×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
24/04/2024
ĐB
69952
Nhất
12165
Nhì
74557
28269
Ba
17544
31458
29961
71554
18326
20760
Tư
6441
9828
9610
1054
Năm
3082 9422 4364
8493 2653 5224
Sáu
382
567
101
Bảy
82 60 50 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,1,6,5
0
1
6,4,0
1
0
5,8,2,8,8
2
6,8,2,4
9,5
3
-
4,5,5,6,2
4
4,1,7
6
5
2,7,8,4,4,3,0
2
6
5,9,1,0,4,7,0
5,6,4
7
-
5,2
8
2,2,2
6
9
3
Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2024
ĐB
12681
Nhất
26928
Nhì
84568
79326
Ba
60597
77441
98277
62191
30322
97918
Tư
5890
9394
6338
8901
Năm
4916 9771 1007
2806 5292 8652
Sáu
815
466
192
Bảy
33 16
08 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
1,7,6,8
8,4,9,0,7
1
8,6,5,6,7
2,9,5,9
2
8,6,2
3
3
8,3
9
4
1
1
5
2
2,1,0,6,1
6
8,6
9,7,0,1
7
7,1
2,6,1,3,0
8
1
-
9
7,1,0,4,2,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2024
ĐB
15525
Nhất
29914
Nhì
83400
68369
Ba
96522
74106
84523
66484
76563
65685
Tư
7662
3493
5151
9395
Năm
6856 6643 1321
4108 2153 6831
Sáu
369
495
636
Bảy
82 93 79 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
0,6,8
5,2,3
1
4
2,6,8
2
5,2,3,1
2,6,9,4,5,9
3
1,6,7
1,8
4
3
2,8,9,9
5
1,6,3
0,5,3
6
9,3,2,9
3
7
9
0
8
4,5,2
6,6,7
9
3,5,5,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2024
ĐB
19980
Nhất
85986
Nhì
47577
69280
Ba
98092
25825
81059
57932
33830
71715
Tư
5543
1384
6975 5836
Năm
2326 4322 0703
7162 4509 0470
Sáu
191
392
571
Bảy
11 59 91
39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8,3,7
0
3,9
9,7,1,9
1
5,1
9,3,2,6,9
2
5,6,2
4,0
3
2,0,6,9
8
4
3
2,1,7
5
9,9
8,3,2
6
2
7
7
7,5,0,1
-
8
0,6,0,4
5,0,5,3
9
2,1,2,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2024
ĐB
29379
Nhất
29822
Nhì
24933
27395
Ba
63254
65829
39579
26917
20063
91422
Tư
9186 1763
9385
1320
Năm
5451 3289 0892
4290 1448 7357
Sáu
899
689
390
Bảy
05 60 99 33
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,9,6
0
5
5
1
7
2,2,9
2
2,9,2,0
3,6,6,3
3
3,3
5
4
8
9,8,0
5
4,1,7
8
6
3,3,0
1,5
7
9,9
4
8
6,5,9,9
7,2,7,8,9,8,9
9
5,2,0,9,0,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024
ĐB
26592
Nhất
38838
Nhì
43774
91819
Ba
08758
63771
15724
91314
86959
47543
Tư
1370 7010
5792
5856
Năm
9957 5245 8757
2019 4132 4316
Sáu
222
106
949
Bảy
71 26 85 23
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1
0
6
7,7
1
9,4,0,9,6
9,9,3,2
2
4,2,6,3
4,2
3
8,2
7,2,1
4
3,5,9
4,8
5
8,9,6,7,7
5,1,0,2
6
-
5,5
7
4,1,0,1
3,5
8
5
1,5,1,4
9
2,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024
ĐB
62904
Nhất
16351
Nhì
92109
84405
Ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Tư
7880
3573
0916
9336
Năm
9443 9241 5284
9798 4277 7296
Sáu
591
346 154
Bảy
69
52 95 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
4,9,5
5,6,4,9
1
5,6
5
2
6
7,4
3
6,7
0,4,8,5
4
4,6,3,1,6
0,1,9
5
1,7,4,2
2,4,1,3,9,4
6
1,9
5,7,3
7
3,7
9
8
0,4
0,6
9
8,6,1,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam