×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
06/10/2023
ĐB
73121
Nhất
55217
Nhì
58651
16695
Ba
33566
88641
33460
21508
56520
07750
Tư
1730 9916
2124 9960
Năm
6043 5427 0070
4002 6493 5809
Sáu
332
983 794
Bảy
64 68 07 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,2,5,3,6,7
0
8,2,9,7
2,5,4
1
7,6
0,3
2
1,0,4,7
4,9,8
3
0,2
2,9,6
4
1,3
9
5
1,0,6
6,1,5
6
6,0,0,4,8
1,2,0
7
0
0,6
8
3
0
9
5,3,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023
ĐB
88733
Nhất
73302
Nhì
24201
85392
Ba
28893 61757
56710
03791
06431
62727
Tư
8037 6603
9356 3574
Năm
5156 1747 7121
1657 2110 3407
Sáu
487
227
763
Bảy
79 14 25 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1
0
2,1,3,7
0,9,3,2
1
0,0,4
0,9
2
7,1,7,5
3,9,0,6
3
3,1,7
7,1,4
4
7,4
2
5
7,6,6,7
5,5
6
3
5,2,3,4,5,0,8,2
7
4,9
-
8
7
7
9
2,3,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 04/10/2023
ĐB
53139
Nhất
52986
Nhì
41893
88329
Ba
58465
46331
10707
32100
67382
36166
Tư
5828
4164
7852
0816
Năm
2892 7438 5364
9277 9494 1229
Sáu
973 436
080
Bảy
27 86 49 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,8
0
7,0
3,1
1
6,1
8,5,9
2
9,8,9,7
9,7
3
9,1,8,6
6,6,9
4
9
6
5
2
8,6,1,3,8
6
5,6,4,4
0,7,2
7
7,3
2,3
8
6,2,0,6
3,2,2,4
9
3,2,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 03/10/2023
ĐB
34556
Nhất
36657
Nhì
57200
24205
Ba
36423
78163
58672
87355
94773
55715
Tư
1239
8305
0646
3939
Năm
5830 0800 2419
5057 3928 4018
Sáu
773
025 899
Bảy
32 47 56 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3,0
0
0,5,5,0
-
1
5,9,8
7,3
2
3,8,5
2,6,7,7,5
3
9,9,0,2
-
4
6,7
0,5,1,0,2
5
6,7,5,7,6,3
5,4,5
6
3
5,5,4
7
2,3,3
2,1
8
-
3,3,1,9
9
9
Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023
ĐB
80973
Nhất
56435
Nhì
74027
76063
Ba
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Tư
5054
8832
4262
5291
Năm
7274 7381 9109
3809 9002 4784
Sáu
450 400
279
Bảy
64 69 11 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5,0
0
9,9,9,2,0
9,8,1
1
1
3,6,0
2
7
7,6,7
3
5,2
5,7,8,6
4
-
3
5
4,0,9
-
6
3,9,0,2,4,9
2
7
3,3,4,9
-
8
1,4
0,9,6,9,0,0,7,6,5
9
9,9,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/10/2023
ĐB
07289
Nhất
57908
Nhì
18906
69144
Ba
51729
76652
54656
92756
68233
32508
Tư
0871
5315
5694
7563
Năm
0132 5407 0788
0333 0870 4833
Sáu
359 623
838
Bảy
03 74 25 87
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
8,6,8,7,3
7
1
5
5,3
2
9,3,5
3,6,3,3,2,0
3
3,2,3,3,8
4,9,7
4
4
1,2
5
2,6,6,9
0,5,5
6
3
0,8
7
1,0,4
0,0,8,3
8
9,8,7
8,2,5
9
4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2023
ĐB
19237
Nhất
00802
Nhì
69062
73744
Ba
28668
67174
14711
13617
46011
10279
Tư
6557 5429
6415
1454
Năm
4316 2144 6966
9860 8112 4610
Sáu
104 844 320
Bảy
79 71 38 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,1,2
0
2,4
1,1,7
1
1,7,1,5,6,2,0
0,6,1
2
9,0
5
3
7,8
4,7,5,4,0,4
4
4,4,4
1
5
7,4,3
1,6
6
2,8,6,0
3,1,5
7
4,9,9,1
6,3
8
-
7,2,7
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam