×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
28/02/2024
ĐB
77645
Nhất
06477
Nhì
84305 38394
Ba
71202 93049 90021
21978 87788 04853
Tư
0790 0256
2861 3114
Năm
7552 7033 7276
1129 7595 4489
Sáu
652 476 788
Bảy
67 96 37 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
5,2
2,6
1
4,7
0,5,5
2
1,9
5,3
3
3,7
9,1
4
5,9
4,0,9
5
3,6,2,2
5,7,7,9
6
1,7
7,6,3,1
7
7,8,6,6
7,8,8
8
8,9,8
4,2,8
9
4,0,5,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 27/02/2024
ĐB
36209
Nhất
22265
Nhì
97620 79071
Ba
17063 61654 47294
39697 85597 98822
Tư
5624 5402
3167 0381
Năm
7878 9350 3316
8097 0986 7762
Sáu
378 568 805
Bảy
85 80 61 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5,8
0
9,2,5
7,8,6
1
6
2,0,6
2
0,2,4
6
3
-
5,9,2
4
-
6,0,8
5
4,0
1,8,7
6
5,3,7,2,8,1
9,9,6,9
7
1,8,8,6
7,7,6
8
1,6,5,0
0
9
4,7,7,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 26/02/2024
ĐB
27234
Nhất
61620
Nhì
29442 71430
Ba
71285 37989 62482
67475 65703 34114
Tư
4653 9878
4471 1839
Năm
0133 7292 8297
0646 4652 3382
Sáu
424 832 419
Bảy
63 88 24 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,3
0
3
7
1
4,9
4,8,9,5,8,3
2
0,4,4
0,5,3,6
3
4,0,9,3,2
3,1,2,2
4
2,6
8,7
5
3,2,6
4,5
6
3
9
7
5,8,1
7,8
8
5,9,2,2,8
8,3,1
9
2,7
Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/02/2024
ĐB
15545
Nhất
85710
Nhì
17410 30692
Ba
77641 63547 40180
61070 59567 02946
Tư
5607 7989
8806 1262
Năm
0689 4410 5587
5247 7619 8861
Sáu
204 487 280
Bảy
16 06 98 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,8,7,1,8
0
7,6,4,6
4,6,5
1
0,0,0,9,6
9,6
2
-
-
3
-
0
4
5,1,7,6,7
4
5
1
4,0,1,0
6
7,2,1
4,6,0,8,4,8
7
0
9
8
0,9,9,7,7,0
8,8,1
9
2,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/02/2024
ĐB
57333
Nhất
81369
Nhì
30504 76199
Ba
33651 22945 66456
46182 39290 34970
Tư
7837 6860
3636 6890
Năm
1619 7224 1740
4222 1496 0442
Sáu
247 752 331
Bảy
43 44 35 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,7,6,9,4
0
4
5,3
1
9
8,2,4,5
2
4,2
3,4
3
3,7,6,1,5
0,2,4
4
5,0,2,7,3,4,5
4,3,4
5
1,6,2
5,3,9
6
9,0
3,4
7
0
-
8
2
6,9,1
9
9,0,0,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2024
ĐB
16053
Nhất
88635
Nhì
25337 63488
Ba
59775 29439 27290
24040 82530 67189
Tư
0547 6741
7941 7289
Năm
7824 5469 8625
7168 1204 5983
Sáu
308 973 820
Bảy
79 00 93 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4,3,2,0
0
4,8,0
4,4
1
-
-
2
4,5,0
5,8,7,9
3
5,7,9,0
2,0
4
0,7,1,1,5
3,7,2,4
5
3
-
6
9,8
3,4
7
5,3,9
8,6,0
8
8,9,9,3
3,8,8,6,7
9
0,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 22/02/2024
ĐB
82488
Nhất
52311
Nhì
07072 42726
Ba
40481 49867 76166
29399 36193 63578
Tư
9404 2834
6012 1448
Năm
4126 1347 1048
7295 7820 8038
Sáu
450 637 460
Bảy
25 70 90 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5,6,7,9
0
4
1,8
1
1,2,3
7,1
2
6,6,0,5
9,1
3
4,8,7
0,3
4
8,7,8
9,2
5
0
2,6,2
6
7,6,0
6,4,3
7
2,8,0
8,7,4,4,3
8
8,1
9
9
9,3,5,0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam