×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
25/01/2024
ĐB
77375
Nhất
14114
Nhì
99404 53941
Ba
45239 92327 58366
84517 71158 13890
Tư
9479 8648
0493 9881
Năm
3961 3599 4206
2625 2201 8153
Sáu
912 735 727
Bảy
56 24 57 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
4,6,1
4,8,6,0
1
4,7,2
1,4
2
7,5,7,4
9,5
3
9,5
1,0,2
4
1,8,2
7,2,3
5
8,3,6,7
6,0,5
6
6,1
2,1,2,5
7
5,9
5,4
8
1
3,7,9
9
0,3,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 24/01/2024
ĐB
61661
Nhất
38229
Nhì
62307 85674
Ba
78595 93756 52006
58616 27202 51549
Tư
5803 5520
2836 8290
Năm
3309 6125 7243
4089 2338 8508
Sáu
524 731 081
Bảy
57 22 11 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9
0
7,6,2,3,9,8
6,3,8,1
1
6,1
0,2
2
9,0,5,4,2
0,4
3
6,8,1
7,2
4
9,3
9,2
5
6,7
5,0,1,3
6
1,9
0,5
7
4
3,0
8
9,1
2,4,0,8,6
9
5,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2024
ĐB
87441
Nhất
45966
Nhì
06221 88252
Ba
27745 45816 68217
41517 41912 32545
Tư
7691 4975
9911 6182
Năm
6097 1046 6006
2575 2298 6725
Sáu
022 468 449
Bảy
74 00 49 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
6,0
4,2,9,1,1
1
6,7,7,2,1,1
5,1,8,2
2
1,5,2
-
3
-
7
4
1,5,5,6,9,9
4,4,7,7,2
5
2
6,1,4,0
6
6,8
1,1,9
7
5,5,4
9,6
8
2
4,4
9
1,7,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 22/01/2024
ĐB
36910
Nhất
79118
Nhì
28263 37729
Ba
39344 36781 97614
33735 51836 41688
Tư
7547 3433
7982 3523
Năm
6779 9563 5686
2191 7374 3556
Sáu
252 534 420
Bảy
60 13 65 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,6
0
-
8,9
1
0,8,4,3,7
8,5
2
9,3,0
6,3,2,6,1
3
5,6,3,4
4,1,7,3
4
4,7
3,6
5
6,2
3,8,5
6
3,3,0,5
4,1
7
9,4
1,8
8
1,8,2,6
2,7
9
1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/01/2024
ĐB
45819
Nhất
88820
Nhì
92317 88686
Ba
03064 58435 11519
64759 52956 88514
Tư
1349 0927
3528 0716
Năm
1179 1641 6637
9021 2311 1232
Sáu
765 742 034
Bảy
28 76 18 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
-
4,2,1
1
9,7,9,4,6,1,8,3
3,4
2
0,7,8,1,8
1
3
5,7,2,4
6,1,3
4
9,1,2
3,6
5
9,6
8,5,1,7
6
4,5
1,2,3
7
9,6
2,2,1
8
6
1,1,5,4,7
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/01/2024
ĐB
70964
Nhất
63165
Nhì
28516 01426
Ba
22000 81011 57868
69890 20338 75326
Tư
6639 6539
8347 8500
Năm
4844 2630 9577
0659 4915 6153
Sáu
652 729 810
Bảy
77 93 39 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,0,3,1
0
0,0
1
1
6,1,5,0,3
5
2
6,6,9
5,9,1
3
8,9,9,0,9
6,4
4
7,4
6,1
5
9,3,2
1,2,2
6
4,5,8
4,7,7
7
7,7
6,3
8
-
3,3,5,2,3
9
0,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/01/2024
ĐB
14609
Nhất
36645
Nhì
12735 35132
Ba
85646 63234 96221
05950 51526 75074
Tư
6682 9638
7631 3787
Năm
7833 7893 7435
8411 0155 6886
Sáu
075 481 224
Bảy
17 69 88 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
9
2,3,1,8,6
1
1,7
3,8
2
1,6,4
3,9
3
5,2,4,8,1,3,5
3,7,2
4
5,6
4,3,3,5,7
5
0,5
4,2,8
6
9,1
8,1
7
4,5
3,8
8
2,7,6,1,8
0,6
9
3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam