×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
15/04/2024
ĐB
99369
Nhất
13829
Nhì
59861
27481
Ba
65303
77704
89049
50013
34525
33222
Tư
3926
0546
2651
3393
Năm
0937 3884 1948
1679 9105 2079
Sáu
334
673 600
Bảy
54 33 98 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
3,4,5,0
6,8,5
1
3
2
2
9,5,2,6,9
0,1,9,7,3
3
7,4,3
0,8,3,5
4
9,6,8
2,0
5
1,4
2,4
6
9,1
3
7
9,9,3
4,9
8
1,4
6,2,4,7,7,2
9
3,8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2024
ĐB
71396
Nhất
20801
Nhì
73470
83615
Ba
59318
54657
90221
19494
20418
77848
Tư
2581
6371
8850
1300
Năm
0309 2342 1961
6616 5569 5870
Sáu
496 635 489
Bảy
52 22 89 90
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,5,0,7,9
0
1,0,9
0,2,8,7,6
1
5,8,8,6
4,5,2
2
1,2
-
3
5
9
4
8,2
1,3
5
7,0,2
9,1,9
6
1,9
5
7
0,1,0
1,1,4
8
1,9,9
0,6,8,8
9
6,4,6,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2024
ĐB
90649
Nhất
71212
Nhì
55720
56680
Ba
64761
94392
09089
57015
06920
83467
Tư
1452
5230
5083
2320
Năm
4090 8241 0310
6378 1575 3896
Sáu
756
690
503
Bảy
58 28 35 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,2,3,2,9,1,9
0
3
6,4
1
2,5,0
1,9,5
2
0,0,0,8
8,0
3
0,5
6
4
9,1
1,7,3
5
2,6,8
9,5
6
1,7,4
6
7
8,5
7,5,2
8
0,9,3
4,8
9
2,0,6,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2024
ĐB
12073
Nhất
92837
Nhì
28622
02259
Ba
53010
14391
79427
13247
76972
60599
Tư
6594
5821
6858
2983
Năm
0993 5483 8027
6916 5213 4770
Sáu
850 036
185
Bảy
27 83 16 80
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,5,8
0
-
9,2
1
0,6,3,6
2,7
2
2,7,1,7,7
7,8,9,8,1,8
3
7,6
9
4
7
8
5
9,8,0
1,3,1
6
-
3,2,4,2,2
7
3,2,0
5
8
3,3,5,3,0
5,9
9
1,9,4,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2024
ĐB
69356
Nhất
22552
Nhì
35140
15293
Ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Tư
4851
2761
8993
3587
Năm
6909 2693 2363
1750 3328 7628
Sáu
753
388
635
Bảy
73 80 42 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,5,8
0
9
8,5,6
1
0
5,4,4
2
8,8
9,3,9,9,6,5,7
3
3,6,5
-
4
0,2,2
3
5
6,2,1,0,3
5,3,8
6
1,3
8
7
8,3
7,2,2,8
8
1,7,8,0,6
0
9
3,3,3
Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2024
ĐB
14138
Nhất
62724
Nhì
54157
96213
Ba
14362
89770
55669
50544
04462
48939
Tư
4062
5079
6608
7155
Năm
7402 1236 4922
4421 2178 9253
Sáu
552
247 722
Bảy
12 45 75 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
8,2
2
1
3,2
6,6,6,0,2,5,2,1
2
4,2,1,2
1,5
3
8,9,6
2,4
4
4,7,5
5,4,7
5
7,5,3,2
3
6
2,9,2,2
5,4,9
7
0,9,8,5
3,0,7
8
-
6,3,7
9
7
Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2024
ĐB
16510
Nhất
57524
Nhì
46210
99866
Ba
59326
97595
41257
02724
00969
52074
Tư
0760
1668
3313
3684
Năm
6299 7898 4768
6210 3355 4816
Sáu
717 130
568
Bảy
69 62 27 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,6,1,3
0
-
4
1
0,0,3,0,6,7
6
2
4,6,4,7
1
3
0
2,2,7,8
4
1
9,5
5
7,5
6,2,1
6
6,9,0,8,8,8,9,2
5,1,2
7
4
6,9,6,6
8
4
6,9,6
9
5,9,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam