×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
06/09/2024
ĐB
48942
Nhất
63863
Nhì
31618 87422
Ba
07878 98469 24959
43703 13497 10443
Tư
6550 2644
3963 2014
Năm
3526 4194 0530
6576 8748 9075
Sáu
242 719 240
Bảy
57 22 63 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,3,4
0
3
1
1
8,4,9,1
4,2,4,2
2
2,6,2
6,0,4,6,6
3
0
4,1,9
4
2,3,4,8,2,0
7
5
9,0,7
2,7
6
3,9,3,3
9,5
7
8,6,5
1,7,4
8
-
6,5,1
9
7,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024
ĐB
60899
Nhất
54397
Nhì
00157 49552
Ba
98745 43329 60857
34798 25706 52615
Tư
7799 7602
5572 9322
Năm
5903 6975 9167
8688 6331 6572
Sáu
930 593 096
Bảy
74 01 57 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
6,2,3,1
3,0
1
5
5,0,7,2,7
2
9,2
0,9
3
1,0
7
4
5,5
4,1,7,4
5
7,2,7,7
0,9
6
7
9,5,5,6,5
7
2,5,2,4
9,8
8
8
9,2,9
9
9,7,8,9,3,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2024
ĐB
84635
Nhất
26865
Nhì
63468 17569
Ba
07023 40536 74960
29297 06703 52548
Tư
6598 6450
1873 0400
Năm
2558 0939 0856
9983 8799 9607
Sáu
917 771 450
Bảy
87 96 97 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5,0,5
0
3,0,7
7
1
7
-
2
3
2,0,7,8
3
5,6,9
-
4
8
3,6,7
5
0,8,6,0
3,5,9
6
5,8,9,0
9,0,1,8,9
7
3,1,5
6,4,9,5
8
3,7
6,3,9
9
7,8,9,6,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2024
ĐB
81211
Nhất
67918
Nhì
42423 50422
Ba
14443 29997 57124
77261 68760 43763
Tư
7878 3847
9609 4829
Năm
2789 1215 9033
0816 6942 0262
Sáu
332 432 401
Bảy
66 46 37 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
9,1
1,6,0
1
1,8,5,6
2,4,6,3,3
2
3,2,4,9
2,4,6,3
3
3,2,2,7
2
4
3,7,2,6
1
5
-
1,6,4
6
1,0,3,2,6,9
9,4,3
7
8
1,7
8
9
0,2,8,6
9
7
Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2024
ĐB
17798
Nhất
97846
Nhì
87473 74039
Ba
36462 16862 97239
82651 88472 13859
Tư
0772 9373
8237 0182
Năm
9478 2473 7060
8273 2592 3313
Sáu
379 142 440
Bảy
03 37 12 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4
0
3
5
1
3,2
6,6,7,7,8,9,4,1
2
-
7,7,7,7,1,0
3
9,9,7,7
5
4
6,2,0
-
5
1,9,4
4
6
2,2,0
3,3
7
3,2,2,3,8,3,3,9
9,7
8
2
3,3,5,7
9
8,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/09/2024
ĐB
34925
Nhất
02829
Nhì
42931 43724
Ba
81561 54805 67476
09482 11250 23378
Tư
6996 9309
3756 8490
Năm
5750 0669 5961
3628 8076 1662
Sáu
750 339 600
Bảy
30 02 01 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,5,5,0,3
0
5,9,0,2,1
3,6,6,0
1
-
8,6,0
2
5,9,4,8
-
3
1,9,0
2
4
5
2,0,4
5
0,6,0,0
7,9,5,7
6
1,9,1,2
-
7
6,8,6
7,2
8
2
2,0,6,3
9
6,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2024
ĐB
82114
Nhất
91818
Nhì
50668 75086
Ba
21516 99882 72532
05451 05307 02229
Tư
5356 1827
2315 3701
Năm
5166 0421 4847
8376 7088 8059
Sáu
309 593 985
Bảy
49 58 09 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
7,1,9,9
5,0,2
1
4,8,6,5
8,3,4
2
9,7,1
9
3
2
1
4
7,9,2
1,8
5
1,6,9,8
8,1,5,6,7
6
8,6
0,2,4
7
6
1,6,8,5
8
6,2,8,5
2,5,0,4,0
9
3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam