×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
05/11/2024
ĐB
91426
Nhất
15127
Nhì
68799 41624
Ba
12085 82326 24837
50895 87301 21637
Tư
8867 6254
3887 5527
Năm
5585 6904 3748
4436 1223 6642
Sáu
069 541 855
Bảy
50 47 85 68
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
1,4
0,4
1
-
4
2
6,7,4,6,7,3
2
3
7,7,6
2,5,0
4
8,2,1,7
8,9,8,5,8
5
4,5,0
2,2,3
6
7,9,8
2,3,3,6,8,2,4
7
-
4,6
8
5,7,5,5
9,6
9
9,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2024
ĐB
29274
Nhất
96086
Nhì
49407 97145
Ba
21406 18565 61922
35721 45302 89815
Tư
5966 5509
0098 4235
Năm
1878 4814 6281
1217 0312 9401
Sáu
912 122 541
Bảy
68 21 05 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
7,6,2,9,1,5
2,8,0,4,2
1
5,4,7,2,2
2,0,1,1,2
2
2,1,2,1
6
3
5
7,1
4
5,1
4,6,1,3,0
5
-
8,0,6
6
5,6,8,3
0,1
7
4,8
9,7,6
8
6,1
0
9
8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2024
ĐB
68475
Nhất
08718
Nhì
07263 81423
Ba
68305 64169 97036
68601 66752 23452
Tư
4867 9609
6618 1193
Năm
5471 8475 5557
7472 2840 6126
Sáu
664 061 855
Bảy
92 35 72 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
5,1,9
0,7,6,1
1
8,8,1
5,5,7,9,7
2
3,6
6,2,9
3
6,5
6
4
0
7,0,7,5,3
5
2,2,7,5
3,2
6
3,9,7,4,1
6,5
7
5,1,5,2,2
1,1
8
-
6,0
9
3,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2024
ĐB
19777
Nhất
94918
Nhì
52358 09693
Ba
16958 79234 92114
64913 45804 54043
Tư
3728 6492
9292 0867
Năm
1170 8964 6739
5734 5725 6322
Sáu
429 846 046
Bảy
81 94 48 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
4
8
1
8,4,3
9,9,2
2
8,5,2,9
9,1,4
3
4,9,4
3,1,0,6,3,9
4
3,6,6,8
2
5
8,8
4,4
6
7,4
7,6
7
7,0
1,5,5,2,4
8
1,9
3,2,8
9
3,2,2,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2024
ĐB
37693
Nhất
72666
Nhì
73194 61497
Ba
53039 05803 86809
13325 48643 81459
Tư
0779 4854
4822 7353
Năm
0526 7488 4189
8197 7509 0034
Sáu
254 124 587
Bảy
75 18 30 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
3,9,9
-
1
8
2
2
5,2,6,4,5
9,0,4,5
3
9,4,0
9,5,3,5,2
4
3
2,7,2
5
9,4,3,4
6,2
6
6
9,9,8
7
9,5
8,1
8
8,9,7
3,0,5,7,8,0
9
3,4,7,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2024
ĐB
27865
Nhất
98156
Nhì
52022 60616
Ba
68053 47375 90254
45618 35731 38132
Tư
6813 7863
1566 0918
Năm
9398 5916 0532
8073 1835 2546
Sáu
753 038 224
Bảy
00 23 91 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
0
3,9
1
6,8,3,8,6
2,3,3
2
2,4,3
5,1,6,7,5,2
3
1,2,2,5,8,7
5,2
4
6
6,7,3
5
6,3,4,3
5,1,6,1,4
6
5,3,6
3
7
5,3
1,1,9,3
8
-
-
9
8,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2024
ĐB
28897
Nhất
29263
Nhì
39429 26528
Ba
35672 89981 99642
71216 55778 58740
Tư
7706 8092
9244 5623
Năm
5078 8588 6956
3740 0877 5168
Sáu
241 166 754
Bảy
49 63 19 01
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4
0
6,1
8,4,0
1
6,9
7,4,9
2
9,8,3
6,2,6
3
-
4,5
4
2,0,4,0,1,9
-
5
6,4
1,0,5,6
6
3,8,6,3
9,7
7
2,8,8,7
2,7,7,8,6
8
1,8
2,4,1
9
7,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam