×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
01/05/2024
ĐB
00000
Nhất
10292
Nhì
46130 26589
Ba
90676 42039 96046
05589 71405 98943
Tư
7618 6107
6935 4766
Năm
2832 7333 5398
2863 9727 6282
Sáu
476 452 577
Bảy
95 61 60 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3,6
0
0,5,7
6
1
8
9,3,8,5
2
7
4,3,6
3
0,9,5,2,3
-
4
6,3
0,3,9
5
2
7,4,6,7
6
6,3,1,0
0,2,7,9
7
6,6,7
1,9
8
9,9,2
8,3,8
9
2,8,5,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2024
ĐB
44624
Nhất
05886
Nhì
75181 44812
Ba
09211 39887 51882
98592 13100 35623
Tư
3810 5366
3352 3783
Năm
9442 7335 4865
8702 9454 0153
Sáu
064 111 819
Bảy
47 59 54 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,1
0
0,2
8,1,1
1
2,1,0,1,9
1,8,9,5,4,0
2
4,3,8
2,8,5
3
5
2,5,6,5
4
2,7
3,6
5
2,4,3,9,4
8,6
6
6,5,4
8,4
7
-
2
8
6,1,7,2,3
1,5
9
2
Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2024
ĐB
15877
Nhất
86391
Nhì
81274 81676
Ba
90575 32048 64302
41745 95540 13428
Tư
1937 2689
1242 1612
Năm
8518 0804 5532
3564 2859 5321
Sáu
460 330 803
Bảy
08 61 03 82
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6,3
0
2,4,3,8,3
9,2,6
1
2,8
0,4,1,3,8
2
8,1
0,0
3
7,2,0
7,0,6
4
8,5,0,2
7,4
5
9
7
6
4,0,1
7,3
7
7,4,6,5
4,2,1,0
8
9,2
8,5
9
1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2024
ĐB
37696
Nhất
21957
Nhì
22046 36692
Ba
64560 66075 18325
29166 09527 99349
Tư
8645 6772
3361 2640
Năm
4773 5555 6771
6035 9625 1386
Sáu
601 374 875
Bảy
79 73 02 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4
0
1,2
6,7,0
1
-
9,7,0
2
5,7,5
7,7
3
5
7
4
6,9,5,0
7,2,4,5,3,2,7,9
5
7,5
9,4,6,8
6
0,6,1
5,2
7
5,2,3,1,4,5,9,3
-
8
6
4,7
9
6,2,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2024
ĐB
25842
Nhất
31827
Nhì
51849 73421
Ba
08418 64960 34316
24391 16970 95866
Tư
9943 8648
2356 6102
Năm
1611 8897 8947
2599 7671 9757
Sáu
380 430 919
Bảy
93 89 25 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7,8,3
0
2
2,9,1,7
1
8,6,1,9
4,0
2
7,1,5
4,9
3
0,5
-
4
2,9,3,8,7
2,3
5
6,7
1,6,5
6
0,6
2,9,4,5
7
0,1
1,4
8
0,9
4,9,1,8
9
1,7,9,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2024
ĐB
57620
Nhất
82135
Nhì
88910 47085
Ba
31718 65482 84174
34977 84592 37002
Tư
6912 2359
7064 9067
Năm
0230 3557 4878
4292 3179 3749
Sáu
551 477 460
Bảy
19 93 77 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,1,3,6
0
2
5
1
0,8,2,9
8,9,0,1,9
2
0
9
3
5,0,7
7,6
4
9
3,8
5
9,7,1
-
6
4,7,0
7,6,5,7,7,3
7
4,7,8,9,7,7
1,7
8
5,2
5,7,4,1
9
2,2,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2024
ĐB
36594
Nhất
90713
Nhì
48830 35403
Ba
24376 63350 49922
46764 82390 56362
Tư
0777 9136
6698 2988
Năm
7581 7323 4178
9700 7530 1657
Sáu
095 465 777
Bảy
08 62 71 60
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,5,9,0,3,6
0
3,0,8
8,7
1
3
2,6,6
2
2,3
1,0,2
3
0,6,0
9,6
4
-
9,6
5
0,7
7,3
6
4,2,5,2,0
7,5,7
7
6,7,8,7,1
9,8,7,0
8
8,1
-
9
4,0,8,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam