,6
9
4,9
Mở thưởng Thứ năm ngày 02/10/2025
ĐB
34147
Nhất
51103
Nhì
49544
86481
Ba
90811
51516
19617
04734
85953
92923
Tư
4987 9659
9876 6027
Năm
8790 8150 8709
6689 0878 2994
Sáu
967
679 796
Bảy
72 26 44 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,5
0
3,9
8,1
1
1,6,7
7,4
2
3,7,6
0,5,2
3
4
4,3,9,4
4
7,4,4,2
-
5
3,9,0
1,7,9,2
6
7
4,1,8,2,6
7
6,8,9,2
7
8
1,7,9
5,0,8,7
9
0,4,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 01/10/2025
ĐB
05683
Nhất
38747
Nhì
39877
22237
Ba
18199 52453
19239
18143
53579
81544
Tư
1501
7869
5195
6511
Năm
5556 0322 9662
6206 5174 9285
Sáu
480
907 816
Bảy
08 56 80 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8
0
1,6,7,8
0,1
1
1,6
2,6
2
2
8,5,4
3
7,9
4,7,5
4
7,3,4
9,8
5
3,6,6,4
5,0,1,5
6
9,2
4,7,3,0
7
7,9,4
0
8
3,5,0,0
9,3,7,6
9
9,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam