×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
03/09/2024
ĐB
81211
Nhất
67918
Nhì
42423 50422
Ba
14443 29997 57124
77261 68760 43763
Tư
7878 3847
9609 4829
Năm
2789 1215 9033
0816 6942 0262
Sáu
332 432 401
Bảy
66 46 37 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
9,1
1,6,0
1
1,8,5,6
2,4,6,3,3
2
3,2,4,9
2,4,6,3
3
3,2,2,7
2
4
3,7,2,6
1
5
-
1,6,4
6
1,0,3,2,6,9
9,4,3
7
8
1,7
8
9
0,2,8,6
9
7
Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2024
ĐB
17798
Nhất
97846
Nhì
87473 74039
Ba
36462 16862 97239
82651 88472 13859
Tư
0772 9373
8237 0182
Năm
9478 2473 7060
8273 2592 3313
Sáu
379 142 440
Bảy
03 37 12 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4
0
3
5
1
3,2
6,6,7,7,8,9,4,1
2
-
7,7,7,7,1,0
3
9,9,7,7
5
4
6,2,0
-
5
1,9,4
4
6
2,2,0
3,3
7
3,2,2,3,8,3,3,9
9,7
8
2
3,3,5,7
9
8,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/09/2024
ĐB
34925
Nhất
02829
Nhì
42931 43724
Ba
81561 54805 67476
09482 11250 23378
Tư
6996 9309
3756 8490
Năm
5750 0669 5961
3628 8076 1662
Sáu
750 339 600
Bảy
30 02 01 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,5,5,0,3
0
5,9,0,2,1
3,6,6,0
1
-
8,6,0
2
5,9,4,8
-
3
1,9,0
2
4
5
2,0,4
5
0,6,0,0
7,9,5,7
6
1,9,1,2
-
7
6,8,6
7,2
8
2
2,0,6,3
9
6,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2024
ĐB
82114
Nhất
91818
Nhì
50668 75086
Ba
21516 99882 72532
05451 05307 02229
Tư
5356 1827
2315 3701
Năm
5166 0421 4847
8376 7088 8059
Sáu
309 593 985
Bảy
49 58 09 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
7,1,9,9
5,0,2
1
4,8,6,5
8,3,4
2
9,7,1
9
3
2
1
4
7,9,2
1,8
5
1,6,9,8
8,1,5,6,7
6
8,6
0,2,4
7
6
1,6,8,5
8
6,2,8,5
2,5,0,4,0
9
3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/08/2024
ĐB
23796
Nhất
73370
Nhì
86311 73841
Ba
66116 49317 04809
01254 66207 33747
Tư
9330 3893
1242 3274
Năm
8755 9665 2329
4653 7195 2976
Sáu
472 014 394
Bảy
63 91 38 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,3
0
9,7
1,4,9
1
1,6,7,4
4,7
2
9
9,5,6
3
0,8
5,7,1,9
4
1,7,2
5,6,9
5
4,5,3
9,1,7
6
5,3
1,0,4
7
0,4,6,2
3,9
8
-
0,2
9
6,3,5,4,1,8
Mở thưởng Thứ năm ngày 29/08/2024
ĐB
84242
Nhất
65446
Nhì
92910 68668
Ba
63510 30427 57362
08697 47477 09114
Tư
5115 6049
2247 8815
Năm
6148 4941 6925
4965 2013 5633
Sáu
421 562 615
Bảy
22 20 97 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,2
0
-
4,2
1
0,0,4,5,5,3,5
4,6,6,2
2
7,5,1,2,0
1,3
3
3,4
1,3
4
2,6,9,7,8,1
1,1,2,6,1
5
-
4
6
8,2,5,2
2,9,7,4,9
7
7
6,4
8
-
4
9
7,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 28/08/2024
ĐB
79623
Nhất
19751
Nhì
54735 77653
Ba
44013 86683 38810
59526 20260 22755
Tư
9504 2518
0112 9152
Năm
5415 5581 7982
5072 5778 3806
Sáu
479 549 845
Bảy
24 43 20 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6,2
0
4,6
5,8
1
3,0,8,2,5
1,5,8,7
2
3,6,4,0
2,5,1,8,4
3
5
0,2,5
4
9,5,3
3,5,1,4
5
1,3,5,2,4
2,0
6
0
-
7
2,8,9
1,7
8
3,1,2
7,4
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam