×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
23/10/2022
ĐB
12843
Nhất
17105
Nhì
39019
07823
Ba
84315
68555
25647
16084
08591
54488
Tư
6546
9861
9809
6677
Năm
5359 4191 5365
8620 2515 4762
Sáu
860 513 793
Bảy
11 31 91 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6
0
5,9,2
9,6,9,1,3,9
1
9,5,5,3,1
6,0
2
3,0
4,2,1,9
3
1
8
4
3,7,6
0,1,5,6,1
5
5,9
4
6
1,5,2,0
4,7
7
7
8
8
4,8
1,0,5
9
1,1,3,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2022
ĐB
31698
Nhất
10399
Nhì
51180
27619
Ba
96231
22899
54741
08898
00597
66057
Tư
0841 6547
3780
4848
Năm
0188 2975 3529
7492 4196 8276
Sáu
354 616
141
Bảy
44 10 28 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8,1
0
-
3,4,4,4
1
9,6,0
9
2
9,8
-
3
1
5,4
4
1,1,7,8,1,4
7
5
7,4
9,7,1
6
7
9,5,4,6
7
5,6
9,9,4,8,2
8
0,0,8
9,1,9,2
9
8,9,9,8,7,2,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/10/2022
ĐB
50000
Nhất
77386
Nhì
96071
94717
Ba
35512
47054
17057
15910
69114
85358
Tư
4981
5705
4473 2457
Năm
7949 4076 4318
6437 1640 7878
Sáu
709 836 117
Bảy
29 30 68 73
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,1,4,3
0
0,5,9
7,8
1
7,2,0,4,8,7
1
2
9
7,7
3
7,6,0
5,1
4
9,0
0
5
4,7,8,7
8,7,3
6
8
1,5,5,3,1
7
1,3,6,8,3
5,1,7,6
8
6,1
4,0,2
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2022
ĐB
27465
Nhất
33685
Nhì
53025
07718
Ba
77719
50004
40691
31858
54368
81032
Tư
8755
4276
8212 5294
Năm
3670 4516 1189
0214 4497 1524
Sáu
577
678
548
Bảy
09 16 75 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
4,9
9
1
8,9,2,6,4,6
3,1
2
5,4
-
3
2
0,9,1,2
4
8
6,8,2,5,7
5
8,5
7,1,1
6
5,8,7
9,7,6
7
6,0,7,8,5
1,5,6,7,4
8
5,9
1,8,0
9
1,4,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2022
ĐB
68879
Nhất
46059
Nhì
26549
42155
Ba
33720
39460
18432
13620
28920
93358
Tư
8789
3529
4582 6318
Năm
8656 4294 0913
2614 3128 8153
Sáu
790
058 472
Bảy
80 25 18 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,2,2,9,8
0
-
-
1
8,3,4,8
3,8,7
2
0,0,0,9,8,5
1,5
3
2
9,1
4
9
5,2
5
9,5,8,6,3,8
5
6
0
-
7
9,2
5,1,2,5,1,9
8
9,2,0
7,5,4,8,2
9
4,0,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022
ĐB
07253
Nhất
99692
Nhì
72624
20724
Ba
50452
80059
29786
83786
32047
53896
Tư
5791
6996
2984 7726
Năm
0054 1956 0329
4338 7272 9689
Sáu
859 274
234
Bảy
58 92 72 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
9
1
-
9,5,7,9,7
2
4,4,6,9
5
3
8,4
2,2,8,5,7,3
4
7
-
5
3,2,9,4,6,9,8
8,8,9,9,2,5,7
6
-
4
7
2,4,2,6
3,5
8
6,6,4,9
5,2,8,5
9
2,6,1,6,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2022
ĐB
15677
Nhất
13447
Nhì
41401
55659
Ba
09614
70832
48851
08349 92890
45052
Tư
9807
5291
5713
4749
Năm
3465 7671 0654
5944 4800 3828
Sáu
274 626 012
Bảy
84 12 41 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,7
0
1,7,0
0,5,9,7,4
1
4,3,2,2
3,5,1,1
2
8,6
1
3
2
1,5,4,7,8
4
7,9,9,4,1
6
5
9,1,2,4
2
6
5
7,4,0
7
7,1,4,0
2
8
4
5,4,4
9
0,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam