×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
28/10/2022
ĐB
32041
Nhất
41193
Nhì
72370
38138
Ba
42725
18203
90049
56996
58750
01486
Tư
7646 1883
4831
0453
Năm
1211 2649 0096
9803 7958 5730
Sáu
766 222 545
Bảy
62 12 05 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,5,3
0
3,3,5
4,3,1
1
1,2
2,6,1
2
5,2
9,0,8,5,0
3
8,1,0
-
4
1,9,6,9,5,9
2,4,0
5
0,3,8
9,8,4,9,6
6
6,2
-
7
0
3,5
8
6,3
4,4,4
9
3,6,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 27/10/2022
ĐB
89604
Nhất
91323
Nhì
51578
25475
Ba
42317
79129
02129
03015
38854
64855
Tư
0405
1015
0053
2692
Năm
7045 0058 5559
3807 9109 1859
Sáu
276
593 588
Bảy
21 70 40 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4
0
4,5,7,9
2
1
7,5,5
9
2
3,9,9,1
2,5,9
3
-
0,5
4
5,0
7,1,5,0,1,4
5
4,5,3,8,9,9
7
6
-
1,0
7
8,5,6,0
7,5,8
8
8
2,2,5,0,5,9
9
2,3,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 26/10/2022
ĐB
19739
Nhất
15022
Nhì
43172
45148
Ba
07740
49662
70500
03869
52571
78536
Tư
8677
3363
6150
4291
Năm
5000 5455 1295
4611 9213 8586
Sáu
211
109
329
Bảy
98 01 69 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,0,5,0,7
0
0,0,9,1
7,9,1,1,0
1
1,3,1
2,7,6
2
2,9
6,1
3
9,6
-
4
8,0
5,9
5
0,5
3,8
6
2,9,3,9
7
7
2,1,7,0
4,9
8
6
3,6,0,2,6
9
1,5,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 25/10/2022
ĐB
50604
Nhất
02803
Nhì
82308
14716
Ba
18849
52967
20498
02113
21235
00297
Tư
3440
7251
6372
5944
Năm
4127 9161 5584
1258 1074 5102
Sáu
054 810 879
Bảy
81 78 36 65
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
4,3,8,2
5,6,8
1
6,3,0
7,0
2
7
0,1
3
5,6
0,4,8,7,5
4
9,0,4
3,6
5
1,8,4
1,3
6
7,1,5
6,9,2
7
2,4,9,8
0,9,5,7
8
4,1
4,7
9
8,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 24/10/2022
ĐB
05499
Nhất
10376
Nhì
24301 13680
Ba
38695 41130 50727
16362 08149 79482
Tư
8855 9322
2164 0561
Năm
8869 8529 0030
2126 4951 8249
Sáu
161 852 598
Bảy
99 51 40 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,3,4
0
1
0,6,5,6,5
1
-
6,8,2,5
2
7,2,9,6
-
3
0,0
6
4
9,9,0
9,5
5
5,1,2,1
7,2,7
6
2,4,1,9,1
2
7
6,6
9
8
0,2
9,4,6,2,4,9
9
9,5,8,9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2022
ĐB
12843
Nhất
17105
Nhì
39019 07823
Ba
84315 68555 25647
16084 08591 54488
Tư
6546 9861
9809 6677
Năm
5359 4191 5365
8620 2515 4762
Sáu
860 513 793
Bảy
11 31 91 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6
0
5,9,2
9,6,9,1,3,9
1
9,5,5,3,1
6,0
2
3,0
4,2,1,9
3
1
8
4
3,7,6
0,1,5,6,1
5
5,9
4
6
1,5,2,0
4,7
7
7
8
8
4,8
1,0,5
9
1,1,3,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2022
ĐB
31698
Nhất
10399
Nhì
51180 27619
Ba
96231 22899 54741
08898 00597 66057
Tư
0841 6547
3780 4848
Năm
0188 2975 3529
7492 4196 8276
Sáu
354 616 141
Bảy
44 10 28 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8,1
0
-
3,4,4,4
1
9,6,0
9
2
9,8
-
3
1
5,4
4
1,1,7,8,1,4
7
5
7,4
9,7,1
6
7
9,5,4,6
7
5,6
9,9,4,8,2
8
0,0,8
9,1,9,2
9
8,9,9,8,7,2,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam