×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
20/02/2024
ĐB
57406
Nhất
97758
Nhì
37216 24939
Ba
30032 78750 31430
43822 43341 22605
Tư
7939 8580
7131 0783
Năm
0866 9656 7260
4515 7573 3621
Sáu
592 419 079
Bảy
68 18 78 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,3,8,6,0
0
6,5,0
4,3,2
1
6,5,9,8
3,2,9
2
2,1
8,7
3
9,2,0,9,1
-
4
1
0,1
5
8,0,6
0,1,6,5
6
6,0,8
-
7
3,9,8
5,6,1,7
8
0,3
3,3,1,7
9
2
Mở thưởng Thứ hai ngày 19/02/2024
ĐB
75801
Nhất
19995
Nhì
93219 56742
Ba
13459 21260 02582
01053 92502 27859
Tư
1440 1020
4024 9170
Năm
0057 6215 3858
8144 3559 8224
Sáu
554 331 982
Bảy
64 85 24 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,2,7
0
1,2
0,3
1
9,5
4,8,0,8
2
0,4,4,4
5
3
1
2,4,2,5,6,2
4
2,0,4
9,1,8
5
9,3,9,7,8,9,4
6
6
0,4,6
5
7
0
5
8
2,2,5
1,5,5,5
9
5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/02/2024
ĐB
39903
Nhất
64007
Nhì
94691 49556
Ba
47851 91743 87428
63645 97610 97288
Tư
0270 5179
3109 4524
Năm
3849 9190 0418
6950 1098 3962
Sáu
093 429 132
Bảy
56 97 14 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,9,5
0
3,7,9
9,5
1
0,8,4
6,3
2
8,4,9
0,4,9
3
2
2,1,6
4
3,5,9
4
5
6,1,0,6
5,5
6
2,4
0,9
7
0,9
2,8,1,9
8
8
7,0,4,2
9
1,0,8,3,7
Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/02/2024
ĐB
58294
Nhất
03133
Nhì
84216 14018
Ba
87942 42677 33889
80351 42249 29632
Tư
4666 5495
8905 6655
Năm
5821 1407 8445
7612 9721 1589
Sáu
062 725 757
Bảy
73 92 62 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
5,7
5,2,2
1
6,8,2
4,3,1,6,9,6
2
1,1,5
3,7
3
3,2
9
4
2,9,5
9,0,5,4,2
5
1,5,7
1,6
6
6,2,2,7
7,0,5,6
7
7,3
1
8
9,9
8,4,8
9
4,5,2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/02/2024
ĐB
34864
Nhất
00693
Nhì
97331 18776
Ba
56995 55805 26599
22435 58098 35835
Tư
8683 1661
7450 8941
Năm
8695 2954 6320
0276 2666 1431
Sáu
720 634 467
Bảy
98 29 58 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2,2
0
5
3,6,4,3
1
-
-
2
0,0,9
9,8
3
1,5,5,1,4
6,5,3,8
4
1
9,0,3,3,9
5
0,4,8
7,7,6
6
4,1,6,7
6
7
6,6
9,9,5
8
3,4
9,2
9
3,5,9,8,5,8
Mở thưởng Thứ năm ngày 15/02/2024
ĐB
48331
Nhất
33214
Nhì
95565 75869
Ba
85035 50958 42526
30662 77408 94544
Tư
6513 1726
6179 2439
Năm
2241 5718 6452
7022 5061 7065
Sáu
333 911 376
Bảy
51 10 20 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,7
0
8
3,4,6,1,5
1
4,3,8,1,0
6,5,2
2
6,6,2,0
1,3
3
1,5,9,3
1,4
4
4,1
6,3,6
5
8,2,1
2,2,7
6
5,9,2,1,5
-
7
9,6,0
5,0,1
8
-
6,7,3
9
-
Mở thưởng Thứ tư ngày 14/02/2024
ĐB
17670
Nhất
67840
Nhì
87976 05804
Ba
15037 87341 44090
35540 11601 11274
Tư
6083 0603
6674 3990
Năm
4637 1874 2362
2894 1326 2503
Sáu
951 967 787
Bảy
53 22 15 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,9,4,9
0
4,1,3,3
4,0,5
1
5
6,2
2
6,2
8,0,0,5
3
7,7
0,7,7,7,9,5
4
0,1,0
1
5
1,3,4
7,2
6
2,7
3,3,6,8
7
0,6,4,4,4
-
8
3,7
-
9
0,0,4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam