×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
03/01/2025
ĐB
75406
Nhất
90452
Nhì
47297 54707
Ba
83446 84616 55020
37505 37274 64521
Tư
2675 3639
7203 0662
Năm
1197 5732 9750
4562 9880 4500
Sáu
682 709 781
Bảy
30 51 44 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5,8,0,3
0
6,7,5,3,0,9
2,8,5
1
6
5,6,3,6,8
2
0,1,9
0
3
9,2,0
7,4
4
6,4
0,7
5
2,0,1
0,4,1
6
2,2
9,0,9
7
4,5
-
8
0,2,1
3,0,2
9
7,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2025
ĐB
96404
Nhất
64662
Nhì
92210 99039
Ba
02542 91158 26937
02514 44417 55864
Tư
6570 2854
3591 7744
Năm
7983 8312 7627
7436 2938 8100
Sáu
191 798 368
Bảy
63 73 66 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,0
0
4,0
9,9
1
0,4,7,2
6,4,1
2
7
8,6,7
3
9,7,6,8
0,1,6,5,4
4
2,4
-
5
8,4
3,6,8
6
2,4,8,3,6
3,1,2
7
0,3
5,3,9,6
8
3,6
3
9
1,1,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 01/01/2025
ĐB
14462
Nhất
23961
Nhì
11850 58917
Ba
76213 16329 40438
65310 89607 17340
Tư
6461 8442
9696 2634
Năm
2388 2540 0191
6655 8112 6270
Sáu
488 364 970
Bảy
25 38 10 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1,4,4,7,7,1,4
0
7
6,6,9
1
7,3,0,2,0
6,4,1
2
9,5
1
3
8,4,8
3,6
4
0,2,0,0
5,2
5
0,5
9
6
2,1,1,4
1,0
7
0,0
3,8,8,3
8
8,8
2
9
6,1
Mở thưởng Thứ ba ngày 31/12/2024
ĐB
35327
Nhất
96315
Nhì
50143 20206
Ba
07932 08988 36264
57903 44283 79535
Tư
4414 7210
7445 6147
Năm
5351 0558 3252
0730 7025 6593
Sáu
993 346 071
Bảy
61 98 60 15
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3,6
0
6,3
5,7,6
1
5,4,0,5
3,5
2
7,5
4,0,8,9,9
3
2,5,0
6,1
4
3,5,7,6
1,3,4,2,1
5
1,8,2
0,4
6
4,1,0
2,4
7
1
8,5,9
8
8,3
-
9
3,3,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 30/12/2024
ĐB
34071
Nhất
85687
Nhì
55202 84467
Ba
64837 67592 00433
10933 84813 01310
Tư
0808 8871
1096 9171
Năm
7562 8884 3508
6484 5334 6745
Sáu
432 971 308
Bảy
98 95 90 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,9
0
2,8,8,8
7,7,7,7,1
1
3,0,1
0,9,6,3
2
-
3,3,1
3
7,3,3,4,2
8,8,3
4
5
4,9
5
-
9
6
7,2
8,6,3
7
1,1,1,1
0,0,0,9
8
7,4,4
-
9
2,6,8,5,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2024
ĐB
18303
Nhất
63450
Nhì
17373 02317
Ba
62032 73898 67507
10140 34690 31376
Tư
5471 5063
5542 9692
Năm
3954 7544 8553
4129 2559 1943
Sáu
348 183 209
Bảy
80 30 12 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4,9,8,3
0
3,7,9
7
1
7,2,6
3,4,9,1
2
9
0,7,6,5,4,8
3
2,0
5,4
4
0,2,4,3,8
-
5
0,4,3,9
7,1
6
3
1,0
7
3,6,1
9,4
8
3,0
2,5,0
9
8,0,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2024
ĐB
46965
Nhất
46869
Nhì
54251 65140
Ba
02129 23578 39222
33086 12353 22340
Tư
5323 2811
2349 0766
Năm
3304 4659 5792
3103 0246 3817
Sáu
464 838 569
Bảy
66 96 77 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4
0
4,3
5,1
1
1,7
2,9
2
9,2,3
5,2,0
3
8
0,6
4
0,0,9,6
6,7
5
1,3,9
8,6,4,6,9
6
5,9,6,4,9,6
1,7
7
8,7,5
7,3
8
6
6,2,4,5,6
9
2,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam