×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
01/12/2023
ĐB
12301
Nhất
78982
Nhì
02630
94374
Ba
19187
84917
12364
34641
35984
38101
Tư
0620
6862
5300
7618
Năm
0918 6025 9110
3749 0894 8079
Sáu
074 487 042
Bảy
28 43 32 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,2,0,1
0
1,1,0
0,4,0
1
7,8,8,0
8,6,4,3,4
2
0,5,8
4
3
0,2
7,6,8,9,7
4
1,9,2,3,2
2
5
-
-
6
4,2
8,1,8
7
4,9,4
1,1,2
8
2,7,4,7
4,7
9
4
Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023
ĐB
07426
Nhất
98379
Nhì
36655
42158
Ba
20547
19426
60986
16887
53632
79116
Tư
8229 9619
1705
7002
Năm
2436 1281 6999
0144 7407 1184
Sáu
391 898 713
Bảy
73 07 13 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
5,2,7,7
8,9
1
6,9,3,3
3,0
2
6,6,9
1,7,1,4
3
2,6
4,8
4
7,4,3
5,0
5
5,8
2,2,8,1,3
6
-
4,8,0,0
7
9,3
5,9
8
6,7,1,4
7,2,1,9
9
9,1,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 29/11/2023
ĐB
03141
Nhất
42683
Nhì
33410
77553
Ba
40459
27342
45945
67889
05550 03883
Tư
5665 3065
3233
2570
Năm
8938 3480 2573
5139 2488 1808
Sáu
378 618 017
Bảy
05 90 42 87
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,5,7,8,9
0
8,5
4
1
0,8,7
4,4
2
-
8,5,8,3,7
3
3,8,9
-
4
1,2,5,2
4,6,6,0
5
3,9,0
-
6
5,5
1,8
7
0,3,8
3,8,0,7,1
8
3,9,3,0,8,7
5,8,3
9
0
Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2023
ĐB
11913
Nhất
00010
Nhì
45748
26907
Ba
21383
29212
36806
31583
06432
05215
Tư
5903 8499
5218
4870
Năm
2036 5201 1028
1171 6609 2730
Sáu
782 009 902
Bảy
01 54 99 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,3
0
7,6,3,1,9,9,2,1
0,7,0
1
3,0,2,5,8
1,3,8,0
2
8
1,8,8,0
3
2,6,0,9
5
4
8
1
5
4
0,3
6
-
0
7
0,1
4,1,2
8
3,3,2
9,0,0,9,3
9
9,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 27/11/2023
ĐB
84757
Nhất
74703
Nhì
11900
12554
Ba
19791
04270
46759
59547
46181
41018
Tư
6537 8278
2059 1059
Năm
3927 1272 4079
5403 1036 9546
Sáu
292 100 737
Bảy
77 10 86 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,7,0,1
0
3,0,3,0
9,8
1
8,0,7
7,9
2
7
0,0
3
7,6,7
5
4
7,6
-
5
7,4,9,9,9
3,4,8
6
-
5,4,3,2,3,7,1
7
0,8,2,9,7
1,7
8
1,6
5,5,5,7
9
1,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/11/2023
ĐB
11873
Nhất
79812
Nhì
47282
88599
Ba
70943
22982
59952
37117
45252
21860
Tư
1123
4002
3496
2068
Năm
4388 0945 3653
5957 2143 9067
Sáu
706 799
886
Bảy
20 53 07 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,2
0
2,6,7
-
1
2,7
1,8,8,5,5,0
2
3,0
7,4,2,5,4,5
3
-
8
4
3,5,3
4
5
2,2,3,7,3
9,0,8
6
0,8,7
1,5,6,0
7
3
6,8
8
2,2,8,6,4
9,9
9
9,6,9
Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/11/2023
ĐB
08816
Nhất
27324
Nhì
11953
24697
Ba
69110
04565
34068
51050
01507
34991
Tư
6108 5491
7718
6815
Năm
0369 9606 8760
7104 5179 0112
Sáu
833 331 214
Bảy
44 73 63 26
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,5,6
0
7,8,6,4
9,9,3
1
6,0,8,5,2,4
1
2
4,6
5,3,7,6
3
3,1
2,0,1,4
4
4
6,1
5
3,0
1,0,2
6
5,8,9,0,3
9,0
7
9,3
6,0,1
8
-
6,7
9
7,1,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam