×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
24/10/2022
ĐB
05499
Nhất
10376
Nhì
24301 13680
Ba
38695 41130 50727
16362 08149 79482
Tư
8855 9322
2164 0561
Năm
8869 8529 0030
2126 4951 8249
Sáu
161 852 598
Bảy
99 51 40 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,3,4
0
1
0,6,5,6,5
1
-
6,8,2,5
2
7,2,9,6
-
3
0,0
6
4
9,9,0
9,5
5
5,1,2,1
7,2,7
6
2,4,1,9,1
2
7
6,6
9
8
0,2
9,4,6,2,4,9
9
9,5,8,9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2022
ĐB
12843
Nhất
17105
Nhì
39019 07823
Ba
84315 68555 25647
16084 08591 54488
Tư
6546 9861
9809 6677
Năm
5359 4191 5365
8620 2515 4762
Sáu
860 513 793
Bảy
11 31 91 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6
0
5,9,2
9,6,9,1,3,9
1
9,5,5,3,1
6,0
2
3,0
4,2,1,9
3
1
8
4
3,7,6
0,1,5,6,1
5
5,9
4
6
1,5,2,0
4,7
7
7
8
8
4,8
1,0,5
9
1,1,3,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2022
ĐB
31698
Nhất
10399
Nhì
51180 27619
Ba
96231 22899 54741
08898 00597 66057
Tư
0841 6547
3780 4848
Năm
0188 2975 3529
7492 4196 8276
Sáu
354 616 141
Bảy
44 10 28 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8,1
0
-
3,4,4,4
1
9,6,0
9
2
9,8
-
3
1
5,4
4
1,1,7,8,1,4
7
5
7,4
9,7,1
6
7
9,5,4,6
7
5,6
9,9,4,8,2
8
0,0,8
9,1,9,2
9
8,9,9,8,7,2,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/10/2022
ĐB
50000
Nhất
77386
Nhì
96071 94717
Ba
35512 47054 17057
15910 69114 85358
Tư
4981 5705
4473 2457
Năm
7949 4076 4318
6437 1640 7878
Sáu
709 836 117
Bảy
29 30 68 73
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,1,4,3
0
0,5,9
7,8
1
7,2,0,4,8,7
1
2
9
7,7
3
7,6,0
5,1
4
9,0
0
5
4,7,8,7
8,7,3
6
8
1,5,5,3,1
7
1,3,6,8,3
5,1,7,6
8
6,1
4,0,2
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2022
ĐB
27465
Nhất
33685
Nhì
53025 07718
Ba
77719 50004 40691
31858 54368 81032
Tư
8755 4276
8212 5294
Năm
3670 4516 1189
0214 4497 1524
Sáu
577 678 548
Bảy
09 16 75 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
4,9
9
1
8,9,2,6,4,6
3,1
2
5,4
-
3
2
0,9,1,2
4
8
6,8,2,5,7
5
8,5
7,1,1
6
5,8,7
9,7,6
7
6,0,7,8,5
1,5,6,7,4
8
5,9
1,8,0
9
1,4,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2022
ĐB
68879
Nhất
46059
Nhì
26549 42155
Ba
33720 39460 18432
13620 28920 93358
Tư
8789 3529
4582 6318
Năm
8656 4294 0913
2614 3128 8153
Sáu
790 058 472
Bảy
80 25 18 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,2,2,9,8
0
-
-
1
8,3,4,8
3,8,7
2
0,0,0,9,8,5
1,5
3
2
9,1
4
9
5,2
5
9,5,8,6,3,8
5
6
0
-
7
9,2
5,1,2,5,1,9
8
9,2,0
7,5,4,8,2
9
4,0,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022
ĐB
07253
Nhất
99692
Nhì
72624 20724
Ba
50452 80059 29786
83786 32047 53896
Tư
5791 6996
2984 7726
Năm
0054 1956 0329
4338 7272 9689
Sáu
859 274 234
Bảy
58 92 72 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
9
1
-
9,5,7,9,7
2
4,4,6,9
5
3
8,4
2,2,8,5,7,3
4
7
-
5
3,2,9,4,6,9,8
8,8,9,9,2,5,7
6
-
4
7
2,4,2,6
3,5
8
6,6,4,9
5,2,8,5
9
2,6,1,6,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam