×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
20/04/2024
ĐB
29379
Nhất
29822
Nhì
24933 27395
Ba
63254 65829 39579
26917 20063 91422
Tư
9186 1763
9385 1320
Năm
5451 3289 0892
4290 1448 7357
Sáu
899 689 390
Bảy
05 60 99 33
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,9,6
0
5
5
1
7
2,2,9
2
2,9,2,0
3,6,6,3
3
3,3
5
4
8
9,8,0
5
4,1,7
8
6
3,3,0
1,5
7
9,9
4
8
6,5,9,9
7,2,7,8,9,8,9
9
5,2,0,9,0,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024
ĐB
26592
Nhất
38838
Nhì
43774 91819
Ba
08758 63771 15724
91314 86959 47543
Tư
1370 7010
5792 5856
Năm
9957 5245 8757
2019 4132 4316
Sáu
222 106 949
Bảy
71 26 85 23
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1
0
6
7,7
1
9,4,0,9,6
9,9,3,2
2
4,2,6,3
4,2
3
8,2
7,2,1
4
3,5,9
4,8
5
8,9,6,7,7
5,1,0,2
6
-
5,5
7
4,1,0,1
3,5
8
5
1,5,1,4
9
2,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024
ĐB
62904
Nhất
16351
Nhì
92109 84405
Ba
50215 82326 54744
81157 60946 93661
Tư
7880 3573
0916 9336
Năm
9443 9241 5284
9798 4277 7296
Sáu
591 346 154
Bảy
69 52 95 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
4,9,5
5,6,4,9
1
5,6
5
2
6
7,4
3
6,7
0,4,8,5
4
4,6,3,1,6
0,1,9
5
1,7,4,2
2,4,1,3,9,4
6
1,9
5,7,3
7
3,7
9
8
0,4
0,6
9
8,6,1,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024
ĐB
90289
Nhất
19874
Nhì
24789 50177
Ba
84160 84250 66154
14306 03341 85969
Tư
3241 9829
9103 6240
Năm
5674 7671 0218
3300 5133 6434
Sáu
317 228 892
Bảy
47 40 90 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,5,4,0,4,9
0
6,3,0
4,4,7
1
8,7
9
2
9,8,7
0,3
3
3,4
7,5,7,3
4
1,1,0,7,0
-
5
0,4
0
6
0,9
7,1,4,2
7
4,7,4,1
1,2
8
9,9
8,8,6,2
9
2,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024
ĐB
96850
Nhất
66671
Nhì
51310 74053
Ba
36642 19172 58381
14433 62816 92024
Tư
4787 8217
7761 0665
Năm
8452 0869 3282
0710 4804 7663
Sáu
366 886 216
Bảy
12 51 91 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,1,1
0
4
7,8,6,5,9
1
0,6,7,0,6,2,8
4,7,5,8,1
2
4
5,3,6
3
3
2,0
4
2
6
5
0,3,2,1
1,6,8,1
6
1,5,9,3,6
8,1
7
1,2
1
8
1,7,2,6
6
9
1
Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2024
ĐB
99369
Nhất
13829
Nhì
59861 27481
Ba
65303 77704 89049
50013 34525 33222
Tư
3926 0546
2651 3393
Năm
0937 3884 1948
1679 9105 2079
Sáu
334 673 600
Bảy
54 33 98 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
3,4,5,0
6,8,5
1
3
2
2
9,5,2,6,9
0,1,9,7,3
3
7,4,3
0,8,3,5
4
9,6,8
2,0
5
1,4
2,4
6
9,1
3
7
9,9,3
4,9
8
1,4
6,2,4,7,7,2
9
3,8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2024
ĐB
71396
Nhất
20801
Nhì
73470 83615
Ba
59318 54657 90221
19494 20418 77848
Tư
2581 6371
8850 1300
Năm
0309 2342 1961
6616 5569 5870
Sáu
496 635 489
Bảy
52 22 89 90
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,5,0,7,9
0
1,0,9
0,2,8,7,6
1
5,8,8,6
4,5,2
2
1,2
-
3
5
9
4
8,2
1,3
5
7,0,2
9,1,9
6
1,9
5
7
0,1,0
1,1,4
8
1,9,9
0,6,8,8
9
6,4,6,0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam