×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
27/04/2023
ĐB
80755
Nhất
28579
Nhì
97673 33524
Ba
85938 05886 47570
39895 91973 30964
Tư
5084 4957
4141 7474
Năm
2445 9443 4893
8832 2490 7827
Sáu
068 670 765
Bảy
74 02 50 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,7,5
0
2
4
1
6
3,0
2
4,7
7,7,4,9
3
8,2
2,6,8,7,7
4
1,5,3
5,9,4,6
5
5,7,0
8,1
6
4,8,5
5,2
7
9,3,0,3,4,0,4
3,6
8
6,4
7
9
5,3,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023
ĐB
89675
Nhất
47122
Nhì
87741 90868
Ba
67189 59356 20187
85300 27642 74897
Tư
4117 8648
2445 1811
Năm
3606 9255 9511
2703 6045 1826
Sáu
148 330 095
Bảy
17 60 41 90
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3,6,9
0
0,6,3
4,1,1,4
1
7,1,1,7
2,4
2
2,6
0
3
0
-
4
1,2,8,5,5,8,1
7,4,5,4,9
5
6,5
5,0,2
6
8,0
8,9,1,1
7
5
6,4,4
8
9,7
8
9
7,5,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023
ĐB
85483
Nhất
95809
Nhì
40929 91988
Ba
44027 49981 53615
12157 65973 10644
Tư
6550 6342
6838 1286
Năm
6306 7235 4898
4217 4655 9170
Sáu
711 370 029
Bảy
06 58 25 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,7
0
9,6,6
8,1
1
5,7,1
4
2
9,7,9,5
8,7
3
8,5
4
4
4,2
1,3,5,2
5
7,0,5,8
8,0,0,6
6
6
2,5,1
7
3,0,0
8,3,9,5
8
3,8,1,6
0,2,2
9
8
Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023
ĐB
42105
Nhất
06909
Nhì
54521 44002
Ba
05311 76581 98146
75329 02653 37386
Tư
8315 2375
1673 0403
Năm
2683 9581 3630
3726 0379 1451
Sáu
347 874 370
Bảy
48 86 10 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,7,1
0
5,9,2,3
2,1,8,8,5
1
1,5,0
0
2
1,9,6
5,7,0,8,6
3
0
7
4
6,7,8
0,1,7
5
3,1
4,8,2,8
6
3
4
7
5,3,9,4,0
4
8
1,6,3,1,6
0,2,7
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023
ĐB
71679
Nhất
11948
Nhì
89314 26195
Ba
31992 01338 97876
72042 28863 33582
Tư
6431 1496
3962 2888
Năm
4428 9325 3137
9739 8915 0551
Sáu
388 551 461
Bảy
06 16 53 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
6
3,5,5,6
1
4,5,6
9,4,8,6
2
8,5
6,5
3
8,1,7,9,5
1
4
8,2
9,2,1,3
5
1,1,3
7,9,0,1
6
3,2,1
3
7
9,6
4,3,8,2,8
8
2,8,8
7,3
9
5,2,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023
ĐB
64652
Nhất
14539
Nhì
92652 95297
Ba
95663 75831 78042
71169 20553 16952
Tư
1443 5271
6924 9301
Năm
1177 8032 9908
2351 6303 1361
Sáu
261 724 234
Bảy
23 97 41 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,8,3
3,7,0,5,6,6,4
1
-
5,5,4,5,3,2
2
4,4,3,2
6,5,4,0,2
3
9,1,2,4
2,2,3
4
2,3,1
-
5
2,2,3,2,1
-
6
3,9,1,1
9,7,9
7
1,7
0
8
-
3,6
9
7,7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023
ĐB
47914
Nhất
60797
Nhì
59717 14501
Ba
34329 85460 96221
89853 40346 68305
Tư
3448 1189
9419 1707
Năm
4739 7719 4691
4875 9253 2716
Sáu
562 636 836
Bảy
94 07 65 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
1,5,7,7
0,2,9
1
4,7,9,9,6
6
2
9,1
5,5
3
9,6,6
1,9
4
6,8
0,7,6
5
3,3
4,1,3,3
6
0,2,5
9,1,0,0,9
7
5
4
8
9
2,8,1,3,1
9
7,1,4,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam