×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
10/04/2024
ĐB
14138
Nhất
62724
Nhì
54157 96213
Ba
14362 89770 55669
50544 04462 48939
Tư
4062 5079
6608 7155
Năm
7402 1236 4922
4421 2178 9253
Sáu
552 247 722
Bảy
12 45 75 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
8,2
2
1
3,2
6,6,6,0,2,5,2,1
2
4,2,1,2
1,5
3
8,9,6
2,4
4
4,7,5
5,4,7
5
7,5,3,2
3
6
2,9,2,2
5,4,9
7
0,9,8,5
3,0,7
8
-
6,3,7
9
7
Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2024
ĐB
16510
Nhất
57524
Nhì
46210 99866
Ba
59326 97595 41257
02724 00969 52074
Tư
0760 1668
3313 3684
Năm
6299 7898 4768
6210 3355 4816
Sáu
717 130 568
Bảy
69 62 27 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1,6,1,3
0
-
4
1
0,0,3,0,6,7
6
2
4,6,4,7
1
3
0
2,2,7,8
4
1
9,5
5
7,5
6,2,1
6
6,9,0,8,8,8,9,2
5,1,2
7
4
6,9,6,6
8
4
6,9,6
9
5,9,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2024
ĐB
30147
Nhất
37755
Nhì
61413 89550
Ba
20904 51761 51163
31983 91022 78447
Tư
5498 3294
6720 2059
Năm
4679 0615 6473
3807 2132 0360
Sáu
567 190 316
Bảy
15 61 05 32
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2,6,9
0
4,7,5
6,6
1
3,5,6,5
2,3,3
2
2,0
1,6,8,7
3
2,2
0,9
4
7,7
5,1,1,0
5
5,0,9
1
6
1,3,0,7,1
4,4,0,6
7
9,3
9
8
3
5,7
9
8,4,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2024
ĐB
93374
Nhất
18300
Nhì
59549 37037
Ba
74266 07569 23624
78397 06513 35761
Tư
1734 8632
0757 2118
Năm
7324 2369 6427
8196 1825 4339
Sáu
185 275 044
Bảy
65 17 72 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,5
0
0
6
1
3,8,7
3,7
2
4,4,7,5
1
3
7,4,2,9
7,2,3,2,4
4
9,4
2,8,7,6
5
7,0
6,9
6
6,9,1,9,5
3,9,5,2,1
7
4,5,2
1
8
5
4,6,6,3
9
7,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2024
ĐB
00312
Nhất
44708
Nhì
88283 64571
Ba
91798 21146 05250
09523 92549 73943
Tư
1449 2399
7871 7371
Năm
5848 3389 9405
8301 7420 2661
Sáu
142 732 198
Bảy
21 59 95 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2
0
8,5,1,3
7,7,7,0,6,2
1
2
1,4,3
2
3,0,1
8,2,4,0
3
2
-
4
6,9,3,9,8,2
0,9
5
0,9
4
6
1
-
7
1,1,1
0,9,4,9
8
3,9
4,4,9,8,5
9
8,9,8,5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2024
ĐB
72666
Nhất
96992
Nhì
52918 21197
Ba
21034 45765 73219
29010 02370 06089
Tư
0372 6291
4099 0369
Năm
7007 0315 6233
7010 2611 6123
Sáu
270 306 325
Bảy
05 13 49 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,1,7
0
7,6,5
9,1
1
8,9,0,5,0,1,3,9
9,7
2
3,5
3,2,1
3
4,3
3
4
9
6,1,2,0
5
-
6,0
6
6,5,9
9,0
7
0,2,0
1
8
9
1,8,9,6,4,1
9
2,7,1,9
Mở thưởng Thứ năm ngày 04/04/2024
ĐB
69389
Nhất
34052
Nhì
48091 95190
Ba
28642 87265 12540
99128 22291 24399
Tư
6903 4457
3278 6776
Năm
4578 6228 5858
0611 4540 7296
Sáu
788 031 386
Bảy
01 42 65 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4,4
0
3,1
9,9,1,3,0
1
1
5,4,4
2
8,8
0
3
1
-
4
2,0,0,2
6,6
5
2,7,8
7,9,8
6
5,5
5
7
8,6,8
2,7,7,2,5,8
8
9,8,6,9
8,9,8
9
1,0,1,9,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam