×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
27/11/2022
ĐB
67857
Nhất
24762
Nhì
15441
04864
Ba
08271
66428
62919
75365
85787
21002
Tư
0896 5072
9185 7394
Năm
3832 8408 2046
5486 7182 2401
Sáu
695 320 642
Bảy
42 55 21 80
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8
0
2,8,1
4,7,0,2
1
9
6,0,7,3,8,4,4
2
8,0,1
-
3
2
6,9
4
1,6,2,2
6,8,9,5
5
7,5
9,4,8
6
2,4,5
5,8
7
1,2
2,0
8
7,5,6,2,0
1
9
6,4,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/11/2022
ĐB
67896
Nhất
70731
Nhì
69176
18124
Ba
27982
04161
91683
18192
79476
78208
Tư
5183
4837
8723
9821
Năm
9572 8397 0675
4046 1647 9982
Sáu
454 824
291
Bảy
83 44 66 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
8,3
3,6,2,9
1
-
8,9,7,8
2
4,3,1,4
8,8,2,8,0
3
1,7
2,5,2,4
4
6,7,4
7
5
4
9,7,7,4,6
6
1,6
3,9,4
7
6,6,2,5
0
8
2,3,3,2,3
-
9
6,2,7,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/11/2022
ĐB
36819
Nhất
77300
Nhì
94639
60023
Ba
65992
78939
86794
32055
87711
60182
Tư
2846 6365
7000 8638
Năm
5530 0550 4271
9426 9812 8324
Sáu
268 190 185
Bảy
96 56 66 83
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,3,5,9
0
0,0
1,7
1
9,1,2
9,8,1
2
3,6,4
2,8
3
9,9,8,0
9,2
4
6
5,6,8
5
5,0,6
4,2,9,5,6
6
5,8,6
-
7
1
3,6
8
2,5,3
1,3,3
9
2,4,0,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 24/11/2022
ĐB
75996
Nhất
04902
Nhì
25318
92214
Ba
52253
61070 38643
84891
18913
13077
Tư
6533
5487
5262 6897
Năm
0336 4573 1078
5865 1877 6361
Sáu
858 380 829
Bảy
07 87 48 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8
0
2,7
9,6,8
1
8,4,3
0,6
2
9
5,4,1,3,7
3
3,6
1
4
3,8
6
5
3,8
9,3
6
2,5,1
7,8,9,7,0,8
7
0,7,3,8,7
1,7,5,4
8
7,0,7,1
2
9
6,1,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 23/11/2022
ĐB
47779
Nhất
09473
Nhì
42006
45431
Ba
31134
17715
99814
97168
20064
33491
Tư
2355
6851
3041 5929
Năm
1848 3824 2063
8535 2813 2684
Sáu
378 794 832
Bảy
75 68 73 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
6,3
3,9,5,4
1
5,4,3
3
2
9,4
7,6,1,7,0
3
1,4,5,2
3,1,6,2,8,9
4
1,8
1,5,3,7
5
5,1
0
6
8,4,3,8
-
7
9,3,8,5,3
6,4,7,6
8
4
7,2
9
1,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 22/11/2022
ĐB
30529
Nhất
00774
Nhì
71339
87590
Ba
94856 44576
54746
62290
56551
40367
Tư
5453 6915
0626
5872
Năm
0190 8930 5221
2743 9398 0212
Sáu
212 976 516
Bảy
50 13 41 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,9,3,5
0
-
5,2,4
1
5,2,2,6,3
7,1,1
2
9,6,1
5,4,1
3
9,0
7
4
6,3,1,9
1
5
6,1,3,0
5,7,4,2,7,1
6
7
6
7
4,6,2,6
9
8
-
2,3,4
9
0,0,0,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 21/11/2022
ĐB
52091
Nhất
32734
Nhì
23946
43525
Ba
86711
73926
59382
58525
08199
09891
Tư
7508 4247
6600 5785
Năm
7051 9777 2130
6304 7143 3659
Sáu
753 767 938
Bảy
96 25 69 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3
0
8,0,4
9,1,9,5
1
1
8
2
5,6,5,5
4,5
3
4,0,8
3,0
4
6,7,3,7
2,2,8,2
5
1,9,3
4,2,9
6
7,9
4,7,6,4
7
7
0,3
8
2,5
9,5,6
9
1,9,1,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam