×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
07/10/2024
ĐB
43249
Nhất
33204
Nhì
74258 81691
Ba
37767 53925 88874
91875 01985 56169
Tư
1573 5590
3080 8738
Năm
3616 4672 8145
3087 3465 0380
Sáu
838 208 113
Bảy
42 47 88 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,8,8,7
0
4,8
9
1
6,3
7,4
2
5
7,1
3
8,8
0,7
4
9,5,2,7
2,7,8,4,6
5
8
1
6
7,9,5
6,8,4
7
4,5,3,2,0
5,3,3,0,8
8
5,0,7,0,8
4,6
9
1,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024
ĐB
82858
Nhất
76634
Nhì
15519 77628
Ba
55974 58175 21350
03291 96547 49363
Tư
9890 6709
3962 7635
Năm
6652 2944 2624
9132 3732 8672
Sáu
320 970 573
Bảy
97 93 10 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,2,7,1
0
9
9,8
1
9,0
6,5,3,3,7
2
8,4,0
6,7,9
3
4,5,2,2
3,7,4,2
4
7,4
7,3
5
8,0,2
-
6
3,2
4,9
7
4,5,2,0,3
5,2
8
1
1,0
9
1,0,7,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2024
ĐB
33083
Nhất
50480
Nhì
95972 27781
Ba
91244 57430 85087
73450 02403 00786
Tư
0024 6626
3981 1707
Năm
6040 2317 7815
5371 8575 5830
Sáu
915 316 700
Bảy
06 52 34 80
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,5,4,3,0,8
0
3,7,0,6
8,8,7
1
7,5,5,6
7,5
2
4,6
8,0
3
0,0,4
4,2,3
4
4,0
1,7,1
5
0,2
8,2,1,0
6
-
8,0,1
7
2,1,5
-
8
3,0,1,7,6,1,0
-
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2024
ĐB
03304
Nhất
01380
Nhì
72277 57705
Ba
84946 99782 93850
09424 44427 38045
Tư
9311 2517
8454 4308
Năm
6510 0018 3050
7726 9427 1843
Sáu
312 266 258
Bảy
21 66 45 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,5,1,5
0
4,5,8
1,2
1
1,7,0,8,2,8
8,1
2
4,7,6,7,1
4
3
-
0,2,5
4
6,5,3,5
0,4,4
5
0,4,0,8
4,2,6,6
6
6,6
7,2,1,2
7
7
0,1,5,1
8
0,2
-
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 03/10/2024
ĐB
41294
Nhất
56950
Nhì
46427 06633
Ba
33461 66602 13136
56147 84573 58216
Tư
0761 0532
7710 8223
Năm
9368 6517 6796
2756 4568 8382
Sáu
772 023 788
Bảy
67 01 08 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1
0
2,1,8
6,6,0
1
6,0,7
0,3,8,7
2
7,3,3
3,7,2,2
3
3,6,2
9
4
7
-
5
0,6,8
3,1,9,5
6
1,1,8,8,7
2,4,1,6
7
3,2
6,6,8,0,5
8
2,8
-
9
4,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 02/10/2024
ĐB
31163
Nhất
27599
Nhì
12555 04962
Ba
33250 70686 46583
05980 84665 51873
Tư
7973 8522
4724 3737
Năm
7202 3604 2215
3835 5738 1883
Sáu
853 507 756
Bảy
36 49 02 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8
0
2,4,7,2
-
1
5
6,2,0,0
2
2,4
6,8,7,7,8,5
3
7,5,8,6
2,0,8
4
9
5,6,1,3
5
5,0,3,6
8,5,3
6
3,2,5
3,0
7
3,3
3
8
6,3,0,3,4
9,4
9
9
Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2024
ĐB
94079
Nhất
60866
Nhì
11852 82820
Ba
14766 25837 16472
76960 47785 77279
Tư
9263 2351
4460 8049
Năm
2612 9736 4758
2426 0537 3993
Sáu
517 864 909
Bảy
43 13 29 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,6
0
9
5
1
2,7,3
5,7,1
2
0,6,9
6,9,4,1
3
7,6,7
6
4
9,3
8
5
2,1,8,6
6,6,3,2,5
6
6,6,0,3,0,4
3,3,1
7
9,2,9
5
8
5
7,7,4,0,2
9
3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam